Bản dịch của từ Unattractive trong tiếng Việt

Unattractive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unattractive (Adjective)

ˌʌnətɹˈæktɪv
ˌʌnətɹˈæktɪv
01

Không hài lòng hoặc hấp dẫn để xem xét.

Not pleasing or appealing to look at.

Ví dụ

Her unattractive outfit made her feel self-conscious at the party.

Bộ trang phục kém hấp dẫn khiến cô cảm thấy tự ti trong bữa tiệc.

The unattractive building was a stark contrast to the modern architecture nearby.

Tòa nhà kém hấp dẫn hoàn toàn trái ngược với kiến trúc hiện đại gần đó.

The unattractive proposal failed to attract investors.

Đề xuất kém hấp dẫn không thu hút được nhà đầu tư.

Dạng tính từ của Unattractive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unattractive

Không hấp dẫn

More unattractive

Kém hấp dẫn hơn

Most unattractive

Kém hấp dẫn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unattractive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unattractive

Không có idiom phù hợp