Bản dịch của từ Lavish trong tiếng Việt
Lavish
Adjective Verb

Lavish(Adjective)
lˈævɪʃ
ˈɫævɪʃ
01
Rất hào phóng hoặc phung phí
Very generous or extravagant
Ví dụ
02
Sang trọng, xa hoa, phức tạp hoặc lộng lẫy
Sumptuously rich elaborate or luxurious
Ví dụ
03
Sản xuất ra với số lượng lớn
Produced in abundance
Ví dụ
