Bản dịch của từ Wedding trong tiếng Việt
Wedding
Wedding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của wed.
Present participle and gerund of wed.
I enjoy wedding planning for my sister's big day next month.
Tôi thích lên kế hoạch đám cưới cho ngày trọng đại của chị tôi tháng tới.
They are not wedding planners; they just help friends organize events.
Họ không phải là nhà tổ chức đám cưới; họ chỉ giúp bạn bè tổ chức sự kiện.
Is wedding planning stressful for you during peak seasons like summer?
Lập kế hoạch đám cưới có căng thẳng với bạn trong mùa cao điểm như mùa hè không?
Attending a wedding is a joyful experience for everyone.
Tham dự một đám cưới là một trải nghiệm vui vẻ cho mọi người.
Not inviting close friends to your wedding can be hurtful.
Không mời bạn bè thân thiết đến đám cưới của bạn có thể gây tổn thương.
Dạng động từ của Wedding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wedded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wedded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wedding |
Wedding (Noun)
Lễ kết hôn; nghi thức chính thức kỷ niệm sự bắt đầu của một cuộc hôn nhân.
Marriage ceremony ritual officially celebrating the beginning of a marriage.
The wedding of John and Emily was held on June 15, 2022.
Lễ cưới của John và Emily diễn ra vào ngày 15 tháng 6 năm 2022.
Their wedding did not include any traditional customs or rituals.
Lễ cưới của họ không bao gồm bất kỳ phong tục hay nghi lễ truyền thống nào.
Is the wedding planned for next month still on schedule?
Lễ cưới dự kiến vào tháng sau vẫn đúng lịch chứ?
The wedding was held in a beautiful garden.
Đám cưới được tổ chức trong một khu vườn đẹp.
They decided to postpone the wedding due to the pandemic.
Họ quyết định hoãn đám cưới vì đại dịch.
The wedding of John and Mary was beautiful and well attended.
Đám cưới của John và Mary rất đẹp và có nhiều người tham dự.
Their wedding did not include any traditional ceremonies or rituals.
Đám cưới của họ không bao gồm bất kỳ nghi lễ hay truyền thống nào.
Is the wedding planned for next month still happening?
Đám cưới dự kiến vào tháng sau vẫn còn diễn ra không?
My sister's wedding was beautiful.
Đám cưới của chị tôi rất đẹp.
They decided to postpone the wedding due to the pandemic.
Họ quyết định hoãn lễ cưới vì dịch bệnh.
Dạng danh từ của Wedding (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wedding | Weddings |
Kết hợp từ của Wedding (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Church wedding Đám cưới tại nhà thờ | Do you think a church wedding is important for social status? Bạn có nghĩ đám cưới nhà thờ quan trọng đối với địa vị xã hội không? |
Same-sex wedding Đám cưới đồng tính | A same-sex wedding is legal in many countries. Đám cưới đồng giới hợp pháp ở nhiều quốc gia. |
Shotgun wedding Đám cưới áp đảo | She had a shotgun wedding due to an unplanned pregnancy. Cô ấy đã tổ chức đám cưới ẩu do mang thai không kế hoạch. |
Jewish wedding Đám cưới do thái | A jewish wedding is a beautiful tradition. Một đám cưới do thái là một truyền thống đẹp. |
Catholic wedding Đám cưới công giáo | Do you think a catholic wedding is common in your country? Bạn có nghĩ lễ cưới công giáo phổ biến ở quốc gia của bạn không? |
Họ từ
Từ "wedding" trong tiếng Anh ám chỉ một buổi lễ kết hôn, thể hiện cam kết giữa hai người trong tình yêu. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈwɛdɪŋ/, trong khi tiếng Anh Mỹ có phát âm tương tự nhưng có thể nhấn mạnh khác, là /ˈwɛdɪŋ/. Cả hai cách diễn đạt đều thể hiện cùng một nghĩa, nhưng sự khác biệt có thể nằm ở cách sử dụng từ trong các văn cảnh xã hội hoặc pháp lý giữa hai nền văn hóa.
Từ "wedding" xuất phát từ tiếng Anh cổ "weddian", có nguồn gốc từ tiếng Germanic cổ, mang nghĩa là "đặt cọc" hoặc "cam kết". Chữ này có liên quan đến từ tiếng Latin "votum", nghĩa là "lời hứa", thể hiện sự ràng buộc giữa hai cá nhân. Theo thời gian, thuật ngữ này đã chuyển hoá để chỉ nghi lễ và sự kiện kỷ niệm việc kết hôn, phản ánh bản chất của sự gắn kết và trách nhiệm trong quan hệ vợ chồng.
Từ "wedding" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà chủ đề cá nhân và sự kiện xã hội được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, "wedding" thường được sử dụng để chỉ các nghi lễ kết hôn, sự kiện gia đình, và trong văn chương để phản ánh các giá trị văn hóa liên quan đến tình yêu và mối quan hệ. Sự phổ biến của từ này trong giao tiếp xã hội cho thấy tầm quan trọng của việc tổ chức lễ cưới trong đời sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp