Bản dịch của từ Crinkly trong tiếng Việt
Crinkly
Crinkly (Adjective)
Có nếp gấp hoặc sóng nhỏ.
Having small folds or waves.
The crinkly leaves of the plant add beauty to the garden.
Những chiếc lá nhăn nheo của cây thêm vẻ đẹp cho khu vườn.
The report did not mention crinkly paper for the invitations.
Báo cáo không đề cập đến giấy nhăn nheo cho thiệp mời.
Are crinkly textures popular in modern art installations today?
Các kết cấu nhăn nheo có phổ biến trong các tác phẩm nghệ thuật hiện đại không?
Dạng tính từ của Crinkly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Crinkly Crinkly | Crinklier Crinklier | Crinkliest Crinkliest |
Crinkly Crinkly | More crinkly Nhàu hơn | Most crinkly Crinkly nhất |
Crinkly (Noun)
Thứ gì đó, đặc biệt là giấy hoặc vải, nhăn nheo.
Something especially paper or fabric that is crinkly.
The crinkly paper made the invitation look unique and interesting.
Giấy nhăn làm cho thiệp mời trông độc đáo và thú vị.
The crinkly fabric of her dress did not appeal to many guests.
Vải nhăn của chiếc váy cô ấy không thu hút nhiều khách mời.
Is the crinkly texture of the tablecloth intentional or accidental?
Kết cấu nhăn của khăn trải bàn có phải là cố ý hay không?
Họ từ
Từ “crinkly” (tính từ) mô tả bề mặt có nhiều nếp nhăn, gợn sóng hoặc lồi lõm, thường được sử dụng để miêu tả chất liệu như giấy, vải hoặc da. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng “crinkly” với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả hình ảnh thực thể hơn, còn trong tiếng Anh Mỹ có thể mang sắc thái trang trọng hơn khi mô tả các đối tượng liên quan đến thiên nhiên.
Từ "crinkly" có nguồn gốc từ động từ "crink", xuất phát từ tiếng Anh cổ, với nghĩa là "gập lại" hoặc "xoăn lại". Root từ tiếng Latin "crin-" mang ý nghĩa liên quan đến "sợi tóc" hay "mái tóc", phản ánh hình dạng gợn sóng hoặc nhăn nheo. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến cách mô tả bề mặt hoặc chất liệu có những nếp nhăn hoặc gợn sóng, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó chỉ những vật có độ nhăn hoặc gợn sóng.
Từ "crinkly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh nói và viết, từ này có thể xuất hiện khi mô tả đặc điểm hình dáng của vật thể, như đồ vật có bề mặt nhăn nheo hoặc cấu trúc không phẳng, thường trong các tình huống mô tả. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong văn chương và nghệ thuật, khi miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp