Bản dịch của từ Copper trong tiếng Việt

Copper

Noun [U/C]Verb

Copper (Noun)

kˈɑpɚ
kˈɑpəɹ
01

Một con bướm nhỏ có đôi cánh màu nâu đỏ tươi.

A small butterfly with bright reddish-brown wings.

Ví dụ

The copper fluttered gracefully in the garden.

Con bướm đỏ cam bay lượn một cách duyên dáng trong vườn.

A group of coppers gathered around the blooming flowers.

Một nhóm bướm đỏ cam tụ tập xung quanh những bông hoa nở rộ.

02

Một sĩ quan cảnh sát.

A police officer.

Ví dụ

The copper patrolled the neighborhood to ensure safety.

Cảnh sát tuần tra khu phố để đảm bảo an toàn.

The copper arrested the thief who stole from the shop.

Cảnh sát bắt tên trộm đã ăn cắp từ cửa hàng.

03

Đồng xu màu nâu có giá trị thấp làm bằng đồng hoặc đồng thau.

Brown coins of low value made of copper or bronze.

Ví dụ

The beggar collected copper coins from generous passersby.

Người ăn xin thu thập tiền đồng từ những người đi qua hào phóng.

The museum displayed ancient copper artifacts found in the city ruins.

Bảo tàng trưng bày những di vật đồng cổ xưa được tìm thấy trong đống đổ nát của thành phố.

04

Một thùng lớn bằng đồng hoặc sắt để đun sôi đồ giặt.

A large copper or iron container for boiling laundry.

Ví dụ

The community center purchased a new copper for laundry purposes.

Trung tâm cộng đồng mua một cái đồng mới cho mục đích giặt ủi.

The charity organization donated a copper to the local orphanage.

Tổ chức từ thiện quyên góp một cái đồng cho trại mồ côi địa phương.

05

Màu nâu đỏ như màu đồng.

A reddish-brown colour like that of copper.

Ví dụ

The copper decorations in the room added warmth and elegance.

Những trang trí màu đồng trong phòng tạo thêm ấm áp và uyển chuyển.

She wore a beautiful dress with copper accents for the party.

Cô ấy mặc chiếc váy đẹp với chi tiết màu đồng cho bữa tiệc.

06

Một kim loại màu nâu đỏ, nguyên tố hóa học có số nguyên tử 29.

A red-brown metal, the chemical element of atomic number 29.

Ví dụ

The statue was made of copper.

Bức tượng được làm từ đồng.

The copper wire was used for electrical connections.

Dây đồng được sử dụng cho kết nối điện.

Kết hợp từ của Copper (Noun)

CollocationVí dụ

Molten copper

Đồng nóng chảy

The molten copper quickly solidified into a shiny metal bar.

Đồng nóng chảy nhanh chóng đông cứng thành một thanh kim loại sáng bóng.

Pure copper

Đồng tinh khiết

Pure copper is a good conductor of electricity.

Đồng tinh khiết là chất dẫn điện tốt.

Beaten copper

Đồng bị đánh

The artisan crafted a beautiful bowl from beaten copper.

Người thợ thủ công đã chế tạo một chiếc tô đẹp từ đồng bát.

Burnished copper

Đồng mạ vàng

The burnished copper decor added warmth to the social event.

Trang trí đồng bóng đã thêm ấm áp vào sự kiện xã hội.

Copper (Verb)

kˈɑpɚ
kˈɑpəɹ
01

Che hoặc phủ (thứ gì đó) bằng đồng.

Cover or coat (something) with copper.

Ví dụ

The artisan coppered the statue to enhance its appearance.

Thợ thủ công mạ đồng tượng để nâng cao vẻ đẹp của nó.

The company decided to copper the roof of the new community center.

Công ty quyết định mạ đồng mái nhà của trung tâm cộng đồng mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copper

Không có idiom phù hợp