Bản dịch của từ Scrubbing trong tiếng Việt
Scrubbing
Scrubbing (Verb)
Làm sạch (cái gì đó) thật kỹ bằng cách chà xát mạnh.
Clean something thoroughly by rubbing hard.
She enjoys scrubbing the floors every weekend.
Cô ấy thích chà sạch sàn nhà mỗi cuối tuần.
He avoids scrubbing the bathroom tiles due to allergies.
Anh ấy tránh chà sạch gạch lát phòng tắm vì dị ứng.
Do you find scrubbing dishes after dinner tiring?
Bạn có thấy việc chà sạch bát đĩa sau bữa tối mệt không?
Dạng động từ của Scrubbing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scrub |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scrubbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scrubbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scrubs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scrubbing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp