Bản dịch của từ Convulsive trong tiếng Việt
Convulsive
Convulsive (Adjective)
Sản xuất hoặc bao gồm co giật.
Producing or consisting of convulsions.
The convulsive protests shook the city.
Các cuộc biểu tình gây sóng gió cho thành phố.
The convulsive reactions to the policy change were intense.
Các phản ứng ồn ào đối với thay đổi chính sách rất mạnh mẽ.
The convulsive unrest in the community led to chaos.
Sự bất ổn ồn ào trong cộng đồng dẫn đến hỗn loạn.
Họ từ
Từ "convulsive" được dùng để chỉ trạng thái hoặc cử động liên quan đến co giật, thường là do rối loạn thần kinh hoặc y tế. Trong ngữ cảnh y học, "convulsive" thường được dùng để mô tả các cơn co giật tấn công liên tục. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa và cách viết tương tự; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong cách phát âm. Ngoài ra, từ này có thể liên quan đến các thuật ngữ khác như "convulsion" (cơn co giật) trong việc chỉ ra các chứng bệnh hoặc tình trạng bệnh lý.
Từ "convulsive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "convulsio", nghĩa là "sự co giật", bắt nguồn từ động từ "convellere", có nghĩa là "kéo lệch" hoặc "kích thích". Sự phát triển của từ này phản ánh đặc điểm vật lý liên quan đến sự co thắt đột ngột của cơ bắp. Trong ngữ cảnh hiện đại, "convulsive" thường được dùng để chỉ các cơn co giật không kiểm soát, liên quan đến tình trạng sức khỏe như cơn động kinh, nhấn mạnh tính chất mạnh mẽ và không thể kiểm soát của hiện tượng này.
Từ "convulsive" có tần suất sử dụng đặc biệt trong bối cảnh y học và tâm thần học, nhưng ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để mô tả các cơn co giật hoặc phản ứng mạnh mẽ, thường liên quan đến tình trạng sức khỏe hoặc xúc cảm. Sự sử dụng từ này trong văn bản khoa học thường nhấn mạnh đến tính chất bất thường và cường độ của các hoạt động thể chất hoặc tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp