Bản dịch của từ Unattractive trong tiếng Việt
Unattractive
Unattractive (Adjective)
Her unattractive outfit made her feel self-conscious at the party.
Bộ trang phục kém hấp dẫn khiến cô cảm thấy tự ti trong bữa tiệc.
The unattractive building was a stark contrast to the modern architecture nearby.
Tòa nhà kém hấp dẫn hoàn toàn trái ngược với kiến trúc hiện đại gần đó.
The unattractive proposal failed to attract investors.
Đề xuất kém hấp dẫn không thu hút được nhà đầu tư.
Dạng tính từ của Unattractive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unattractive Không hấp dẫn | More unattractive Kém hấp dẫn hơn | Most unattractive Kém hấp dẫn nhất |
Họ từ
Từ "unattractive" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thu hút hoặc thiếu sức hấp dẫn. Từ này thường được sử dụng để mô tả vẻ bề ngoài hoặc tính cách không hấp dẫn của một người hoặc một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "unattractive" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa. Tại Mỹ, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tiêu chuẩn sắc đẹp một cách trực tiếp hơn so với ở Anh.
Từ "unattractive" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là “không” và "attractive", xuất phát từ tiếng Latin "attractivus", có nghĩa là “thu hút”, từ động từ "attrahere", bởi "ad-" (đến) và "tractus" (kéo). Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phản ánh sự tiêu cực trong sự hấp dẫn. Nghĩa của nó hiện nay gắn liền với việc thiếu sức hút, tạo nên một cách diễn đạt rõ ràng cho sự không hấp dẫn trong thẩm mỹ và cảm xúc.
Từ "unattractive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong văn viết và nói của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến việc miêu tả ngoại hình hoặc tính cách. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để đánh giá sự hấp dẫn của đối tượng, như trong mỹ thuật, quảng cáo hoặc trong các lĩnh vực tâm lý học để mô tả các cảm nhận về sự thu hút. Từ này giúp diễn đạt rõ nét các quan điểm và đánh giá trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp