Bản dịch của từ Celebrating trong tiếng Việt
Celebrating
Celebrating (Verb)
Thừa nhận (một ngày hoặc sự kiện quan trọng hoặc hạnh phúc) bằng một cuộc tụ họp xã hội hoặc hoạt động thú vị.
Acknowledge (a significant or happy day or event) with a social gathering or enjoyable activity.
They are celebrating their anniversary with a big party.
Họ đang tổ chức lễ kỷ niệm bằng một bữa tiệc lớn.
The community is celebrating the local festival with fireworks.
Cộng đồng đang tổ chức lễ hội địa phương bằng pháo hoa.
We will be celebrating the team's victory at the restaurant.
Chúng tôi sẽ ăn mừng chiến thắng của đội tại nhà hàng.
Tham gia vào một lễ kỷ niệm công cộng hoặc xã hội.
Take part in a public or social celebration.
People were celebrating New Year's Eve in the town square.
Mọi người đang ăn mừng đêm giao thừa ở quảng trường thị trấn.
The community is celebrating its annual festival this weekend.
Cộng đồng sẽ tổ chức lễ hội hàng năm vào cuối tuần này.
She loves celebrating birthdays with her friends.
Cô ấy thích tổ chức sinh nhật với bạn bè của mình.
Công khai thừa nhận (một ngày hoặc sự kiện quan trọng hoặc hạnh phúc) bằng một cuộc tụ họp xã hội hoặc hoạt động thú vị.
Publicly acknowledge (a significant or happy day or event) with a social gathering or enjoyable activity.
People were celebrating New Year's Eve with fireworks and music.
Mọi người đang ăn mừng đêm giao thừa bằng pháo hoa và âm nhạc.
Sarah's birthday was celebrated with a surprise party at her house.
Sinh nhật của Sarah được tổ chức bằng một bữa tiệc bất ngờ tại nhà cô ấy.
The community is celebrating the local festival with a parade and food.
Cộng đồng đang tổ chức lễ hội địa phương bằng một cuộc diễu hành và đồ ăn.
Dạng động từ của Celebrating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Celebrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Celebrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Celebrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Celebrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Celebrating |
Celebrating (Adjective)
Tham gia vào các lễ hội.
Engaged in festivities.
The community is celebrating its annual festival with music and dance.
Cộng đồng đang tổ chức lễ hội hàng năm bằng âm nhạc và khiêu vũ.
She is celebrating her birthday with a party at the local park.
Cô ấy đang tổ chức sinh nhật của mình bằng một bữa tiệc tại công viên địa phương.
The city is celebrating its victory with a parade and fireworks.
Thành phố đang ăn mừng chiến thắng bằng một cuộc diễu hành và bắn pháo hoa.
Bày tỏ sự khen ngợi và hạnh phúc.
Expressing praise and happiness.
The celebrating crowd cheered loudly at the victory parade.
Đám đông ăn mừng đã reo hò ầm ĩ trong cuộc diễu hành chiến thắng.
Families gathered for a celebrating dinner to mark the special occasion.
Các gia đình tụ tập ăn tối để đánh dấu dịp đặc biệt.
The community organized a celebrating event to honor local heroes.
Cộng đồng đã tổ chức một sự kiện kỷ niệm để tôn vinh các anh hùng địa phương.
Họ từ
Từ "celebrating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "celebrate", có nghĩa là kỷ niệm hoặc ăn mừng một sự kiện quan trọng, thành tựu hoặc ngày lễ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh lễ hội truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào những dịp thực tế hơn.
Từ "celebrating" xuất phát từ động từ tiếng La Tinh "celebrare", có nghĩa là "tôn vinh" hoặc "kỷ niệm". "Celebration" ban đầu được sử dụng để chỉ những lễ hội tôn vinh các sự kiện tôn giáo hay văn hóa. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng, bao gồm cả việc mừng sinh nhật, thành công hay các sự kiện quan trọng khác trong cuộc sống. Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt và vai trò quan trọng của các nghi thức xã hội trong việc gắn kết cộng đồng.
Từ "celebrating" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết khi thảo luận về các sự kiện văn hóa, lễ hội, hoặc thành tựu cá nhân. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến truyền thông, báo chí, và tiểu thuyết khi đề cập đến những hoạt động thể hiện niềm vui, sự kính trọng hoặc kỷ niệm. Từ này góp phần nhấn mạnh tính tích cực trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp