Bản dịch của từ Alternator trong tiếng Việt
Alternator
Noun [U/C]
Alternator (Noun)
ˈɔltɚnˌeiɾɚ
ˈɑltəɹnˌeiɾəɹ
01
Một dynamo tạo ra dòng điện xoay chiều.
A dynamo that generates an alternating current.
Ví dụ
The alternator in the community center provides electricity for events.
Máy phát điện tại trung tâm cộng đồng cung cấp điện cho sự kiện.
The alternator malfunctioned during the charity concert, causing a blackout.
Máy phát điện gặp sự cố trong buổi hòa nhạc từ thiện, gây cắt điện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alternator
Không có idiom phù hợp