Bản dịch của từ Fleeting trong tiếng Việt
Fleeting
Fleeting (Adjective)
Her fleeting smile brightened the room during the IELTS speaking test.
Nụ cười thoáng qua của cô ấy làm sáng phòng trong bài kiểm tra nói IELTS.
A fleeting opportunity to improve writing skills should not be missed.
Một cơ hội thoáng qua để cải thiện kỹ năng viết không nên bỏ lỡ.
Is it possible to capture fleeting moments effectively in IELTS essays?
Có thể bắt lấy những khoảnh khắc thoáng qua một cách hiệu quả trong bài luận IELTS không?
The fleeting moment of joy quickly passed.
Khoảnh khắc thoáng qua nhanh chóng.
Their conversation was fleeting and lacked depth.
Cuộc trò chuyện của họ thoáng qua và thiếu sâu sắc.
Họ từ
Từ "fleeting" có nghĩa là thoáng qua, thoáng chốc hoặc không kéo dài. Nó thường được sử dụng để mô tả những khoảnh khắc, cảm xúc hoặc trải nghiệm nhanh chóng không bền vững. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt quan trọng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai phiên bản đều sử dụng "fleeting" với cùng một cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có một số khác biệt nhỏ do sự khác nhau trong ngữ âm của hai biến thể này.
Từ "fleeting" có nguồn gốc từ động từ Latin "fugere", có nghĩa là "trốn thoát" hoặc "chạy trốn". Từ này đi qua tiếng Anh cổ như "fletan", với ý nghĩa tương tự về việc đi qua một cách nhanh chóng hoặc tạm thời. Xuất hiện trong văn học thế kỷ 19, "fleeting" thường được dùng để mô tả những khoảnh khắc, cảm xúc hoặc hiện tượng ngắn ngủi, thể hiện sự chóng qua và tạm bợ, phù hợp với ý nghĩa về sự di chuyển mong manh trong thời gian.
Từ "fleeting" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi mà ngữ cảnh mô tả hiện tượng ngắn ngủi, tạm thời được yêu cầu. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn học và nghệ thuật để miêu tả những khoảnh khắc, cảm xúc hay trải nghiệm ngắn ngủi. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả thời gian, kỷ niệm hoặc cảm xúc thoáng qua, thể hiện sự tạm bợ của cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp