Bản dịch của từ Russet trong tiếng Việt
Russet
Russet (Adjective)
The russet decor made the community center feel warm and inviting.
Nội thất màu nâu đỏ khiến trung tâm cộng đồng trở nên ấm áp và chào đón.
The new cafe does not have a russet atmosphere at all.
Quán cà phê mới hoàn toàn không có không khí nâu đỏ.
Is the russet style popular in local social events today?
Phong cách nâu đỏ có phổ biến trong các sự kiện xã hội địa phương hôm nay không?
The russet walls of the community center create a warm atmosphere.
Những bức tường màu nâu đỏ của trung tâm cộng đồng tạo không khí ấm áp.
The social event did not feature any russet decorations this year.
Sự kiện xã hội năm nay không có bất kỳ trang trí màu nâu đỏ nào.
Are the russet chairs comfortable for social gatherings at the hall?
Những chiếc ghế màu nâu đỏ có thoải mái cho các buổi gặp mặt xã hội không?
Russet (Noun)
I bought russet apples for the community picnic last Saturday.
Tôi đã mua táo russet cho buổi picnic cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
We did not find any russet apples at the local market.
Chúng tôi không tìm thấy táo russet nào ở chợ địa phương.
Are russet apples popular in the community's local farmers' market?
Có phải táo russet phổ biến ở chợ nông sản địa phương không?
Một màu nâu đỏ.
The walls of the café were painted a lovely russet color.
Những bức tường của quán cà phê được sơn màu nâu đỏ đẹp mắt.
The russet leaves fell during the autumn season in New York.
Những chiếc lá nâu đỏ rơi vào mùa thu ở New York.
Is the dress you bought russet or another color?
Chiếc váy bạn mua có phải màu nâu đỏ không?
Many farmers wear russet clothes during the harvest season.
Nhiều nông dân mặc quần áo màu nâu trong mùa thu hoạch.
Students do not prefer russet fabric for their school uniforms.
Học sinh không thích vải nâu cho đồng phục của họ.
Is russet cloth still used in rural communities today?
Vải nâu còn được sử dụng ở các cộng đồng nông thôn hôm nay không?
Họ từ
Từ "russet" thường được sử dụng để chỉ màu nâu đỏ hoặc nâu gỉ sét, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả màu sắc của thực phẩm như khoai tây, hoặc trong nghệ thuật và thiết kế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Từ này có thể được sử dụng để mô tả sự thay đổi màu sắc trong mùa thu hoặc trong văn học để truyền tải cảm xúc và hình ảnh.
Từ "russet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rousset", có nghĩa là "màu đỏ". Tiếng Pháp này xuất phát từ gốc Latinh "russus", nghĩa là "đỏ". Trong lịch sử, "russet" được dùng để chỉ màu sắc của những chiếc áo làm từ vải nâu nhạt hoặc đỏ gỉ sắt, thường được mặc bởi nông dân và người lao động. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả màu sắc của khoai tây và nhiều loại rau quả, thể hiện sự gắn kết giữa màu sắc và hình ảnh tự nhiên.
Từ "russet" có mức độ xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong phần viết và nói, liên quan đến mô tả màu sắc. Trong cuộc sống hàng ngày, "russet" thường được sử dụng để chỉ màu nâu đỏ của một số loại trái cây như táo hoặc khoai tây. Cụ thể, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực ẩm thực và nghệ thuật, khi mô tả các đặc điểm thẩm mỹ hoặc màu sắc của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp