Bản dịch của từ Intrusive trong tiếng Việt
Intrusive
Intrusive (Adjective)
(của một âm thanh) được phát âm giữa các từ hoặc âm tiết để tạo điều kiện phát âm, chẳng hạn như chữ r trong saw a film.
Of a sound pronounced between words or syllables to facilitate pronunciation such as an r in saw a film.
The intrusive neighbor always asks too many personal questions.
Người hàng xóm quấy rối luôn đặt quá nhiều câu hỏi cá nhân.
The intrusive salesperson kept calling even after being told not to.
Người bán hàng quấy rối liên tục gọi điện ngay cả sau khi được nói không nên làm vậy.
The intrusive advertisement popped up on the screen while browsing social media.
Quảng cáo quấy rối xuất hiện trên màn hình khi duyệt mạng xã hội.
The intrusive questions made her uncomfortable at the social event.
Câu hỏi xâm nhập làm cô ấy cảm thấy không thoải mái tại sự kiện xã hội.
His intrusive behavior was not appreciated by the social group.
Hành vi xâm nhập của anh ta không được đánh giá cao bởi nhóm xã hội.
She avoided the intrusive person who kept interrupting at the social gathering.
Cô ấy tránh người xâm nhập luôn gián đoạn tại buổi tụ tập xã hội.
Gây gián đoạn hoặc khó chịu do không được chào đón hoặc không được mời.
Causing disruption or annoyance through being unwelcome or uninvited.
The intrusive questions made her uncomfortable at the party.
Những câu hỏi xâm phạm khiến cô ấy không thoải mái tại bữa tiệc.
The intrusive neighbor always peeks through the window to spy.
Người hàng xóm xâm phạm luôn nhìn lén qua cửa sổ để gián điệp.
The intrusive sales calls during dinner were frustrating for the family.
Cuộc gọi bán hàng xâm phạm vào lúc ăn tối khiến gia đình bực mình.
Dạng tính từ của Intrusive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Intrusive Xâm nhập | More intrusive Xâm nhập nhiều hơn | Most intrusive Xâm nhập nhiều nhất |
Kết hợp từ của Intrusive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Excessively intrusive Quá xâm lấn | The government's surveillance program is excessively intrusive. Chương trình giám sát của chính phủ quá xâm phạm. |
Extremely intrusive Rất xâm lấn | Social media can be extremely intrusive in people's personal lives. Mạng xã hội có thể rất xâm nhập vào cuộc sống cá nhân của mọi người. |
Very intrusive Rất xâm nhập | Her constant questions about my personal life were very intrusive. Câu hỏi liên tục về cuộc sống cá nhân của tôi rất xâm phạm. |
Unnecessarily intrusive Quan châm không cần thiết | She found the questions unnecessarily intrusive. Cô ấy thấy câu hỏi quá xâm nhập không cần thiết. |
Fairly intrusive Tương đối xâm nhập | The new social media policy is fairly intrusive. Chính sách truyền thông xã hội mới khá xâm nhập. |
Họ từ
Từ "intrusive" trong tiếng Anh có nghĩa là gây ra sự can thiệp, xâm nhập một cách không mong muốn hoặc phiền phức. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi làm phiền hoặc sự xâm lấn vào không gian riêng tư của người khác. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính chất đột ngột và không mong muốn của sự xâm lấn này. Cả hai biến thể đều có cách phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh các khía cạnh văn hóa và xã hội riêng biệt.
Từ "intrusive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intrusivus", từ động từ "intrudere", có nghĩa là "xâm nhập". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19 để chỉ những hành động hoặc hiện tượng gây xáo trộn hoặc làm phiền mà không được mời gọi. Kết cấu nghĩa hiện tại của từ "intrusive" phản ánh đặc điểm xâm phạm không gian cá nhân hoặc cảm xúc của người khác, thể hiện sự can thiệp một cách không mong muốn.
Từ "intrusive" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng cao trong các bài viết và thảo luận về các khía cạnh xã hội và tâm lý. Trong bối cảnh học thuật, từ này mô tả hành vi hoặc yếu tố gây quấy rối, xâm phạm vào không gian riêng tư của cá nhân. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm pháp lý, nghiên cứu tâm lý học và marketing, nơi việc xâm phạm quyền riêng tư có thể gây ra những lo ngại đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp