Bản dịch của từ Rustic trong tiếng Việt

Rustic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rustic(Adjective)

rˈʌstɪk
ˈrəstɪk
01

Liên quan đến vùng nông thôn.

Of or relating to the countryside rural

Ví dụ
02

Được xây dựng hoặc tạo ra một cách đơn giản và mộc mạc

Constructed or made in a plain and simple fashion

Ví dụ
03

Chưa tinh tế hoặc chưa được trau chuốt

Unsophisticated or unrefined

Ví dụ