Bản dịch của từ Lavish trong tiếng Việt
Lavish
Lavish (Adjective)
Giàu có, cầu kỳ hoặc sang trọng.
Sumptuously rich elaborate or luxurious.
The lavish party was attended by celebrities and politicians.
Bữa tiệc xa hoa được tham dự bởi các ngôi sao và chính trị gia.
She wore a lavish gown made of expensive silk and lace.
Cô ấy mặc một chiếc váy xa hoa được làm từ lụa và ren đắt tiền.
The lavish lifestyle of the royal family was well-known.
Lối sống xa hoa của gia đình hoàng gia đã trở nên nổi tiếng.
Lavish (Verb)
Ban tặng thứ gì đó với số lượng hào phóng hoặc xa hoa.
Bestow something in generous or extravagant quantities on.
She lavished gifts on her friends at the charity event.
Cô ấy phôi pha quà cho bạn bè tại sự kiện từ thiện.
The millionaire lavished money on his luxurious mansion.
Người đào hoa phôi pha tiền vào biệt thự xa xỉ của mình.
The queen lavished attention on the visiting dignitaries.
Nữ hoàng phôi pha sự chú ý vào các quan khách đến thăm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp