Bản dịch của từ Homely trong tiếng Việt
Homely
Homely (Adjective)
(của một người) bề ngoài không hấp dẫn.
(of a person) unattractive in appearance.
She felt homely after a long day at work.
Cô ấy cảm thấy xấu xi sau một ngày làm việc dài.
Despite being homely, he had a kind heart.
Mặc dù xấu xi, anh ấy có một trái tim tử tế.
The homely girl was known for her intelligence and wit.
Cô gái xấu xi được biết đến với sự thông minh và hài hước của mình.
(về một nơi hoặc môi trường xung quanh) đơn giản nhưng ấm cúng và thoải mái, như ở nhà riêng của mình.
(of a place or surroundings) simple but cosy and comfortable, as in one's own home.
The homely cafe welcomed locals with warm decor.
Quán cà phê ấm cúng chào đón người dân địa phương.
The homely neighborhood had a close-knit community feel.
Khu phố ấm cúng có cảm giác cộng đồng gắn kết.
She created a homely atmosphere at the social gathering.
Cô ấy tạo không khí ấm cúng tại buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "homely" có hai nghĩa chủ yếu trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh Anh, "homely" thường được sử dụng để chỉ một không gian ấm cúng, thoải mái hoặc tình cảm thân thuộc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này lại thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến vẻ ngoài không hấp dẫn hoặc kém hấp dẫn. Sự khác biệt này có thể gây nhầm lẫn cho người học, đặc biệt trong các bối cảnh giao tiếp văn hóa khác nhau.
Từ "homely" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hamlic", có nguồn gốc từ "ham" (nhà ở) và hậu tố "-ly", mang ý nghĩa liên quan đến nơi cư trú. Ban đầu, từ này diễn tả cảm giác dễ chịu và thân thuộc của ngôi nhà. Qua thời gian, "homely" phát triển thêm ý nghĩa chỉ sự giản dị và mộc mạc, đồng thời cũng diễn tả những đặc điểm không cầu kỳ nhưng ấm cúng, gần gũi, phản ánh tính nhân văn trong không gian sống.
Từ "homely" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi mà thí sinh mô tả không gian sống và cảm xúc cá nhân. Trong phần đọc và nghe, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về du lịch hoặc mô tả văn hóa, nơi nhấn mạnh sự ấm áp và thân thuộc. "Homely" thường được sử dụng để chỉ những không gian, đồ vật hay cảm giác mang lại sự quen thuộc, thoải mái, và gần gũi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp