Bản dịch của từ Criticizing trong tiếng Việt
Criticizing
Criticizing (Verb)
She is constantly criticizing her colleagues' work performance.
Cô ấy liên tục phê bình hiệu suất làm việc của đồng nghiệp.
The online community started criticizing the government's new policy.
Cộng đồng trực tuyến bắt đầu phê bình chính sách mới của chính phủ.
Critics have been criticizing the movie for its lack of originality.
Các nhà phê bình đã phê bình bộ phim vì thiếu tính sáng tạo.
Dạng động từ của Criticizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Criticize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Criticized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Criticized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Criticizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Criticizing |
Họ từ
Từ "criticizing" là động từ dạng hiện tại phân từ của động từ "criticize", có nghĩa là chỉ trích hoặc đánh giá một cách tiêu cực về một sự việc, hành động hoặc sản phẩm nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến với ngữ nghĩa và cách viết tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, cách thức chỉ trích có thể khác nhau: tiếng Anh Anh thường tinh tế, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể trực tiếp hơn.
Từ "criticizing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "criticare", có nghĩa là "đánh giá" hay "phê phán". Gốc từ này được phát triển qua tiếng Pháp trung cổ "critique", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ý nghĩa hiện tại của từ "criticizing" liên quan đến việc phân tích và đánh giá một cách sắc sảo, thường nhằm chỉ ra những điểm yếu hoặc lỗ hổng của một tác phẩm hay quan điểm nào đó, phản ánh tinh thần phê bình và phân tích trong văn hóa học thuật và nghệ thuật.
Từ "criticizing" thể hiện tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện ý kiến và phân tích. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến đánh giá, phản biện hoặc phân tích văn bản, nghệ thuật, hoặc các tình huống xã hội. Ngoài ra, "criticizing" cũng phổ biến trong các bối cảnh học thuật khi thảo luận về lý thuyết và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp