Bản dịch của từ Curry trong tiếng Việt

Curry

Noun [U/C]Verb

Curry (Noun)

kˈɝi
kˈɝɹi
01

Một món ăn gồm thịt, rau, v.v., được nấu trong nước sốt kiểu ấn độ có nhiều gia vị đậm đà và thường dùng với cơm.

A dish of meat, vegetables, etc., cooked in an indian-style sauce of strong spices and typically served with rice.

Ví dụ

She ordered a spicy curry for dinner at the Indian restaurant.

Cô ấy đặt một món cà ri cay cho bữa tối tại nhà hàng Ấn Độ.

The charity event served delicious curry to raise funds for the community.

Sự kiện từ thiện phục vụ cà ri ngon để gây quỹ cho cộng đồng.

They shared a flavorful curry dish during the cultural exchange program.

Họ chia sẻ một món cà ri thơm ngon trong chương trình trao đổi văn hóa.

Kết hợp từ của Curry (Noun)

CollocationVí dụ

Chicken curry

Cà ri gà

I love to cook chicken curry for my friends.

Tôi thích nấu món gà xào cà ri cho bạn bè của tôi.

Hot curry

Cà ri cay

Do you enjoy eating hot curry?

Bạn có thích ăn cà ri cay không?

Mild curry

Cà ri nhẹ

I enjoy the mild curry flavor in my favorite dish.

Tôi thích hương vị cà ri nhẹ trong món ăn yêu thích của tôi.

Thai curry

Cà-ri thái

I love the spicy thai curry.

Tôi yêu món cà ri thái cay.

Beef curry

Cà-ri bò

Beef curry is a popular dish in many cultures.

Cà ri bò là một món ăn phổ biến trong nhiều văn hóa.

Curry (Verb)

kˈɝi
kˈɝɹi
01

Chú rể (ngựa) với chiếc lược cà ri.

Groom (a horse) with a curry comb.

Ví dụ

She curried the horse before the social event.

Cô ấy chải ngựa trước sự kiện xã hội.

Currying the horse made its coat shiny for the party.

Chải ngựa làm cho bộ lông của nó trở nên sáng bóng cho bữa tiệc.

He curries his horse every morning before meeting friends.

Anh ấy chải ngựa của mình mỗi sáng trước khi gặp bạn bè.

02

Xử lý (da thuộc) để cải thiện đặc tính của nó.

Treat (tanned leather) to improve its properties.

Ví dụ

She curries the leather to make it more durable.

Cô ấy bôi keo lên da để làm cho nó bền hơn.

Currying leather is a traditional craft in some communities.

Việc bôi keo lên da là một nghề truyền thống trong một số cộng đồng.

They curry the leather before crafting it into shoes.

Họ bôi keo lên da trước khi chế tác thành giày.

03

Thrash; tiết tấu.

Thrash; beat.

Ví dụ

The team curry their opponents in the final match.

Đội đánh bại đối thủ trong trận chung kết.

He curries the competition by showcasing his unique skills.

Anh ấy đánh bại đối thủ bằng cách thể hiện kỹ năng độc đáo của mình.

The company curried favor with the community through charity events.

Công ty đánh bóng lòng với cộng đồng qua các sự kiện từ thiện.

04

Chuẩn bị hoặc nêm nếm nước sốt có gia vị cay.

Prepare or flavour with a sauce of hot-tasting spices.

Ví dụ

She loves to curry her dishes with a blend of spices.

Cô ấy thích chế biến món ăn của mình bằng một hỗn hợp gia vị.

During the festival, they curry the food to add extra flavor.

Trong lễ hội, họ chế biến thức ăn để thêm hương vị.

The chef curries the chicken with a special spicy sauce.

Đầu bếp chế biến thịt gà bằng một loại sốt cay đặc biệt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curry

Không có idiom phù hợp