Bản dịch của từ Alternator trong tiếng Việt
Alternator
Alternator (Noun)
Một dynamo tạo ra dòng điện xoay chiều.
A dynamo that generates an alternating current.
The alternator in the community center provides electricity for events.
Máy phát điện tại trung tâm cộng đồng cung cấp điện cho sự kiện.
The alternator malfunctioned during the charity concert, causing a blackout.
Máy phát điện gặp sự cố trong buổi hòa nhạc từ thiện, gây cắt điện.
The alternator's repair cost for the social club was unexpectedly high.
Chi phí sửa chữa máy phát điện cho câu lạc bộ xã hội rất cao.
Họ từ
Alternator là một thiết bị cơ điện, có chức năng chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng điện một chiều thông qua quá trình quay. Thiết bị này chủ yếu được sử dụng trong các phương tiện giao thông, cung cấp điện cho hệ thống điện trong xe khi động cơ hoạt động. Có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ ở âm tiết, nhưng khái niệm và chức năng vẫn đồng nhất. Trong tiếng Anh, cách phát âm thường có sự thay đổi nhẹ ở âm đầu và nhấn âm, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa và sử dụng của từ.
Từ "alternator" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "alternare", có nghĩa là "đổi chỗ" hoặc "thay thế". Từ này được hình thành từ tiền tố "alter", nghĩa là "khác". "Alternator" được sử dụng để chỉ thiết bị điện chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng điện, thường thấy trong xe hơi. Nghĩa hiện tại của từ này kết nối chặt chẽ với khái niệm về sự thay đổi và chuyển giao năng lượng giữa các dạng khác nhau.
Từ "alternator" là một thuật ngữ kỹ thuật xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần thi Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về năng lượng và kỹ thuật. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ thiết bị chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng điện trong ô tô và các thiết bị khác. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành về kỹ thuật điện và năng lượng tái tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp