Bản dịch của từ Russet trong tiếng Việt

Russet

Adjective Noun [U/C]

Russet (Adjective)

ɹˈʌsɪt
ɹˈʌsɪt
01

Mộc mạc; giản dị.

Rustic homely.

Ví dụ

The russet decor made the community center feel warm and inviting.

Nội thất màu nâu đỏ khiến trung tâm cộng đồng trở nên ấm áp và chào đón.

The new cafe does not have a russet atmosphere at all.

Quán cà phê mới hoàn toàn không có không khí nâu đỏ.

Is the russet style popular in local social events today?

Phong cách nâu đỏ có phổ biến trong các sự kiện xã hội địa phương hôm nay không?

02

Màu nâu đỏ.

Reddish brown in colour.

Ví dụ

The russet walls of the community center create a warm atmosphere.

Những bức tường màu nâu đỏ của trung tâm cộng đồng tạo không khí ấm áp.

The social event did not feature any russet decorations this year.

Sự kiện xã hội năm nay không có bất kỳ trang trí màu nâu đỏ nào.

Are the russet chairs comfortable for social gatherings at the hall?

Những chiếc ghế màu nâu đỏ có thoải mái cho các buổi gặp mặt xã hội không?

Russet (Noun)

ɹˈʌsɪt
ɹˈʌsɪt
01

Một loại táo tráng miệng có vỏ màu nâu hơi thô.

A dessert apple of a variety with a slightly rough brownish skin.

Ví dụ

I bought russet apples for the community picnic last Saturday.

Tôi đã mua táo russet cho buổi picnic cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

We did not find any russet apples at the local market.

Chúng tôi không tìm thấy táo russet nào ở chợ địa phương.

Are russet apples popular in the community's local farmers' market?

Có phải táo russet phổ biến ở chợ nông sản địa phương không?

02

Một màu nâu đỏ.

A reddishbrown colour.

Ví dụ

The walls of the café were painted a lovely russet color.

Những bức tường của quán cà phê được sơn màu nâu đỏ đẹp mắt.

The russet leaves fell during the autumn season in New York.

Những chiếc lá nâu đỏ rơi vào mùa thu ở New York.

Is the dress you bought russet or another color?

Chiếc váy bạn mua có phải màu nâu đỏ không?

03

Một loại vải thô màu nâu đỏ hoặc xám dùng để may quần áo đơn giản.

A coarse homespun reddishbrown or grey cloth used for simple clothing.

Ví dụ

Many farmers wear russet clothes during the harvest season.

Nhiều nông dân mặc quần áo màu nâu trong mùa thu hoạch.

Students do not prefer russet fabric for their school uniforms.

Học sinh không thích vải nâu cho đồng phục của họ.

Is russet cloth still used in rural communities today?

Vải nâu còn được sử dụng ở các cộng đồng nông thôn hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Russet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Russet

Không có idiom phù hợp