Bản dịch của từ Crinkly trong tiếng Việt
Crinkly
Crinkly (Adjective)
Có nếp gấp hoặc sóng nhỏ.
Having small folds or waves.
The crinkly leaves of the plant add beauty to the garden.
Những chiếc lá nhăn nheo của cây thêm vẻ đẹp cho khu vườn.
The report did not mention crinkly paper for the invitations.
Báo cáo không đề cập đến giấy nhăn nheo cho thiệp mời.
Are crinkly textures popular in modern art installations today?
Các kết cấu nhăn nheo có phổ biến trong các tác phẩm nghệ thuật hiện đại không?
Dạng tính từ của Crinkly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Crinkly Crinkly | Crinklier Crinklier | Crinkliest Crinkliest |
Crinkly Crinkly | More crinkly Nhàu hơn | Most crinkly Crinkly nhất |
Crinkly (Noun)
Thứ gì đó, đặc biệt là giấy hoặc vải, nhăn nheo.
Something especially paper or fabric that is crinkly.
The crinkly paper made the invitation look unique and interesting.
Giấy nhăn làm cho thiệp mời trông độc đáo và thú vị.
The crinkly fabric of her dress did not appeal to many guests.
Vải nhăn của chiếc váy cô ấy không thu hút nhiều khách mời.
Is the crinkly texture of the tablecloth intentional or accidental?
Kết cấu nhăn của khăn trải bàn có phải là cố ý hay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp