Bản dịch của từ Copper trong tiếng Việt
Copper
Copper (Noun)
The copper fluttered gracefully in the garden.
Con bướm đỏ cam bay lượn một cách duyên dáng trong vườn.
A group of coppers gathered around the blooming flowers.
Một nhóm bướm đỏ cam tụ tập xung quanh những bông hoa nở rộ.
The children were excited to spot a rare copper species.
Những đứa trẻ rất phấn khích khi nhìn thấy một loài bướm đỏ cam hiếm.
The copper patrolled the neighborhood to ensure safety.
Cảnh sát tuần tra khu phố để đảm bảo an toàn.
The copper arrested the thief who stole from the shop.
Cảnh sát bắt tên trộm đã ăn cắp từ cửa hàng.
The copper assisted in resolving a dispute between neighbors.
Cảnh sát giúp giải quyết một mối xích giữa hàng xóm.
The beggar collected copper coins from generous passersby.
Người ăn xin thu thập tiền đồng từ những người đi qua hào phóng.
The museum displayed ancient copper artifacts found in the city ruins.
Bảo tàng trưng bày những di vật đồng cổ xưa được tìm thấy trong đống đổ nát của thành phố.
She received a copper medal for her outstanding contribution to society.
Cô ấy nhận được một huy chương đồng vì đóng góp xuất sắc cho xã hội.
The community center purchased a new copper for laundry purposes.
Trung tâm cộng đồng mua một cái đồng mới cho mục đích giặt ủi.
The charity organization donated a copper to the local orphanage.
Tổ chức từ thiện quyên góp một cái đồng cho trại mồ côi địa phương.
The historical museum displayed an antique copper used in the past.
Bảo tàng lịch sử trưng bày một cái đồng cổ được sử dụng trong quá khứ.
The copper decorations in the room added warmth and elegance.
Những trang trí màu đồng trong phòng tạo thêm ấm áp và uyển chuyển.
She wore a beautiful dress with copper accents for the party.
Cô ấy mặc chiếc váy đẹp với chi tiết màu đồng cho bữa tiệc.
The artist painted the sunset sky with shades of copper.
Nghệ sĩ vẽ bầu trời hoàng hôn với các gam màu đồng.
The statue was made of copper.
Bức tượng được làm từ đồng.
The copper wire was used for electrical connections.
Dây đồng được sử dụng cho kết nối điện.
The roof had copper sheets for decoration.
Mái nhà có tấm đồng để trang trí.
Dạng danh từ của Copper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Copper | Coppers |
Kết hợp từ của Copper (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Molten copper Đồng nóng chảy | The molten copper quickly solidified into a shiny metal bar. Đồng nóng chảy nhanh chóng đông cứng thành một thanh kim loại sáng bóng. |
Pure copper Đồng tinh khiết | Pure copper is a good conductor of electricity. Đồng tinh khiết là chất dẫn điện tốt. |
Beaten copper Đồng bị đánh | The artisan crafted a beautiful bowl from beaten copper. Người thợ thủ công đã chế tạo một chiếc tô đẹp từ đồng bát. |
Burnished copper Đồng mạ vàng | The burnished copper decor added warmth to the social event. Trang trí đồng bóng đã thêm ấm áp vào sự kiện xã hội. |
Copper (Verb)
The artisan coppered the statue to enhance its appearance.
Thợ thủ công mạ đồng tượng để nâng cao vẻ đẹp của nó.
The company decided to copper the roof of the new community center.
Công ty quyết định mạ đồng mái nhà của trung tâm cộng đồng mới.
She plans to copper the handles of the social club's doors.
Cô ấy dự định mạ đồng tay cửa của cửa của câu lạc bộ xã hội.
Họ từ
Đồng (copper) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Cu và số nguyên tử 29, thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp. Đồng có màu đỏ nâu, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, thường được sử dụng trong ngành điện và xây dựng. Trong tiếng Anh, "copper" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh đặc biệt, "copper" cũng có thể chỉ về cảnh sát ở Mỹ. Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và địa lý.
Từ "copper" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cuprum", xuất phát từ "Cyprium aes", nghĩa là "kim loại từ Cyprus", nơi mà đồng được khai thác từ thời cổ đại. Trong lịch sử, đồng đã được sử dụng rộng rãi trong chế tạo đồ vật và vũ khí do tính dẫn điện và chống ăn mòn của nó. Ngày nay, "copper" không chỉ chỉ về kim loại này mà còn được dùng để chỉ các hoạt động liên quan đến điện và công nghiệp, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong nền văn minh hiện đại.
Từ "copper" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề về khoa học vật liệu hoặc công nghiệp. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả kim loại, trong nghệ thuật chế tác đồ trang sức, và trong ngành điện. "Copper" cũng xuất hiện trong các khía cạnh hóa học khi nghiên cứu về tính chất và ứng dụng của kim loại trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp