Bản dịch của từ Lavish trong tiếng Việt
Lavish
Lavish (Adjective)
Giàu có, cầu kỳ hoặc sang trọng.
Sumptuously rich elaborate or luxurious.
The lavish party was attended by celebrities and politicians.
Bữa tiệc xa hoa được tham dự bởi các ngôi sao và chính trị gia.
She wore a lavish gown made of expensive silk and lace.
Cô ấy mặc một chiếc váy xa hoa được làm từ lụa và ren đắt tiền.
The lavish lifestyle of the royal family was well-known.
Lối sống xa hoa của gia đình hoàng gia đã trở nên nổi tiếng.
Dạng tính từ của Lavish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lavish Xa hoa | Lavisher Máy rửa | Lavishest Lavishest |
Lavish Xa hoa | More lavish Xa hoa hơn | Most lavish Xa hoa nhất |
Lavish (Verb)
Ban tặng thứ gì đó với số lượng hào phóng hoặc xa hoa.
Bestow something in generous or extravagant quantities on.
She lavished gifts on her friends at the charity event.
Cô ấy phôi pha quà cho bạn bè tại sự kiện từ thiện.
The millionaire lavished money on his luxurious mansion.
Người đào hoa phôi pha tiền vào biệt thự xa xỉ của mình.
The queen lavished attention on the visiting dignitaries.
Nữ hoàng phôi pha sự chú ý vào các quan khách đến thăm.
Dạng động từ của Lavish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lavish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lavished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lavished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lavishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lavishing |
Họ từ
Từ "lavish" có nghĩa là phong phú, xa hoa hoặc hào nhoáng, thường liên quan đến việc tiêu tốn nhiều tiền bạc hoặc tài nguyên để tạo ra sự lôi cuốn, thoải mái. Trong tiếng Anh Mỹ, "lavish" thường được sử dụng để miêu tả những bữa tiệc, lễ hội hoặc món quà lớn, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang sắc thái chỉ sự mơ mộng hoặc hoang phí. Cả hai phiên bản đều sử dụng "lavish" trong viết và nói, nhưng ngữ cảnh có thể khác nhau.
Từ "lavish" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lavare", có nghĩa là "rửa". Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "lavasse", mang nghĩa "rủ xuống". Thời kỳ Trung cổ, "lavish" bắt đầu được dùng để chỉ những hành vi phóng khoáng, hào phóng trong chi tiêu và tiêu dùng. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả sự sang trọng, xa hoa, biểu hiện cho việc đầu tư quá mức hoặc không tiếc tay trong những món đồ và dịch vụ.
Từ "lavish" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài đánh giá IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người tham gia cần miêu tả sự phong phú và xa hoa. Trong phần Đọc, từ này thường có mặt trong các bài viết về lối sống, du lịch và tiêu dùng. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh thông thường, "lavish" thường được sử dụng để mô tả các sự kiện xa hoa hoặc những món quà đắt tiền, phản ánh sự thái quá trong chi tiêu và áp dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp