Bản dịch của từ Groom trong tiếng Việt

Groom

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Groom (Noun)

gɹˈum
gɹˈum
01

Một chú rể.

A bridegroom.

Ví dụ

The groom arrived at the wedding venue in a classic car.

Chú rể đến nơi tổ chức đám cưới bằng xe cổ điển.

The groom's family welcomed the bride with traditional customs.

Gia đình của chú rể chào đón cô dâu bằng những phong tục truyền thống.

The groom's suit was tailored to perfection for the special day.

Bộ vest của chú rể được may đến hoàn hảo cho ngày đặc biệt.

02

Một người được thuê để chăm sóc ngựa.

A person employed to take care of horses.

Ví dụ

The groom at the equestrian club tends to the horses daily.

Người chăm sóc ngựa ở câu lạc bộ đua ngựa chăm sóc ngựa hàng ngày.

The groom feeds, grooms, and exercises the horses regularly.

Người chăm sóc ngựa cho ăn, chải lông và tập thể dục cho ngựa thường xuyên.

The groom's duties include cleaning the stables and grooming the horses.

Công việc của người chăm sóc ngựa bao gồm dọn dẹp chuồng và chải lông ngựa.

03

Bất kỳ quan chức nào của gia đình hoàng gia.

Any of various officials of the royal household.

Ví dụ

The groom prepared for the royal wedding ceremony meticulously.

Chú rể chuẩn bị cho lễ cưới hoàng gia một cách tỉ mỉ.

The groom escorted the queen during the state banquet.

Chú rể dẫn dắt nữ hoàng trong buổi tiệc quốc gia.

The groom's duties included attending to the king's personal needs.

Nhiệm vụ của chú rể bao gồm phục vụ cho nhu cầu cá nhân của vua.

Dạng danh từ của Groom (Noun)

SingularPlural

Groom

Grooms

Groom (Verb)

gɹˈum
gɹˈum
01

Chải và làm sạch bộ lông của (ngựa, chó hoặc động vật khác)

Brush and clean the coat of a horse dog or other animal.

Ví dụ

The equestrian enthusiasts groom their horses before the competition.

Những người yêu thích đua ngựa chải chuốt ngựa của họ trước cuộc thi.

She groomed her poodle meticulously for the dog show.

Cô ấy chải chuốt con poodle của mình một cách tỉ mỉ cho cuộc thi chó.

The dog groomer offers professional services for pet grooming.

Người chải lông cho chó cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp cho việc chải lông thú cưng.

02

Chuẩn bị hoặc đào tạo (ai đó) cho một mục đích hoặc hoạt động cụ thể.

Prepare or train someone for a particular purpose or activity.

Ví dụ

The etiquette class helped groom the young debutantes for the ball.

Lớp nghi thức đã giúp chuẩn bị cho các cô gái trẻ tham dự bữa tiệc.

The mentor will groom the new employees for their roles in society.

Người hướng dẫn sẽ chuẩn bị cho những nhân viên mới về vai trò của họ trong xã hội.

The workshop aims to groom aspiring entrepreneurs for success in business.

Buổi hội thảo nhằm chuẩn bị cho các doanh nhân trẻ hoài bão để thành công trong kinh doanh.

Dạng động từ của Groom (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Groom

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Groomed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Groomed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grooms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grooming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Groom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Groom

Không có idiom phù hợp