Bản dịch của từ Alternating trong tiếng Việt

Alternating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alternating(Verb)

ˈɔltɚnˌeiɾɪŋ
ˈɔltɚnˌeiɾɪŋ
01

Trao đổi thường xuyên.

Interchange regularly.

Ví dụ
02

Lần lượt xảy ra nhiều lần.

Occur in turn repeatedly.

Ví dụ

Dạng động từ của Alternating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Alternate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Alternated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Alternated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Alternates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Alternating

Alternating(Adjective)

ˈɔltɚnˌeiɾɪŋ
ˈɔltɚnˌeiɾɪŋ
01

Lần lượt xảy ra nhiều lần.

Occurring in turn repeatedly.

Ví dụ
02

Nhau.

Every other.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ