Bản dịch của từ Rustic trong tiếng Việt
Rustic
Rustic (Adjective)
Liên quan đến nông thôn; nông thôn.
Relating to the countryside rural.
The rustic village celebrated its annual harvest festival.
Làng quê đã tổ chức lễ hội thu hoạch hàng năm.
She wore a rustic dress to the country-themed party.
Cô ấy mặc một chiếc váy đồng quê đến buổi tiệc chủ đề nông thôn.
The rustic charm of the farmhouse attracted many city dwellers.
Sức hút đồng quê của ngôi nhà nông thôn đã thu hút nhiều cư dân thành phố.
The rustic wooden table was a popular choice for the event.
Cái bàn gỗ mộc mạc là lựa chọn phổ biến cho sự kiện.
The rustic village was known for its traditional customs and practices.
Ngôi làng mộc mạc nổi tiếng với phong tục truyền thống của mình.
The rustic cabin in the countryside provided a peaceful retreat.
Căn nhà gỗ mộc mạc ở nông thôn cung cấp một nơi trốn tránh yên bình.
Rustic (Noun)
The rustic fluttered around the social gathering, attracting attention.
Con bướm màu nâu nhỏ bay quanh buổi tụ tập xã hội, thu hút sự chú ý.
The rustic landed on the table, surprising the guests at the event.
Con bướm màu nâu nhỏ hạ cánh trên bàn, làm bất ngờ khách mời tại sự kiện.
During the social event, a rustic flew into the room unexpectedly.
Trong sự kiện xã hội, một con bướm màu nâu nhỏ bay vào phòng một cách bất ngờ.
The rustic enjoyed the simplicity of village life.
Người dân quê thích sự đơn giản của cuộc sống làng.
The rustic's manners reflected his rural upbringing.
Cách cư xử của người dân quê phản ánh việc được nuôi dạy ở nông thôn.
She admired the rustic's genuine kindness towards everyone.
Cô ngưỡng mộ sự tốt bụng chân thành của người dân quê đối với mọi người.
Họ từ
Từ "rustic" được sử dụng để chỉ những yếu tố mang tính chất quê mùa, mộc mạc, hoặc có liên quan đến nông thôn. Trong tiếng Anh, "rustic" có thể miêu tả phong cách kiến trúc, trang trí, hoặc thậm chí phong cách sống. Đối với tiếng Anh Hoa (American English), từ này thường được dùng trong ngữ cảnh về nông thôn hoặc truyền thống, trong khi tiếng Anh Anh (British English) có thể nhấn mạnh nhiều hơn về sự thô kệch hoặc chưa được tinh chế. Dù có sự khác biệt nhỏ này, ý nghĩa cốt lõi của từ vẫn nhất quán trong cả hai biến thể.
Từ "rustic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rusticus", nghĩa là "nông thôn" hoặc "thuộc về nông thôn". Từ này bắt nguồn từ "rus", có nghĩa là "đất" hoặc "cánh đồng". Trong lịch sử, "rustic" được dùng để chỉ những phẩm chất giản dị, mộc mạc, liên quan đến đời sống nông thôn. Hiện nay, từ này thường chỉ những yếu tố mang tính thô ráp, tự nhiên, hoặc phong cách thiết kế giản dị, phác họa vẻ đẹp của sự mộc mạc.
Từ "rustic" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking khi thí sinh mô tả phong cách kiến trúc, cảnh quan hoặc văn hóa nông thôn. Trong các ngữ cảnh khác, "rustic" thường được dùng để chỉ những đặc điểm mang tính chất mộc mạc, giản dị, phản ánh lối sống hay sản phẩm truyền thống. Từ này phổ biến trong lĩnh vực thiết kế nội thất, du lịch và ẩm thực, đặc biệt khi mô tả không gian hoặc món ăn có nguồn gốc nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp