Bản dịch của từ Scrubbing trong tiếng Việt
Scrubbing
Scrubbing (Verb)
Làm sạch (cái gì đó) thật kỹ bằng cách chà xát mạnh.
Clean something thoroughly by rubbing hard.
She enjoys scrubbing the floors every weekend.
Cô ấy thích chà sạch sàn nhà mỗi cuối tuần.
He avoids scrubbing the bathroom tiles due to allergies.
Anh ấy tránh chà sạch gạch lát phòng tắm vì dị ứng.
Do you find scrubbing dishes after dinner tiring?
Bạn có thấy việc chà sạch bát đĩa sau bữa tối mệt không?
Dạng động từ của Scrubbing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scrub |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scrubbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scrubbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scrubs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scrubbing |
Họ từ
Scrubbing là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ hoạt động loại bỏ bụi bẩn hoặc tạp chất bằng cách chà rửa mạnh. Trong ngữ cảnh máy tính, từ này còn ám chỉ việc làm sạch dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh, "scrubbing" có thể dùng trong các tình huống liên quan đến vệ sinh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào ngữ cảnh kỹ thuật và công nghệ. Cả hai biến thể đều giữ nguyên nghĩa nhưng khác nhau về phong cách sử dụng và ngữ cảnh.
Từ "scrubbing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "scrub", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "scrubben", mang nghĩa là cọ rửa hoặc chà sát. Chữ này có liên quan đến hình ảnh làm sạch, loại bỏ bụi bẩn bằng hành động chà mạnh. Trong bối cảnh hiện đại, "scrubbing" không chỉ đề cập đến việc vệ sinh vật lý mà còn được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ hành động loại bỏ dữ liệu không cần thiết hoặc không chính xác, thể hiện rõ sự phát triển và mở rộng ý nghĩa của từ.
Từ "scrubbing" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các từ vựng khác. Trong bối cảnh hàng ngày, "scrubbing" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến vệ sinh và làm sạch, như lau chùi bề mặt hoặc rửa chén. Ngoài ra, trong lĩnh vực công nghệ thông tin, từ này còn có thể liên quan đến việc xử lý dữ liệu hoặc loại bỏ thông tin không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp