Bản dịch của từ Brush trong tiếng Việt
Brush
Brush (Noun)
She greeted him with a brush on the cheek.
Cô ấy chào anh ấy bằng một cái vẫy nhẹ trên má.
The brush of their hands sparked a connection between them.
Sự chạm nhẹ giữa tay họ đã tạo ra một mối liên kết giữa họ.
His brush against her shoulder made her turn around quickly.
Chạm nhẹ vào vai cô ấy đã khiến cô ấy quay ngược lại nhanh chóng.
The fox wagged its brush as it ran through the forest.
Con cáo lắc đuôi rậm của nó khi chạy qua rừng.
During the social gathering, the fox's brush caught everyone's attention.
Trong buổi tụ tập xã hội, cái đuôi rậm của con cáo thu hút sự chú ý của mọi người.
The bushy brush of the fox is a distinctive feature of its appearance.
Cái đuôi rậm của con cáo là đặc điểm nổi bật của ngoại hình của nó.
She used a brush to apply makeup before the party.
Cô ấy đã sử dụng một cái bàn chải để trang điểm trước bữa tiệc.
The artist painted a beautiful landscape with a brush.
Họa sĩ đã vẽ một bức cảnh đẹp bằng cây bút.
He gently brushed his hair before meeting his date.
Anh ấy nhẹ nhàng chải tóc trước khi gặp hẹn.
Cây bụi, cây nhỏ và cây bụi.
Undergrowth small trees and shrubs.
The park was filled with brush, creating a natural barrier.
Công viên đầy cây bụi, tạo thành rào tự nhiên.
The hikers had to navigate through thick brush in the forest.
Những người đi bộ phải vượt qua bụi dày trong rừng.
The brush provided cover for the animals to hide from predators.
Cây bụi cung cấp nơi trú ẩn cho động vật tránh khỏi kẻ săn mồi.
The drummer used a brush to create a gentle rhythm.
Người chơi trống đã sử dụng một cây chổi để tạo âm nhạc nhẹ nhàng.
She preferred using a brush over drumsticks for a softer sound.
Cô ấy thích sử dụng cây chổi hơn là que trống để tạo âm thanh mềm mại hơn.
The jazz band's percussionist showcased the versatility of the brush.
Người chơi nhạc jazz đã thể hiện sự linh hoạt của cây chổi.
She was tired of being seen as just a brush.
Cô ấy chán ngấy vì chỉ được coi là một cô gái quyến rũ.
The movie depicted the struggles of a brush in society.
Bộ phim mô tả những khó khăn của một cô gái trong xã hội.
She felt uncomfortable with the constant brush from strangers.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái với sự quấy rối liên tục từ người lạ.
Một miếng cacbon hoặc kim loại đóng vai trò là điểm tiếp xúc điện với bộ phận chuyển động trong động cơ hoặc máy phát điện xoay chiều.
A piece of carbon or metal serving as an electrical contact with a moving part in a motor or alternator.
The brush in the motor needed replacement.
Cây chổi trong động cơ cần được thay thế.
The alternator's brush was causing the issue.
Cây chổi của máy phát điện đang gây ra vấn đề.
The mechanic examined the worn-out brush carefully.
Thợ cơ khí kiểm tra cây chổi đã hỏng cẩn thận.
Dạng danh từ của Brush (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brush | Brushes |
Kết hợp từ của Brush (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A brush and comb Cái lược và cái chải | She used a brush and comb to style her hair. Cô ấy đã sử dụng một cái lược và cái chải để tạo kiểu tóc. |
A comb and brush Cọ và lược | She used a comb and brush to style her hair. Cô ấy đã sử dụng một cái lược và một cái chải để tạo kiểu tóc của mình. |
A dustpan and brush Cây chổi và xẻng | She used a dustpan and brush to clean the social club. Cô ấy đã sử dụng một cái xẻng và bàn chải để dọn dẹp câu lạc bộ xã hội. |
Brush (Verb)
She brushes her hair before going out.
Cô ấy chải tóc trước khi ra ngoài.
He brushes the table clean after dinner.
Anh ấy quét sạch bàn sau bữa tối.
They brush the floor to keep the house tidy.
Họ quét sàn để giữ nhà gọn gàng.
She brushed his arm to get his attention.
Cô ấy vỗ nhẹ vào cánh tay anh ấy để thu hút sự chú ý của anh ấy.
The mother brushed her daughter's hair before the party.
Người mẹ chải nhẹ tóc con gái trước bữa tiệc.
He brushed the dust off his jacket.
Anh ấy lau bụi trên áo khoác của mình.
Dạng động từ của Brush (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brush |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brushed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brushed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brushes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Brushing |
Kết hợp từ của Brush (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brush something clean Làm sạch bằng chửa | She brushed her dress clean before the social event. Cô ấy chải sạch váy trước sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "brush" có nghĩa chung là một dụng cụ có lông hoặc sợi để quét, chải, hoặc trang trí bề mặt. Trong tiếng Anh, "brush" được sử dụng cả trong nghĩa đen và nghĩa bóng, như trong "brush off" (gạt bỏ) hay "brush up on" (ôn lại kiến thức). Ở Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm đầu “b” so với tiếng Anh Mỹ, nơi thường có xu hướng làm mềm âm thanh này.
Từ "brush" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "broce" (có nghĩa là chổi hoặc vật dụng để quét) và có thể được truy nguyên về gốc La tinh "bruscia", có nghĩa là bụi cây hay cây lùn. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã biến đổi để chỉ dụng cụ trang trí hoặc làm sạch. Sự chuyển đổi này phản ánh mối liên hệ giữa việc vệ sinh và nghệ thuật, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ "brush" trong ngữ cảnh nghệ thuật và chăm sóc cá nhân.
Từ "brush" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS do tính đa dạng của nó trong cả ngữ cảnh học thuật và đời sống hàng ngày. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề nghệ thuật, sức khỏe và vệ sinh. Trong phần Nói và Viết, "brush" có thể xuất hiện khi thảo luận về thói quen chăm sóc sức khỏe hoặc sự sáng tạo nghệ thuật. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống mô tả các công việc vệ sinh, như chải răng hoặc vệ sinh bề mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp