Bản dịch của từ Bushy trong tiếng Việt
Bushy
Bushy (Adjective)
Her bushy hair made her stand out in the crowd.
Tóc rậm của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.
The man's clean-shaven face was not bushy at all.
Khuôn mặt trắng bên của người đàn ông không rậm chút nào.
Is bushy facial hair considered attractive in your culture?
Việc có râu rậm có được xem là hấp dẫn trong văn hóa của bạn không?
Được bao phủ bởi bụi cây hoặc bụi rậm.
Covered with bush or bushes.
Her bushy hair framed her face beautifully.
Tóc rậm của cô ấy tạo khung cho khuôn mặt đẹp.
His beard was not bushy, it was neatly trimmed.
Râu của anh ấy không rậm, nó được cắt gọn gàng.
Is having bushy eyebrows considered fashionable in your culture?
Có được lông mày rậm được coi là mốt trong văn hóa của bạn không?
Dạng tính từ của Bushy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bushy Rậm rạp | Bushier Nhiều người hơn | Bushiest Bushiest |
Bushy (Noun)
The bushy often prefer a simple lifestyle close to nature.
Người rừng thường ưa thích lối sống giản dị gần gũi với thiên nhiên.
She is not a fan of bushy, preferring city life instead.
Cô ấy không phải là người hâm mộ cuộc sống rừng, thích sống ở thành phố thay vào đó.
Do you think being bushy means lacking sophistication?
Bạn có nghĩ rằng việc trở thành người rừng đồng nghĩa với thiếu sự tinh tế không?
Họ từ
Từ "bushy" là một tính từ trong tiếng Anh, miêu tả hình dạng hoặc đặc điểm của một vật gì đó có nhiều chồi, lá, hoặc lông dày đặc, thường được sử dụng để chỉ cây cối hoặc lông trên cơ thể. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có nghĩa và cách phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "bushy" có thể được sử dụng để chỉ những kiểu tóc dày hoặc rậm tại Anh, trong khi ở Mỹ, nghĩa thường thiên về thực vật hơn.
Từ "bushy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "bush" có nghĩa là "cây bụi". Từ "bush" lại bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "busche", có nghĩa tương tự. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với hình ảnh những lùm cây rậm rạp, tạo thành từ tính từ "bushy" để mô tả thứ gì đó có hình dạng giống như cây bụi, hay có nhiều chòm, tán. Ngày nay, từ "bushy" thường được dùng để miêu tả những thứ rậm rạp, chẳng hạn như tóc hoặc lông.
Từ "bushy" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Tần suất sử dụng từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả cảnh vật hoặc đặc điểm hình thể của người và động vật. Các tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm mô tả về cây cối, bộ lông của động vật, hoặc các đặc điểm vật lý như tóc dày và xù. Trong văn học hoặc ngữ cảnh mỹ thuật, "bushy" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh sinh động, tăng cường sự mô tả cho đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp