Bản dịch của từ Fleeting trong tiếng Việt

Fleeting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fleeting(Adjective)

flˈiːtɪŋ
ˈfɫitɪŋ
01

Chỉ kéo dài trong thời gian ngắn

Lasting for a very short time

Ví dụ
02

Mang tính tạm thời hoặc phù du

Evanescent or transitory in nature

Ví dụ
03

Nhanh chóng trôi qua hoặc biến mất

Quickly passing or vanishing

Ví dụ