Bản dịch của từ Bushy trong tiếng Việt

Bushy

AdjectiveNoun [U/C]

Bushy (Adjective)

bˈʊʃi
bˈʊʃi
01

Phát triển dày đặc.

Growing thickly

Ví dụ

Her bushy hair made her stand out in the crowd.

Tóc rậm của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.

The man's clean-shaven face was not bushy at all.

Khuôn mặt trắng bên của người đàn ông không rậm chút nào.

Is bushy facial hair considered attractive in your culture?

Việc có râu rậm có được xem là hấp dẫn trong văn hóa của bạn không?

02

Được bao phủ bởi bụi cây hoặc bụi rậm.

Covered with bush or bushes

Ví dụ

Her bushy hair framed her face beautifully.

Tóc rậm của cô ấy tạo khung cho khuôn mặt đẹp.

His beard was not bushy, it was neatly trimmed.

Râu của anh ấy không rậm, nó được cắt gọn gàng.

Is having bushy eyebrows considered fashionable in your culture?

Có được lông mày rậm được coi là mốt trong văn hóa của bạn không?

Bushy (Noun)

bˈʊʃi
bˈʊʃi
01

Một người sống trong bụi rậm (khác với ở thị trấn), thường được coi là người vô văn hóa hoặc không tinh tế.

A person who lives in the bush as distinct from in a town typically regarded as uncultured or unsophisticated

Ví dụ

The bushy often prefer a simple lifestyle close to nature.

Người rừng thường ưa thích lối sống giản dị gần gũi với thiên nhiên.

She is not a fan of bushy, preferring city life instead.

Cô ấy không phải là người hâm mộ cuộc sống rừng, thích sống ở thành phố thay vào đó.

Do you think being bushy means lacking sophistication?

Bạn có nghĩ rằng việc trở thành người rừng đồng nghĩa với thiếu sự tinh tế không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bushy

Không có idiom phù hợp