Bản dịch của từ Wedding trong tiếng Việt

Wedding

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wedding(Verb)

wˈɛdɪŋ
wˈɛdɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của wed.

Present participle and gerund of wed.

Ví dụ

Dạng động từ của Wedding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wed

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wedded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wedded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Weds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wedding

Wedding(Noun)

wˈɛdɪŋ
wˈɛdɪŋ
01

Lễ kết hôn; nghi thức chính thức kỷ niệm sự bắt đầu của một cuộc hôn nhân.

Marriage ceremony ritual officially celebrating the beginning of a marriage.

Ví dụ
02

Sự kết hợp của hai hoặc nhiều phần.

Joining of two or more parts.

wedding
Ví dụ

Dạng danh từ của Wedding (Noun)

SingularPlural

Wedding

Weddings

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ