Bản dịch của từ Curry trong tiếng Việt
Curry
Curry (Noun)
She ordered a spicy curry for dinner at the Indian restaurant.
Cô ấy đặt một món cà ri cay cho bữa tối tại nhà hàng Ấn Độ.
The charity event served delicious curry to raise funds for the community.
Sự kiện từ thiện phục vụ cà ri ngon để gây quỹ cho cộng đồng.
They shared a flavorful curry dish during the cultural exchange program.
Họ chia sẻ một món cà ri thơm ngon trong chương trình trao đổi văn hóa.
Dạng danh từ của Curry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Curry | Curries |
Kết hợp từ của Curry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chicken curry Cà ri gà | I love to cook chicken curry for my friends. Tôi thích nấu món gà xào cà ri cho bạn bè của tôi. |
Hot curry Cà ri cay | Do you enjoy eating hot curry? Bạn có thích ăn cà ri cay không? |
Mild curry Cà ri nhẹ | I enjoy the mild curry flavor in my favorite dish. Tôi thích hương vị cà ri nhẹ trong món ăn yêu thích của tôi. |
Thai curry Cà-ri thái | I love the spicy thai curry. Tôi yêu món cà ri thái cay. |
Beef curry Cà-ri bò | Beef curry is a popular dish in many cultures. Cà ri bò là một món ăn phổ biến trong nhiều văn hóa. |
Curry (Verb)
She curried the horse before the social event.
Cô ấy chải ngựa trước sự kiện xã hội.
Currying the horse made its coat shiny for the party.
Chải ngựa làm cho bộ lông của nó trở nên sáng bóng cho bữa tiệc.
He curries his horse every morning before meeting friends.
Anh ấy chải ngựa của mình mỗi sáng trước khi gặp bạn bè.
She curries the leather to make it more durable.
Cô ấy bôi keo lên da để làm cho nó bền hơn.
Currying leather is a traditional craft in some communities.
Việc bôi keo lên da là một nghề truyền thống trong một số cộng đồng.
They curry the leather before crafting it into shoes.
Họ bôi keo lên da trước khi chế tác thành giày.
The team curry their opponents in the final match.
Đội đánh bại đối thủ trong trận chung kết.
He curries the competition by showcasing his unique skills.
Anh ấy đánh bại đối thủ bằng cách thể hiện kỹ năng độc đáo của mình.
The company curried favor with the community through charity events.
Công ty đánh bóng lòng với cộng đồng qua các sự kiện từ thiện.
She loves to curry her dishes with a blend of spices.
Cô ấy thích chế biến món ăn của mình bằng một hỗn hợp gia vị.
During the festival, they curry the food to add extra flavor.
Trong lễ hội, họ chế biến thức ăn để thêm hương vị.
The chef curries the chicken with a special spicy sauce.
Đầu bếp chế biến thịt gà bằng một loại sốt cay đặc biệt.
Dạng động từ của Curry (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Currying |
Họ từ
Curry là một thuật ngữ chỉ một loại gia vị hoặc món ăn phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ, thường được chế biến bằng cách kết hợp nhiều loại gia vị như nghệ, thì là và gừng. Trong tiếng Anh, “curry” có thể chỉ món ăn như "curry chicken" (gà cà ri) hoặc dùng để diễn tả phương pháp chế biến. Tại Anh và Mỹ, cách phát âm có chút khác biệt, nhưng về mặt viết lách và nghĩa chung thì không có sự khác biệt rõ rệt. Curry không chỉ được ưa chuộng ở Ấn Độ mà còn lan rộng ra các nền ẩm thực khác trên toàn thế giới.
Từ "curry" xuất phát từ từ tiếng Tamil "kari", có nghĩa là "món ăn". Thuật ngữ này được người Anh tiếp nhận và sử dụng vào thế kỷ 18, khi thực phẩm Ấn Độ được du nhập. Ban đầu, "curry" chỉ các món ăn có gia vị phong phú, nhưng dần dần mở rộng để chỉ một loại gia vị hoặc món ăn chế biến từ nhiều nguyên liệu. Sự phát triển này phản ánh sự giao thoa văn hóa ẩm thực giữa các nền văn minh, đồng thời thể hiện bản chất đa dạng và phong phú của ẩm thực toàn cầu.
Từ "curry" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về món ăn truyền thống hoặc sở thích ẩm thực. Trong bối cảnh khác, "curry" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực Ấn Độ, cùng với việc mô tả các công thức nấu ăn và thực phẩm toàn cầu. Từ này thể hiện sự đa dạng văn hóa và xu hướng ẩm thực hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp