Bản dịch của từ Alternating trong tiếng Việt
Alternating

Alternating(Verb)
Trao đổi thường xuyên.
Lần lượt xảy ra nhiều lần.
Occur in turn repeatedly.
Dạng động từ của Alternating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alternate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alternated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alternated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alternates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alternating |
Alternating(Adjective)
Lần lượt xảy ra nhiều lần.
Occurring in turn repeatedly.
Nhau.
Every other.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "alternating" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thay thế" hoặc "luân phiên". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự thay đổi hoặc xen kẽ giữa các trạng thái, hình thức hoặc hoạt động khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được phát âm giống hoặc hơi khác so với tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng chung. "Alternating" phổ biến trong các lĩnh vực như toán học, vật lý, và kỹ thuật.
Từ "alternating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alternare", có nghĩa là "lần lượt" hoặc "thay phiên". Sự hình thành từ này kết hợp giữa tiền tố "altern-", có nguồn gốc từ "alter" nghĩa là "khác", và hậu tố "-are", chỉ hành động. Lịch sử của từ này đã ghi nhận việc sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và vật lý, nơi khái niệm thay đổi liên tục giữa các trạng thái hoặc điều kiện được nhấn mạnh, phản ánh sự đa dạng và chuyển động trong các hệ thống hiện tượng.
Từ "alternating" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề như chu kỳ tự nhiên hoặc quy trình. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp hay phương án thay thế. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "alternating" thường xuất hiện trong lĩnh vực kỹ thuật, khoa học, và mô tả các chương trình học tập, thể hiện sự luân phiên trong hoạt động hoặc lựa chọn.
Họ từ
Từ "alternating" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thay thế" hoặc "luân phiên". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự thay đổi hoặc xen kẽ giữa các trạng thái, hình thức hoặc hoạt động khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được phát âm giống hoặc hơi khác so với tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng chung. "Alternating" phổ biến trong các lĩnh vực như toán học, vật lý, và kỹ thuật.
Từ "alternating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alternare", có nghĩa là "lần lượt" hoặc "thay phiên". Sự hình thành từ này kết hợp giữa tiền tố "altern-", có nguồn gốc từ "alter" nghĩa là "khác", và hậu tố "-are", chỉ hành động. Lịch sử của từ này đã ghi nhận việc sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và vật lý, nơi khái niệm thay đổi liên tục giữa các trạng thái hoặc điều kiện được nhấn mạnh, phản ánh sự đa dạng và chuyển động trong các hệ thống hiện tượng.
Từ "alternating" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề như chu kỳ tự nhiên hoặc quy trình. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp hay phương án thay thế. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "alternating" thường xuất hiện trong lĩnh vực kỹ thuật, khoa học, và mô tả các chương trình học tập, thể hiện sự luân phiên trong hoạt động hoặc lựa chọn.
