Bản dịch của từ Drumstick trong tiếng Việt
Drumstick
Drumstick (Noun)
I enjoyed the drumstick at the family gathering last Sunday.
Tôi đã thích cái đùi gà tại buổi tụ họp gia đình hôm Chủ nhật.
She didn't eat the drumstick because she prefers wings.
Cô ấy không ăn cái đùi gà vì cô ấy thích cánh gà hơn.
Did you try the drumstick at the Thanksgiving dinner last year?
Bạn đã thử cái đùi gà trong bữa tối Lễ Tạ Ơn năm ngoái chưa?
The musician played the drumstick with great skill during the concert.
Nhạc công đã chơi cây gậy đánh trống rất khéo léo trong buổi hòa nhạc.
The drummer did not drop his drumstick during the performance.
Người chơi trống đã không làm rơi cây gậy đánh trống trong buổi biểu diễn.
Did the band use a special drumstick for their latest song?
Ban nhạc có sử dụng cây gậy đánh trống đặc biệt cho bài hát mới nhất không?
Dạng danh từ của Drumstick (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drumstick | Drumsticks |
Họ từ
Từ "drumstick" thường chỉ về phần chân gà hoặc một loại nhạc cụ. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó đặc biệt ám chỉ đến phần đùi của gà, thường được chế biến và tiêu thụ rộng rãi. Trong khi đó, trong âm nhạc, "drumstick" đề cập đến dụng cụ dùng để gõ lên trống. Cả hai nghĩa này đều được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết và nghĩa.
Từ "drumstick" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với phần đầu "drum" có thể liên quan đến từ gốc Đức cổ "drum" nghĩa là "trống", và phần "stick" xuất phát từ tiếng Anh, ý chỉ "cái gậy". Ban đầu, từ này dùng để chỉ một dụng cụ gõ vào nhạc cụ. Về sau, nó được chuyển nghĩa, ám chỉ đến phần chân của gia cầm dùng làm thực phẩm. Sự chuyển đổi này phản ánh mô hình ngữ nghĩa mở rộng từ hình thức sang chức năng.
Từ "drumstick" xuất hiện với tần suất tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực hoặc chỉ các nhạc cụ gõ. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến chủ đề thực phẩm hoặc thể thao. Ngoài ra, "drumstick" còn phổ biến trong văn hóa ẩm thực, đề cập đến chiếc đùi gà trong món ăn, hoặc trong âm nhạc, chỉ dụng cụ đánh trống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp