Bản dịch của từ Crinkly trong tiếng Việt

Crinkly

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crinkly (Adjective)

kɹˈɪŋkli
kɹˈɪŋkli
01

Có nếp gấp hoặc sóng nhỏ.

Having small folds or waves.

Ví dụ

The crinkly leaves of the plant add beauty to the garden.

Những chiếc lá nhăn nheo của cây thêm vẻ đẹp cho khu vườn.

The report did not mention crinkly paper for the invitations.

Báo cáo không đề cập đến giấy nhăn nheo cho thiệp mời.

Are crinkly textures popular in modern art installations today?

Các kết cấu nhăn nheo có phổ biến trong các tác phẩm nghệ thuật hiện đại không?

Dạng tính từ của Crinkly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Crinkly

Crinkly

Crinklier

Crinklier

Crinkliest

Crinkliest

Crinkly

Crinkly

More crinkly

Nhàu hơn

Most crinkly

Crinkly nhất

Crinkly (Noun)

kɹˈɪŋkli
kɹˈɪŋkli
01

Thứ gì đó, đặc biệt là giấy hoặc vải, nhăn nheo.

Something especially paper or fabric that is crinkly.

Ví dụ

The crinkly paper made the invitation look unique and interesting.

Giấy nhăn làm cho thiệp mời trông độc đáo và thú vị.

The crinkly fabric of her dress did not appeal to many guests.

Vải nhăn của chiếc váy cô ấy không thu hút nhiều khách mời.

Is the crinkly texture of the tablecloth intentional or accidental?

Kết cấu nhăn của khăn trải bàn có phải là cố ý hay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crinkly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crinkly

Không có idiom phù hợp