Bản dịch của từ Celebrating trong tiếng Việt
Celebrating

Celebrating(Verb)
Công khai thừa nhận (một ngày hoặc sự kiện quan trọng hoặc hạnh phúc) bằng một cuộc tụ họp xã hội hoặc hoạt động thú vị.
Publicly acknowledge (a significant or happy day or event) with a social gathering or enjoyable activity.
Thừa nhận (một ngày hoặc sự kiện quan trọng hoặc hạnh phúc) bằng một cuộc tụ họp xã hội hoặc hoạt động thú vị.
Acknowledge (a significant or happy day or event) with a social gathering or enjoyable activity.
Tham gia vào một lễ kỷ niệm công cộng hoặc xã hội.
Take part in a public or social celebration.
Dạng động từ của Celebrating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Celebrate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Celebrated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Celebrated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Celebrates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Celebrating |
Celebrating(Adjective)
Bày tỏ sự khen ngợi và hạnh phúc.
Expressing praise and happiness.
Tham gia vào các lễ hội.
Engaged in festivities.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "celebrating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "celebrate", có nghĩa là kỷ niệm hoặc ăn mừng một sự kiện quan trọng, thành tựu hoặc ngày lễ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh lễ hội truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào những dịp thực tế hơn.
Từ "celebrating" xuất phát từ động từ tiếng La Tinh "celebrare", có nghĩa là "tôn vinh" hoặc "kỷ niệm". "Celebration" ban đầu được sử dụng để chỉ những lễ hội tôn vinh các sự kiện tôn giáo hay văn hóa. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng, bao gồm cả việc mừng sinh nhật, thành công hay các sự kiện quan trọng khác trong cuộc sống. Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt và vai trò quan trọng của các nghi thức xã hội trong việc gắn kết cộng đồng.
Từ "celebrating" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết khi thảo luận về các sự kiện văn hóa, lễ hội, hoặc thành tựu cá nhân. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến truyền thông, báo chí, và tiểu thuyết khi đề cập đến những hoạt động thể hiện niềm vui, sự kính trọng hoặc kỷ niệm. Từ này góp phần nhấn mạnh tính tích cực trong các tình huống xã hội.
Họ từ
Từ "celebrating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "celebrate", có nghĩa là kỷ niệm hoặc ăn mừng một sự kiện quan trọng, thành tựu hoặc ngày lễ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh lễ hội truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào những dịp thực tế hơn.
Từ "celebrating" xuất phát từ động từ tiếng La Tinh "celebrare", có nghĩa là "tôn vinh" hoặc "kỷ niệm". "Celebration" ban đầu được sử dụng để chỉ những lễ hội tôn vinh các sự kiện tôn giáo hay văn hóa. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng, bao gồm cả việc mừng sinh nhật, thành công hay các sự kiện quan trọng khác trong cuộc sống. Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt và vai trò quan trọng của các nghi thức xã hội trong việc gắn kết cộng đồng.
Từ "celebrating" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết khi thảo luận về các sự kiện văn hóa, lễ hội, hoặc thành tựu cá nhân. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến truyền thông, báo chí, và tiểu thuyết khi đề cập đến những hoạt động thể hiện niềm vui, sự kính trọng hoặc kỷ niệm. Từ này góp phần nhấn mạnh tính tích cực trong các tình huống xã hội.
