Bản dịch của từ Thrashing trong tiếng Việt
Thrashing
Thrashing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của thrash.
Present participle and gerund of thrash.
The students are thrashing their opponents in the debate competition.
Các sinh viên đang đánh bại đối thủ trong cuộc thi tranh luận.
They are not thrashing the issues during the community meeting.
Họ không đang thảo luận các vấn đề trong cuộc họp cộng đồng.
Are they thrashing the problems effectively in the group discussion?
Họ có đang thảo luận các vấn đề một cách hiệu quả trong buổi thảo luận nhóm không?
Dạng động từ của Thrashing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thrash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thrashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thrashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thrashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thrashing |
Họ từ
Từ "thrashing" có nghĩa là sự đánh đập mạnh mẽ hoặc hành động lăn lộn không kiểm soát, thường được sử dụng để chỉ một cuộc tranh luận hoặc cuộc thi khốc liệt. Trong tiếng Anh, "thrashing" có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh thể thao để chỉ chiến thắng quyết định. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này tương tự nhau về ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong ngữ điệu, có thể có sự khác biệt nhẹ về cách nhấn âm trong câu nói.
Từ "thrashing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "thresh", có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ "þrescan", nghĩa là đánh hoặc lấy hạt khỏi cây trồng. Trong bối cảnh nông nghiệp, "threshing" đề cập đến quá trình tách hạt ra khỏi vỏ. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng sang ý nghĩa "đánh đập" hoặc "đánh" một cách mạnh mẽ, phản ánh tính khắc nghiệt và sự cuồng nhiệt trong hành động. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ việc đánh bại hoặc trừng phạt một cách dữ dội.
Từ "thrashing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và đọc. Trong khi đó, trong văn viết và nói, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động đánh hoặc đánh bại ai đó một cách quyết liệt, có thể trong thể thao hoặc tranh luận. Ngoài ra, "thrashing" cũng có thể được dùng trong lĩnh vực công nghệ để miêu tả tình trạng hệ thống bị quá tải hoặc xử lý nhiều tác vụ một cách không hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp