Bản dịch của từ Brownish trong tiếng Việt

Brownish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brownish (Adjective)

bɹˈaʊnɪʃ
bɹˈaʊnɪʃ
01

Có màu giống màu nâu; hơi nâu.

Of a colour which resembles brown somewhat brown.

Ví dụ

She wore a brownish dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu nâu tới sự kiện xã hội.

The walls of the social club were painted in a brownish hue.

Những bức tường của câu lạc bộ xã hội được sơn một màu nâu hơi.

Dạng tính từ của Brownish (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Brownish

Nâu

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brownish/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.