Bản dịch của từ Rustic trong tiếng Việt

Rustic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rustic (Adjective)

ɹˈʌstək
ɹˈʌstɪk
01

Liên quan đến nông thôn; nông thôn.

Relating to the countryside rural.

Ví dụ

The rustic village celebrated its annual harvest festival.

Làng quê đã tổ chức lễ hội thu hoạch hàng năm.

She wore a rustic dress to the country-themed party.

Cô ấy mặc một chiếc váy đồng quê đến buổi tiệc chủ đề nông thôn.

The rustic charm of the farmhouse attracted many city dwellers.

Sức hút đồng quê của ngôi nhà nông thôn đã thu hút nhiều cư dân thành phố.

02

Được thực hiện một cách đơn giản và đơn giản.

Made in a plain and simple fashion.

Ví dụ

The rustic wooden table was a popular choice for the event.

Cái bàn gỗ mộc mạc là lựa chọn phổ biến cho sự kiện.

The rustic village was known for its traditional customs and practices.

Ngôi làng mộc mạc nổi tiếng với phong tục truyền thống của mình.

The rustic cabin in the countryside provided a peaceful retreat.

Căn nhà gỗ mộc mạc ở nông thôn cung cấp một nơi trốn tránh yên bình.

Rustic (Noun)

ɹˈʌstək
ɹˈʌstɪk
01

Một loài sâu bướm châu âu nhỏ màu nâu.

A small brownish european moth.

Ví dụ

The rustic fluttered around the social gathering, attracting attention.

Con bướm màu nâu nhỏ bay quanh buổi tụ tập xã hội, thu hút sự chú ý.

The rustic landed on the table, surprising the guests at the event.

Con bướm màu nâu nhỏ hạ cánh trên bàn, làm bất ngờ khách mời tại sự kiện.

During the social event, a rustic flew into the room unexpectedly.

Trong sự kiện xã hội, một con bướm màu nâu nhỏ bay vào phòng một cách bất ngờ.

02

Một người dân quê chất phác.

An unsophisticated country person.

Ví dụ

The rustic enjoyed the simplicity of village life.

Người dân quê thích sự đơn giản của cuộc sống làng.

The rustic's manners reflected his rural upbringing.

Cách cư xử của người dân quê phản ánh việc được nuôi dạy ở nông thôn.

She admired the rustic's genuine kindness towards everyone.

Cô ngưỡng mộ sự tốt bụng chân thành của người dân quê đối với mọi người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rustic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rustic

Không có idiom phù hợp