Bản dịch của từ Brownish trong tiếng Việt
Brownish
Adjective

Brownish (Adjective)
bɹˈaʊnɪʃ
bɹˈaʊnɪʃ
Ví dụ
She wore a brownish dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu nâu tới sự kiện xã hội.
The walls of the social club were painted in a brownish hue.
Những bức tường của câu lạc bộ xã hội được sơn một màu nâu hơi.
The invitation had a brownish border for a touch of elegance.
Lời mời có một viền màu nâu để tạo điểm nhấn của sự lịch lãm.
Dạng tính từ của Brownish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brownish Nâu | - | - |