Bản dịch của từ Copper trong tiếng Việt

Copper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copper(Noun)

kˈɒpɐ
ˈkɑpɝ
01

Một loại kim loại màu nâu đỏ được sử dụng để dẫn điện và dẫn nhiệt.

A reddishbrown metal used for electrical and thermal conductivity

Ví dụ
02

Tiền tệ hoặc đồng xu làm từ đồng

Currency or coin made from copper

Ví dụ
03

Một loại hợp kim kim loại thường được trộn với thiếc để tạo ra đồng.

A type of metal alloy often mixed with tin to make bronze

Ví dụ