Bản dịch của từ Dynamo trong tiếng Việt
Dynamo
Dynamo (Noun)
Máy chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng điện, thường bằng cách quay cuộn dây đồng trong từ trường.
A machine for converting mechanical energy into electrical energy, typically by means of rotating coils of copper wire in a magnetic field.
The charity event featured a dynamo powering the lights.
Sự kiện từ thiện có một máy biến đổi năng lượng.
The inventor showcased his new dynamo at the innovation fair.
Nhà phát minh trưng bày máy biến đổi năng lượng mới của mình tại hội chợ sáng tạo.
The city invested in a powerful dynamo for sustainable energy.
Thành phố đầu tư vào một máy biến đổi năng lượng mạnh mẽ cho năng lượng bền vững.
Họ từ
Dynamo là một từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ một máy phát điện cơ điện sử dụng chuyển động cơ học để sản xuất điện năng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dynamo" cũng được sử dụng để chỉ những cá nhân có năng lượng cao và khả năng tạo ra sự chuyển biến tích cực. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, "dynamo" thường được dùng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực kinh doanh để chỉ những người có sức thúc đẩy mạnh mẽ.
Từ "dynamo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "dunamis", nghĩa là "sức mạnh" hoặc "năng lực". Từ này đã được Latin hóa thành "dynamis". Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "dynamo" được sử dụng để chỉ máy phát điện, nhằm vận chuyển năng lượng cơ học thành điện năng. Ngày nay, "dynamo" không chỉ đề cập đến máy phát điện mà còn chỉ những người có năng lượng dồi dào, thể hiện sự kết nối giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "dynamo" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến khoa học hoặc kỹ thuật. "Dynamo" thường được sử dụng để chỉ máy phát điện, thường thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến năng lượng hoặc cơ khí. Bên cạnh đó, trong ngữ cảnh tiếng Anh thông dụng, từ này cũng có thể được dùng để miêu tả người có tinh thần tích cực hoặc năng động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp