Bản dịch của từ Thrash trong tiếng Việt
Thrash
Thrash (Noun)
During the protest, there was a thrash of drums and chants.
Trong cuộc biểu tình, có tiếng trống và tiếng tụng kinh vang lên.
The thrash of the crowd intensified as they demanded justice.
Sự xô xát của đám đông ngày càng gia tăng khi họ đòi công lý.
The thrash of the waves against the shore echoed through the night.
Tiếng sóng đập vào bờ vang vọng suốt đêm.
Một bữa tiệc, đặc biệt là một bữa tiệc ồn ào hoặc xa hoa.
A party, especially a loud or lavish one.
At Sarah's thrash, music blared, and guests danced all night.
Tại bữa tiệc của Sarah, âm nhạc vang lên và các vị khách nhảy múa suốt đêm.
The thrash at Tom's house was a wild celebration with friends.
Lễ hội tại nhà Tom là một lễ kỷ niệm cuồng nhiệt với bạn bè.
Her thrash for her birthday had colorful decorations and tasty food.
Lễ hội thrash trong ngày sinh nhật của cô ấy có đồ trang trí đầy màu sắc và đồ ăn ngon.
During the concert, the band played a powerful thrash.
Trong buổi hòa nhạc, ban nhạc đã chơi một bản nhạc thrash mạnh mẽ.
The thrash music at the party got everyone dancing enthusiastically.
Âm nhạc thrash trong bữa tiệc khiến mọi người nhảy múa nhiệt tình.
The teenager's favorite music genre is thrash rock.
Thể loại âm nhạc yêu thích của thiếu niên là thrash rock.
Thrash (Verb)
Di chuyển một cách bạo lực và co giật.
Move in a violent and convulsive way.
Protesters thrash against police barricades during demonstrations.
Người biểu tình đập phá hàng rào cảnh sát trong các cuộc biểu tình.
The angry mob thrashes about after the controversial decision.
Đám đông giận dữ đập phá sau quyết định gây tranh cãi.
The community thrashes against the unfair treatment of marginalized groups.
Cộng đồng phản đối cách đối xử bất công đối với các nhóm bị gạt ra ngoài lề xã hội.
The team thrashed their opponents in the championship game.
Đội đã đánh bại đối thủ trong trận tranh chức vô địch.
She thrashed her opponent in the debate competition.
Cô ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong cuộc thi tranh luận.
The company thrashed its competitors in the market share battle.
Công ty đã đánh bại đối thủ của mình trong cuộc chiến giành thị phần.
He thrashed the bully who was harassing his friend.
Anh ta đánh đập kẻ bắt nạt đang quấy rối bạn mình.
The mob thrashed the thief before the police arrived.
Đám đông đánh đập tên trộm trước khi cảnh sát đến.
She thrashes her opponent in the debate competition.
Cô đánh bại đối thủ của mình trong cuộc thi tranh luận.
Dạng động từ của Thrash (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thrash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thrashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thrashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thrashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thrashing |
Kết hợp từ của Thrash (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thrash soundly Đánh đập mạnh mẽ | He thrashed soundly in the debate competition. Anh ấy đã đánh bại một cách triệt hạ trong cuộc thi tranh luận. |
Thrash wildly Đấm đá liên tục | The protesters thrash wildly against the unjust policies. Các người biểu tình đánh liên tục mạnh mẽ chống lại các chính sách bất công. |
Thrash thoroughly Đánh đập một cách cẩn thận | He thrashes thoroughly through social media comments for research purposes. Anh ta đánh đập mạnh mẽ qua các bình luận trên mạng xã hội cho mục đích nghiên cứu. |
Thrash about Vật lộn | He thrashed about in the water during the social event. Anh ấy đánh nhau trong nước trong sự kiện xã hội. |
Thrash around Vùng vẫy | He thrashed around in the crowd during the protest. Anh ta đập liên tục trong đám đông trong lúc biểu tình. |
Họ từ
Từ "thrash" có nghĩa là đánh đập dữ dội hoặc xoay chuyển một cách bất an. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "thrash" còn chỉ loại nhạc rock nhanh và mạnh, gọi là thrash metal. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "thrash" có thể được sử dụng trong Anh Mỹ để chỉ hành động loại bỏ thứ gì đó một cách quyết liệt, điều này không phải lúc nào cũng có ở Anh Anh.
Từ "thrash" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "therscan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "derskan", mang nghĩa "đánh" hoặc "đập". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động xay thóc bằng cách đập nhuyễn. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm việc đánh đập mạnh mẽ, gây ra thiệt hại hoặc hủy hoại. Hiện nay, "thrash" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động tấn công hoặc đối đầu một cách dữ dội, phản ánh nguồn gốc bạo lực của nó.
Từ "thrash" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể sử dụng nó để chỉ việc đánh bại hoặc tấn công một cách mạnh mẽ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thể thao để chỉ việc giành chiến thắng áp đảo, hoặc trong âm nhạc để mô tả phong cách nhạc heavy metal. Sự đa dạng trong ý nghĩa của "thrash" cho thấy tầm quan trọng của nó trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp