Bản dịch của từ Criticizing trong tiếng Việt

Criticizing

Verb

Criticizing (Verb)

kɹˈɪɾɪsˌɑɪzɪŋ
kɹˈɪɾɪsˌɑɪzɪŋ
01

Hình thành và thể hiện sự đánh giá về (ai đó hoặc cái gì đó) ở mức độ chi tiết.

Form and express a judgement of someone or something at a detailed level.

Ví dụ

She is constantly criticizing her colleagues' work performance.

Cô ấy liên tục phê bình hiệu suất làm việc của đồng nghiệp.

The online community started criticizing the government's new policy.

Cộng đồng trực tuyến bắt đầu phê bình chính sách mới của chính phủ.

Critics have been criticizing the movie for its lack of originality.

Các nhà phê bình đã phê bình bộ phim vì thiếu tính sáng tạo.

Dạng động từ của Criticizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Criticize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Criticized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Criticized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Criticizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Criticizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Criticizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Therefore, it is not important to maintain the existence of zoos any more [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] People have different views on whether high school students should be allowed to evaluate and their teachers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Having a student, who is impulsive and inexperienced, a professional teacher is not appropriate in many cultures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] Learning a language also provides cognitive benefits such as improving memory and thinking skills [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages

Idiom with Criticizing

Không có idiom phù hợp