Bản dịch của từ Homespun trong tiếng Việt
Homespun
Homespun (Adjective)
Đơn giản và không phức tạp.
Simple and unsophisticated.
Her homespun dress reflected her simple lifestyle.
Chiếc váy tự may của cô ấy phản ánh lối sống giản dị của cô.
His speech was not homespun but rather polished and sophisticated.
Bài phát biểu của anh ấy không giản dị mà thay vào đó là tinh tế và tinh tế.
Is homespun fashion popular among young people in your country?
Phong cách thời trang giản dị có phổ biến không trong giới trẻ ở quốc gia của bạn?
Her homespun dress was perfect for the casual event.
Chiếc váy tự dệt của cô ấy rất phù hợp cho sự kiện bình thường.
I couldn't find any homespun decorations for the party.
Tôi không thể tìm thấy bất kỳ trang trí tự dệt nào cho bữa tiệc.
Did you bring any homespun gifts to the community gathering?
Bạn đã mang bất kỳ món quà tự dệt nào đến buổi tụ tập cộng đồng chưa?
Homespun (Noun)
Vải dệt tại nhà.
Homespun cloth.
Her homespun dress reflected her simple lifestyle.
Chiếc váy vải dệt tay của cô phản ánh lối sống đơn giản của cô.
He didn't like the homespun decorations in the IELTS speaking room.
Anh ta không thích các trang trí vải dệt tay trong phòng thi nói IELTS.
Did you see the homespun tapestry in the IELTS writing area?
Bạn đã thấy tấm thảm vải dệt tay trong khu vực viết IELTS chưa?
Họ từ
Từ "homespun" được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc phong cách có nguồn gốc từ việc làm thủ công tại nhà, thường mang tính chất mộc mạc, giản dị và chân thật. Trong tiếng Anh Anh, "homespun" thường chỉ đến vải dệt tay từ sợi bông, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng ý nghĩa đến các sản phẩm tự làm hoặc tư tưởng vô tư. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh vào sự tự nhiên và truyền thống.
Từ "homespun" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "home" và "spun", có nguồn gốc từ tiếng Latin "spunare", mang ý nghĩa là "xoắn" hoặc "cuộn lại". Ban đầu, "homespun" chỉ những sản phẩm vải được dệt tại nhà bằng tay, phản ánh phong cách thủ công truyền thống. Theo thời gian, từ này đã mở rộng để chỉ những điều mộc mạc và giản dị, thường đề cao giá trị gia đình và bản sắc văn hóa, liên kết với sự chân thật và tự nhiên trong cuộc sống.
Từ "homespun" xuất hiện khá thường xuyên trong phần Viết và Nghe của IELTS, thường liên quan đến chủ đề văn hóa và triết lý sống. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản bàn về truyền thống và phong tục. Ngoài ra, từ "homespun" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh văn học để mô tả những sản phẩm thủ công giản dị, thể hiện nét văn hóa địa phương. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của nét đẹp giản dị và chân thực trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp