Bản dịch của từ Bridegroom trong tiếng Việt
Bridegroom
Bridegroom (Noun)
The bridegroom wore a black tuxedo for the wedding ceremony.
Chú rể mặc áo vest đen cho lễ cưới.
She didn't expect her bridegroom to arrive late at the reception.
Cô ấy không mong chú rể đến muộn tại tiệc chiêu đãi.
Is the bridegroom's speech part of the traditional wedding customs?
Bài phát biểu của chú rể có phải là phần của phong tục cưới truyền thống không?
The bridegroom looked handsome in his tuxedo.
Chú rể trông rất đẹp trai trong bộ vest của mình.
She couldn't find her bridegroom at the reception.
Cô ấy không thể tìm thấy chú rể của mình tại tiệc chiêu đãi.
Kết hợp từ của Bridegroom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Proud bridegroom Chú rể tự hào | The proud bridegroom smiled at his reflection in the mirror. Chú rể tự hào mỉm cười khi nhìn vào gương. |
Prospective bridegroom Chồng tương lai | The prospective bridegroom nervously practiced his wedding vows. Chú rể tiều tụy luyện tập lời thề cưới của mình. |
Họ từ
Từ "bridegroom" có nghĩa là chú rể, chỉ người đàn ông tham gia vào lễ cưới. Trong tiếng Anh, "bridegroom" là một thuật ngữ chính thức hơn, thường sử dụng trong các bối cảnh trang trọng. Ở Anh và Mỹ, từ này có cùng một cách viết và ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: trong tiếng Anh Anh, âm "groom" nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, từ "groom" đôi khi được sử dụng để chỉ người chăm sóc hoặc đào tạo thú cưng, điều này cần được chú ý khi sử dụng ngữ cảnh cụ thể.
Từ "bridegroom" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, cụ thể là từ "brydguma", với "bryd" có nghĩa là cô dâu và "guma" có nghĩa là người đàn ông. Từ này đã phát triển qua các thời đại, với việc kết hợp các yếu tố từ tiếng Đức cổ và tiếng Anh trung cổ. Hiện tại, "bridegroom" thường được sử dụng để chỉ người đàn ông trong lễ cưới, phản ánh vai trò của ông trong phong tục hôn nhân từ xưa đến nay.
Từ "bridegroom" (chàng rể) có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả lễ cưới hoặc các mối quan hệ gia đình, nhưng không thường xuyên. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này trong các bài luận về văn hóa cưới xin. Trong ngữ cảnh khác, "bridegroom" thường xuất hiện trong văn học, bài thơ hoặc các sự kiện liên quan đến đám cưới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp