Bản dịch của từ Brush trong tiếng Việt

Brush

Noun [U/C] Verb

Brush (Noun)

bɹəʃ
bɹˈʌʃ
01

Một cú chạm nhẹ và thoáng qua.

A light and fleeting touch.

Ví dụ

She greeted him with a brush on the cheek.

Cô ấy chào anh ấy bằng một cái vẫy nhẹ trên má.

The brush of their hands sparked a connection between them.

Sự chạm nhẹ giữa tay họ đã tạo ra một mối liên kết giữa họ.

His brush against her shoulder made her turn around quickly.

Chạm nhẹ vào vai cô ấy đã khiến cô ấy quay ngược lại nhanh chóng.

02

Cái đuôi rậm rạp của một con cáo.

The bushy tail of a fox.

Ví dụ

The fox wagged its brush as it ran through the forest.

Con cáo lắc đuôi rậm của nó khi chạy qua rừng.

During the social gathering, the fox's brush caught everyone's attention.

Trong buổi tụ tập xã hội, cái đuôi rậm của con cáo thu hút sự chú ý của mọi người.

The bushy brush of the fox is a distinctive feature of its appearance.

Cái đuôi rậm của con cáo là đặc điểm nổi bật của ngoại hình của nó.

03

Dụng cụ có tay cầm và một khối lông, tóc hoặc dây, đặc biệt được sử dụng để làm sạch, bôi chất lỏng hoặc bột lên bề mặt hoặc sắp xếp tóc.

An implement with a handle and a block of bristles hair or wire used especially for cleaning applying a liquid or powder to a surface or arranging the hair.

Ví dụ

She used a brush to apply makeup before the party.

Cô ấy đã sử dụng một cái bàn chải để trang điểm trước bữa tiệc.

The artist painted a beautiful landscape with a brush.

Họa sĩ đã vẽ một bức cảnh đẹp bằng cây bút.

He gently brushed his hair before meeting his date.

Anh ấy nhẹ nhàng chải tóc trước khi gặp hẹn.

04

Cây bụi, cây nhỏ và cây bụi.

Undergrowth small trees and shrubs.

Ví dụ

The park was filled with brush, creating a natural barrier.

Công viên đầy cây bụi, tạo thành rào tự nhiên.

The hikers had to navigate through thick brush in the forest.

Những người đi bộ phải vượt qua bụi dày trong rừng.

The brush provided cover for the animals to hide from predators.

Cây bụi cung cấp nơi trú ẩn cho động vật tránh khỏi kẻ săn mồi.

05

Dùi trống có lông dây dài, dùng để tạo ra âm thanh rít nhẹ trên trống hoặc chũm chọe.

A drumstick with long wire bristles used to make a soft hissing sound on drums or cymbals.

Ví dụ

The drummer used a brush to create a gentle rhythm.

Người chơi trống đã sử dụng một cây chổi để tạo âm nhạc nhẹ nhàng.

She preferred using a brush over drumsticks for a softer sound.

Cô ấy thích sử dụng cây chổi hơn là que trống để tạo âm thanh mềm mại hơn.

The jazz band's percussionist showcased the versatility of the brush.

Người chơi nhạc jazz đã thể hiện sự linh hoạt của cây chổi.

06

Cô gái hay phụ nữ coi tình dục.

Girls or women regarded sexually.

Ví dụ

She was tired of being seen as just a brush.

Cô ấy chán ngấy vì chỉ được coi là một cô gái quyến rũ.

The movie depicted the struggles of a brush in society.

Bộ phim mô tả những khó khăn của một cô gái trong xã hội.

She felt uncomfortable with the constant brush from strangers.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái với sự quấy rối liên tục từ người lạ.

07

Một miếng cacbon hoặc kim loại đóng vai trò là điểm tiếp xúc điện với bộ phận chuyển động trong động cơ hoặc máy phát điện xoay chiều.

A piece of carbon or metal serving as an electrical contact with a moving part in a motor or alternator.

Ví dụ

The brush in the motor needed replacement.

Cây chổi trong động cơ cần được thay thế.

The alternator's brush was causing the issue.

Cây chổi của máy phát điện đang gây ra vấn đề.

The mechanic examined the worn-out brush carefully.

Thợ cơ khí kiểm tra cây chổi đã hỏng cẩn thận.

Dạng danh từ của Brush (Noun)

SingularPlural

Brush

Brushes

Kết hợp từ của Brush (Noun)

CollocationVí dụ

A brush and comb

Cái lược và cái chải

She used a brush and comb to style her hair.

Cô ấy đã sử dụng một cái lược và cái chải để tạo kiểu tóc.

A comb and brush

Cọ và lược

She used a comb and brush to style her hair.

Cô ấy đã sử dụng một cái lược và một cái chải để tạo kiểu tóc của mình.

A dustpan and brush

Cây chổi và xẻng

She used a dustpan and brush to clean the social club.

Cô ấy đã sử dụng một cái xẻng và bàn chải để dọn dẹp câu lạc bộ xã hội.

Brush (Verb)

bɹəʃ
bɹˈʌʃ
01

Loại bỏ (bụi bẩn) bằng cách quét hoặc chà.

Remove dust or dirt by sweeping or scrubbing.

Ví dụ

She brushes her hair before going out.

Cô ấy chải tóc trước khi ra ngoài.

He brushes the table clean after dinner.

Anh ấy quét sạch bàn sau bữa tối.

They brush the floor to keep the house tidy.

Họ quét sàn để giữ nhà gọn gàng.

02

Chạm nhẹ nhàng và nhẹ nhàng.

Touch lightly and gently.

Ví dụ

She brushed his arm to get his attention.

Cô ấy vỗ nhẹ vào cánh tay anh ấy để thu hút sự chú ý của anh ấy.

The mother brushed her daughter's hair before the party.

Người mẹ chải nhẹ tóc con gái trước bữa tiệc.

He brushed the dust off his jacket.

Anh ấy lau bụi trên áo khoác của mình.

Dạng động từ của Brush (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brush

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Brushed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Brushed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brushes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Brushing

Kết hợp từ của Brush (Verb)

CollocationVí dụ

Brush something clean

Làm sạch bằng chửa

She brushed her dress clean before the social event.

Cô ấy chải sạch váy trước sự kiện xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brush cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I think that if they can develop and maintain small actions like having breakfast on time or their teeth before bedtime, it would do wonders for them later on [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] Furthermore, half of children aged 6-8 year old their teeth before sleeping, compared to just over 40% of 4-5 year olds and 30% of 1-3 year olds [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021

Idiom with Brush

bɹˈʌʃ sˈʌmwˌʌn ˈɔf

Phủi tay, làm ngơ

To reject someone; to dismiss someone.

She brushed him off when he asked her out on a date.

Cô ấy từ chối anh khi anh hỏi cô ấy đi chơi.

Tarred with the same brush

tˈɑɹd wˈɪð ðə sˈeɪm bɹˈʌʃ

Cùng một giuộc/ Cá mè một lứa

Sharing the same characteristic( s); having the same good or bad points as someone else.

They were all tarred with the same brush in the gossip.

Tất cả đều bị nhiễm chất như nhau trong lời đồn.

A brush with death

ə bɹˈʌʃ wˈɪð dˈɛθ

Thập tử nhất sinh

An instance of nearly dying.

The car accident was a brush with death for Tom.

Vụ tai nạn xe hơi là một lần đụng độ với cái chết đối với Tom.