Bản dịch của từ Cleaning trong tiếng Việt
Cleaning
Cleaning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sạch.
Present participle and gerund of clean.
Regular cleaning of public spaces promotes hygiene in society.
Thường xuyên dọn dẹp không gian công cộng sẽ nâng cao vệ sinh trong xã hội.
Community volunteers organized a neighborhood cleaning event to improve the environment.
Tình nguyện viên cộng đồng đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp khu phố để cải thiện môi trường.
She enjoys cleaning up after social gatherings to maintain a tidy home.
Cô ấy thích dọn dẹp sau các cuộc tụ họp xã hội để giữ cho ngôi nhà ngăn nắp.
Dạng động từ của Cleaning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clean |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cleaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cleaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cleans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cleaning |
Họ từ
"Cleaning" là danh từ và động từ chỉ hành động loại bỏ bụi bẩn, rác rưởi hoặc các chất không mong muốn nhằm duy trì sự sạch sẽ và vệ sinh. Trong tiếng Anh Anh (British English), "cleaning" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong bối cảnh văn hóa, như tần suất và phương pháp dọn dẹp. Cả hai hình thức ngôn ngữ đều công nhận tầm quan trọng của vệ sinh trong đời sống cá nhân và cộng đồng.
Từ "cleaning" có nguồn gốc từ động từ "clean", xuất phát từ tiếng Anh cổ "clæne", có nghĩa là sạch sẽ, tinh khiết. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "klain", mang ý nghĩa là không dơ bẩn. Trong lịch sử, khái niệm vệ sinh không chỉ đề cập đến sự sạch sẽ vật lý mà còn liên quan đến sức khỏe và trật tự xã hội. Ngày nay, "cleaning" đề cập cụ thể đến hành động loại bỏ bụi bẩn và tạp chất, phản ánh nhu cầu cao về vệ sinh trong cuộc sống hiện đại.
Từ "cleaning" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do tính chất thông dụng của nó trong các ngữ cảnh hàng ngày liên quan đến vệ sinh và bảo trì không gian sống. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên kết với các chủ đề về lối sống lành mạnh, chăm sóc nhà cửa, hoặc bảo vệ môi trường. Ngoài ra, từ "cleaning" cũng được sử dụng rộng rãi trong nội dung báo chí, quảng cáo dịch vụ vệ sinh, và thảo luận về sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp