Bản dịch của từ Drumstick trong tiếng Việt
Drumstick
Drumstick (Noun)
I enjoyed the drumstick at the family gathering last Sunday.
Tôi đã thích cái đùi gà tại buổi tụ họp gia đình hôm Chủ nhật.
She didn't eat the drumstick because she prefers wings.
Cô ấy không ăn cái đùi gà vì cô ấy thích cánh gà hơn.
Did you try the drumstick at the Thanksgiving dinner last year?
Bạn đã thử cái đùi gà trong bữa tối Lễ Tạ Ơn năm ngoái chưa?
The musician played the drumstick with great skill during the concert.
Nhạc công đã chơi cây gậy đánh trống rất khéo léo trong buổi hòa nhạc.
The drummer did not drop his drumstick during the performance.
Người chơi trống đã không làm rơi cây gậy đánh trống trong buổi biểu diễn.
Did the band use a special drumstick for their latest song?
Ban nhạc có sử dụng cây gậy đánh trống đặc biệt cho bài hát mới nhất không?
Dạng danh từ của Drumstick (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drumstick | Drumsticks |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp