Bản dịch của từ Brownish trong tiếng Việt
Brownish
Brownish (Adjective)
She wore a brownish dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu nâu tới sự kiện xã hội.
The walls of the social club were painted in a brownish hue.
Những bức tường của câu lạc bộ xã hội được sơn một màu nâu hơi.
The invitation had a brownish border for a touch of elegance.
Lời mời có một viền màu nâu để tạo điểm nhấn của sự lịch lãm.
Dạng tính từ của Brownish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brownish Nâu | - | - |
Từ "brownish" là một tính từ mô tả màu sắc, chỉ những gì có màu nâu hoặc có tông nâu nhạt hơn. Từ này là hình thức phụ của danh từ "brown", thường được sử dụng để miêu tả các sắc thái hoặc màu biến đổi từ nâu mà không hoàn toàn đạt đến độ tối đa của màu nâu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "brownish" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm, và mang ý nghĩa tương tự trong cả hai phương ngữ.
Từ "brownish" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "brown", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *brūnan, liên quan đến từ Latinh "brunus". Từ này hàm ý một sắc thái màu nâu hoặc có liên quan đến màu nâu, cùng với hậu tố "-ish" chỉ tính chất hoặc đặc điểm. Về lịch sử, "brownish" được sử dụng để mô tả các sắc thái màu sắc gần gũi với nâu, phản ánh sự đa dạng trong sắc độ và mức độ, theo đó từ được áp dụng trong nghệ thuật và mô tả màu sắc.
Từ "brownish" là một tính từ thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường cần diễn tả màu sắc trong các ngữ cảnh miêu tả. Tần suất xuất hiện của từ này không quá cao, nhưng vẫn có mặt trong các ngữ liệu liên quan đến nghệ thuật, mô tả thực phẩm hoặc trong khoa học tự nhiên. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong đời sống hàng ngày để chỉ sự kết hợp giữa màu nâu và các sắc thái khác, như trong mô tả màu sắc của quần áo, nội thất hoặc thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp