Bản dịch của từ Liberally trong tiếng Việt
Liberally
Liberally (Adverb)
Phù hợp với quan điểm chính trị gắn liền với những người theo chủ nghĩa tự do.
In accordance with political views associated with the liberals.
He distributed resources liberally to support social welfare programs.
Anh ta phân phối tài nguyên một cách rộng rãi để hỗ trợ các chương trình phúc lợi xã hội.
The government spent liberally on education initiatives for social development.
Chính phủ chi tiêu một cách rộng rãi cho các sáng kiến giáo dục vì phát triển xã hội.
She advocated for liberally funding healthcare for all members of society.
Cô ấy ủng hộ việc cung cấp quỹ một cách rộng rãi cho chăm sóc sức khỏe cho tất cả các thành viên của xã hội.
Một cách phóng khoáng; hào phóng; tự do.
In a liberal manner; generously; freely.
He donated liberally to various charities in the community.
Anh ấy quyên góp một cách rộng rãi cho các tổ chức từ thiện trong cộng đồng.
The government provides liberally for social welfare programs.
Chính phủ cung cấp một cách rộng rãi cho các chương trình phúc lợi xã hội.
She shares her resources liberally with those in need.
Cô ấy chia sẻ tài nguyên của mình một cách rộng rãi với những người cần giúp đỡ.
Họ từ
Từ "liberally" là một trạng từ có nghĩa là một cách tự do hoặc rộng rãi, thường được sử dụng để chỉ việc thực hiện điều gì đó mà không bị giới hạn hoặc không chặt chẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong cách phát âm. Trong ngữ cảnh xã hội, "liberally" cũng có thể mang sắc thái tích cực liên quan đến sự cởi mở trong tư tưởng hoặc chính trị.
Từ "liberally" xuất phát từ gốc Latin "liberalis", có nghĩa là "thuộc về tự do". Gốc từ này liên quan đến khái niệm về sự tự do và rộng rãi trong hành động. "Liberally" đã phát triển để diễn tả cách thức thực hiện một hành động với sự hào phóng, không kiêng dè, thường liên quan đến việc chia sẻ hoặc phân phối một cách rộng rãi. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa tính cách tự do và thái độ rộng lượng trong hành vi.
Từ "liberally" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường được dùng trong các bài nói liên quan đến triết lý, chính trị hoặc xã hội. Trong phần Đọc, "liberally" có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả quan điểm hoặc chính sách. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tự do hoặc sự hào phóng trong hành động hoặc quan điểm. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn cảnh học thuật và xã hội, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tự do tư tưởng và phân phối tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp