Bản dịch của từ Groom trong tiếng Việt
Groom
Groom (Noun)
Một chú rể.
A bridegroom.
The groom arrived at the wedding venue in a classic car.
Chú rể đến nơi tổ chức đám cưới bằng xe cổ điển.
The groom's family welcomed the bride with traditional customs.
Gia đình của chú rể chào đón cô dâu bằng những phong tục truyền thống.
The groom's suit was tailored to perfection for the special day.
Bộ vest của chú rể được may đến hoàn hảo cho ngày đặc biệt.
The groom at the equestrian club tends to the horses daily.
Người chăm sóc ngựa ở câu lạc bộ đua ngựa chăm sóc ngựa hàng ngày.
The groom feeds, grooms, and exercises the horses regularly.
Người chăm sóc ngựa cho ăn, chải lông và tập thể dục cho ngựa thường xuyên.
The groom's duties include cleaning the stables and grooming the horses.
Công việc của người chăm sóc ngựa bao gồm dọn dẹp chuồng và chải lông ngựa.
The groom prepared for the royal wedding ceremony meticulously.
Chú rể chuẩn bị cho lễ cưới hoàng gia một cách tỉ mỉ.
The groom escorted the queen during the state banquet.
Chú rể dẫn dắt nữ hoàng trong buổi tiệc quốc gia.
The groom's duties included attending to the king's personal needs.
Nhiệm vụ của chú rể bao gồm phục vụ cho nhu cầu cá nhân của vua.
Dạng danh từ của Groom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Groom | Grooms |
Groom (Verb)
The equestrian enthusiasts groom their horses before the competition.
Những người yêu thích đua ngựa chải chuốt ngựa của họ trước cuộc thi.
She groomed her poodle meticulously for the dog show.
Cô ấy chải chuốt con poodle của mình một cách tỉ mỉ cho cuộc thi chó.
The dog groomer offers professional services for pet grooming.
Người chải lông cho chó cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp cho việc chải lông thú cưng.
The etiquette class helped groom the young debutantes for the ball.
Lớp nghi thức đã giúp chuẩn bị cho các cô gái trẻ tham dự bữa tiệc.
The mentor will groom the new employees for their roles in society.
Người hướng dẫn sẽ chuẩn bị cho những nhân viên mới về vai trò của họ trong xã hội.
The workshop aims to groom aspiring entrepreneurs for success in business.
Buổi hội thảo nhằm chuẩn bị cho các doanh nhân trẻ hoài bão để thành công trong kinh doanh.
Dạng động từ của Groom (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Groom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Groomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Groomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grooms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grooming |
Họ từ
Danh từ "groom" trong tiếng Anh có nghĩa là chú rể, người đàn ông tham gia vào nghi lễ cưới. Trong tiếng Anh Anh, "groom" cũng mang ý nghĩa là chăm sóc và chăm sóc một con vật, đặc biệt là ngựa. Dạng động từ "to groom" có thể hiểu là làm sạch hoặc chải lông cho thú cưng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "groom" với nghĩa chủ yếu về chú rể. Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng chủ yếu nằm ở văn hóa và truyền thống cưới hỏi của hai vùng nói tiếng Anh.
Từ "groom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grome", có nghĩa là "người hầu". Nó xuất phát từ tiếng Đức cổ "grom", cũng chỉ một người trẻ tuổi phục vụ trong một gia đình. Trong văn hóa thời trung cổ, "groom" trở thành danh từ chỉ người phục vụ cho giới quý tộc, đặc biệt là phục vụ cho cô dâu trong lễ cưới. Ngày nay, "groom" ám chỉ đến chú rể trong các nghi lễ hôn nhân, vẫn giữ lại ý nghĩa liên quan đến vai trò của người đàn ông trong một mối quan hệ.
Từ "groom" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, "groom" chủ yếu liên quan đến các chủ đề về cuộc sống cá nhân, gia đình hoặc lễ cưới. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống xã hội như chuẩn bị cho sự kiện quan trọng hoặc chăm sóc vật nuôi. Trong các tài liệu học thuật, "groom" thường được nhắc đến trong lĩnh vực tâm lý học xã hội, liên quan đến quá trình phát triển cá nhân và hình thành mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp