Bản dịch của từ Household trong tiếng Việt
Household
Household (Noun Countable)
Hộ gia đình.
The Smith household consists of five members.
Hộ gia đình Smith gồm năm thành viên.
She manages the household finances efficiently.
Cô quản lý tài chính gia đình hiệu quả.
Family traditions are important in every household.
Truyền thống gia đình quan trọng trong mỗi hộ gia đình.
Kết hợp từ của Household (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Single-parent household Hộ gia đình chỉ có một phụ huynh | She manages work and parenting alone in a single-parent household. Cô ấy tự quản lý công việc và việc nuôi con một mình trong một gia đình chỉ có một phụ huynh. |
Domestic household Hộ gia đình | Many domestic households struggle with financial difficulties. Nhiều hộ gia đình nội địa đang đấu tranh với khó khăn tài chính. |
Rural household Hộ gia đình nông thôn | Rural households often engage in agricultural activities to sustain their livelihood. Hộ gia đình nông thôn thường tham gia các hoạt động nông nghiệp để duy trì sinh kế. |
Private household Hộ gia đình tư nhân | The smiths' private household employs a nanny for their children. Hộ gia đình riêng của gia đình smith thuê một người giữ trẻ cho con cái của họ. |
High-income household Hộ gia đình có thu nhập cao | High-income households often live in gated communities for security. Hộ gia đình có thu nhập cao thường sống trong các khu đô thị kiểu cổng. |
Household (Adjective)
Hộ gia đình, thuộc về nhà cửa.
Household, belonging to the house.
Household chores are essential for maintaining a clean home.
Công việc nhà là cần thiết để duy trì một ngôi nhà sạch sẽ.
Household expenses can be a significant burden on families.
Chi phí gia đình có thể là gánh nặng đáng kể đối với gia đình.
Household items like appliances can make daily tasks easier.
Các vật dụng gia đình như thiết bị gia dụng có thể giúp công việc hàng ngày trở nên dễ dàng hơn.
Household (Noun)
Một ngôi nhà và những người cư ngụ trong nó được coi là một đơn vị.
A house and its occupants regarded as a unit.
The household consists of parents and three children.
Hộ gia đình gồm bố mẹ và ba đứa trẻ.
She manages the household finances efficiently.
Cô quản lý tài chính gia đình hiệu quả.
The household chores are divided among family members.
Công việc nhà được chia cho các thành viên trong gia đình.
Dạng danh từ của Household (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Household | Households |
Kết hợp từ của Household (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Single-parent household Hộ gia đình chỉ có một bậc phụ huynh | She manages her single-parent household with determination and love. Cô ấy quản lý gia đình đơn phụ huynh của mình với sự quyết tâm và tình yêu. |
Single-person household Hộ gia đình một người | Living alone is common in single-person households. Sống một mình phổ biến trong hộ gia đình một người. |
Family household Hộ gia đình | Her family household consists of her parents and three siblings. Gia đình của cô ấy bao gồm bố mẹ và ba anh chị em. |
Middle-class household Hộ gia đình thuộc tầng lớp trung lưu | The middle-class household saved money for their children's education. Hộ gia đình tầng lớp trung lưu tiết kiệm tiền cho việc học của con cái. |
Low-income household Hộ gia đình thu nhập thấp | Low-income households struggle to afford basic necessities. Hộ gia đình thu nhập thấp đấu tranh để có đủ nhu yếu phẩm cơ bản. |
Họ từ
Từ "household" trong tiếng Anh có nghĩa là một gia đình hoặc một nhóm người cùng sống và chia sẻ một không gian sinh hoạt chung. Từ này được sử dụng để chỉ không chỉ những thành viên trong gia đình mà còn có thể bao gồm cả những người sống trong hộ gia đình cùng nhau. Từ "household" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt, thường là âm /ˈhaʊshəʊld/ ở Anh và /ˈhaʊshoʊld/ ở Mỹ. Trong văn bản, từ này có nghĩa hoàn toàn tương tự và được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về xã hội và kinh tế.
Từ "household" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "husbōc" và "hald", với "hus" có nghĩa là nhà và "bōc" nghĩa là sự chăm sóc. Latin "casa" cũng có liên quan, có nghĩa là ngôi nhà. Trong lịch sử, từ này diễn tả không chỉ không gian sống mà còn cả gia đình và các hoạt động của họ. Ngày nay, "household" được sử dụng để chỉ một đơn vị gia đình, bao gồm tất cả các cá nhân sống chung và chia sẻ tài nguyên, phản ánh sự kết nối giữa không gian và các mối quan hệ xã hội.
Từ "household" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề liên quan đến gia đình, kinh tế, và xã hội. Trong phần Reading, từ này có khả năng xuất hiện trong các bài viết liên quan đến nghiên cứu dân số hoặc các khía cạnh liên quan đến đời sống gia đình. Ngoài ra, "household" thường được dùng trong các ngữ cảnh nghiên cứu thị trường hoặc phân tích tiêu dùng, liên quan đến tài chính hay hành vi tiêu dùng của các hộ gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp