Bản dịch của từ Celebrating trong tiếng Việt

Celebrating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Celebrating(Verb)

sˈɛləbɹˌeiɾɪŋ
sˈɛləbɹˌeiɾɪŋ
01

Công khai thừa nhận (một ngày hoặc sự kiện quan trọng hoặc hạnh phúc) bằng một cuộc tụ họp xã hội hoặc hoạt động thú vị.

Publicly acknowledge (a significant or happy day or event) with a social gathering or enjoyable activity.

Ví dụ
02

Thừa nhận (một ngày hoặc sự kiện quan trọng hoặc hạnh phúc) bằng một cuộc tụ họp xã hội hoặc hoạt động thú vị.

Acknowledge (a significant or happy day or event) with a social gathering or enjoyable activity.

Ví dụ
03

Tham gia vào một lễ kỷ niệm công cộng hoặc xã hội.

Take part in a public or social celebration.

Ví dụ

Dạng động từ của Celebrating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Celebrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Celebrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Celebrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Celebrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Celebrating

Celebrating(Adjective)

sˈɛləbɹˌeiɾɪŋ
sˈɛləbɹˌeiɾɪŋ
01

Bày tỏ sự khen ngợi và hạnh phúc.

Expressing praise and happiness.

Ví dụ
02

Tham gia vào các lễ hội.

Engaged in festivities.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ