Bản dịch của từ Bridegroom trong tiếng Việt

Bridegroom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bridegroom (Noun)

bɹˈaɪdgɹum
bɹˈaɪdgɹum
01

Một người đàn ông trong ngày cưới hoặc ngay trước và sau sự kiện.

A man on his wedding day or just before and after the event.

Ví dụ

The bridegroom wore a black tuxedo for the wedding ceremony.

Chú rể mặc áo vest đen cho lễ cưới.

She didn't expect her bridegroom to arrive late at the reception.

Cô ấy không mong chú rể đến muộn tại tiệc chiêu đãi.

Is the bridegroom's speech part of the traditional wedding customs?

Bài phát biểu của chú rể có phải là phần của phong tục cưới truyền thống không?

The bridegroom looked handsome in his tuxedo.

Chú rể trông rất đẹp trai trong bộ vest của mình.

She couldn't find her bridegroom at the reception.

Cô ấy không thể tìm thấy chú rể của mình tại tiệc chiêu đãi.

Kết hợp từ của Bridegroom (Noun)

CollocationVí dụ

Proud bridegroom

Chú rể tự hào

The proud bridegroom smiled at his reflection in the mirror.

Chú rể tự hào mỉm cười khi nhìn vào gương.

Prospective bridegroom

Chồng tương lai

The prospective bridegroom nervously practiced his wedding vows.

Chú rể tiều tụy luyện tập lời thề cưới của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bridegroom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bridegroom

Không có idiom phù hợp