Bản dịch của từ Convulsive trong tiếng Việt

Convulsive

Adjective

Convulsive (Adjective)

kn̩vˈʌlsɪv
kn̩vˈʌlsɪv
01

Sản xuất hoặc bao gồm co giật.

Producing or consisting of convulsions.

Ví dụ

The convulsive protests shook the city.

Các cuộc biểu tình gây sóng gió cho thành phố.

The convulsive reactions to the policy change were intense.

Các phản ứng ồn ào đối với thay đổi chính sách rất mạnh mẽ.

The convulsive unrest in the community led to chaos.

Sự bất ổn ồn ào trong cộng đồng dẫn đến hỗn loạn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convulsive

Không có idiom phù hợp