Bản dịch của từ Alternating trong tiếng Việt
Alternating
Alternating (Verb)
Trao đổi thường xuyên.
They were alternating between two restaurants for their weekly dinners.
Họ xen kẽ giữa hai nhà hàng cho bữa tối hàng tuần của họ.
The siblings were alternating between who gets to choose the movie.
Các anh chị em luân phiên nhau xem ai sẽ chọn bộ phim.
The friends were alternating seats to have a better view of the stage.
Những người bạn đã xen kẽ chỗ ngồi để có tầm nhìn rõ hơn về sân khấu.
Lần lượt xảy ra nhiều lần.
Occur in turn repeatedly.
During the meeting, the two speakers were alternating their viewpoints.
Trong cuộc họp, hai diễn giả đã thay đổi quan điểm của họ.
The group members were alternating between discussing work and personal matters.
Các thành viên trong nhóm luân phiên thảo luận về công việc và các vấn đề cá nhân.
At the event, the guests were alternating between dancing and socializing.
Tại sự kiện, các khách mời đã xen kẽ giữa khiêu vũ và giao lưu.
Dạng động từ của Alternating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alternate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alternated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alternated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alternates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alternating |
Alternating (Adjective)
Lần lượt xảy ra nhiều lần.
Occurring in turn repeatedly.
The alternating shifts at the hospital disrupted the nurses' schedules.
Các ca làm việc xen kẽ tại bệnh viện làm rối lịch trực của các y tá.
The alternating weekends with her parents and grandparents were exhausting.
Các cuối tuần xen kẽ với bố mẹ và ông bà đã mệt mỏi.
The alternating seating arrangement at the wedding reception confused the guests.
Sắp xếp chỗ ngồi xen kẽ tại tiệc cưới làm khách mời bối rối.
Nhau.
Every other.
The alternating days of work and rest helped maintain balance.
Các ngày làm việc xen kẽ với ngày nghỉ giúp duy trì sự cân bằng.
The alternating shifts at the factory ensured round-the-clock production.
Các ca làm việc xen kẽ tại nhà máy đảm bảo sản xuất liên tục.
The alternating seating arrangement fostered interaction among students.
Sự sắp xếp chỗ ngồi xen kẽ thúc đẩy tương tác giữa học sinh.
Họ từ
Từ "alternating" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thay thế" hoặc "luân phiên". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự thay đổi hoặc xen kẽ giữa các trạng thái, hình thức hoặc hoạt động khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được phát âm giống hoặc hơi khác so với tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng chung. "Alternating" phổ biến trong các lĩnh vực như toán học, vật lý, và kỹ thuật.
Từ "alternating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alternare", có nghĩa là "lần lượt" hoặc "thay phiên". Sự hình thành từ này kết hợp giữa tiền tố "altern-", có nguồn gốc từ "alter" nghĩa là "khác", và hậu tố "-are", chỉ hành động. Lịch sử của từ này đã ghi nhận việc sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và vật lý, nơi khái niệm thay đổi liên tục giữa các trạng thái hoặc điều kiện được nhấn mạnh, phản ánh sự đa dạng và chuyển động trong các hệ thống hiện tượng.
Từ "alternating" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề như chu kỳ tự nhiên hoặc quy trình. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp hay phương án thay thế. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "alternating" thường xuất hiện trong lĩnh vực kỹ thuật, khoa học, và mô tả các chương trình học tập, thể hiện sự luân phiên trong hoạt động hoặc lựa chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp