Bản dịch của từ Intrusive trong tiếng Việt
Intrusive

Intrusive(Adjective)
(của một âm thanh) được phát âm giữa các từ hoặc âm tiết để tạo điều kiện phát âm, chẳng hạn như chữ r trong saw a film.
Of a sound pronounced between words or syllables to facilitate pronunciation such as an r in saw a film.
Gây gián đoạn hoặc khó chịu do không được chào đón hoặc không được mời.
Causing disruption or annoyance through being unwelcome or uninvited.
Dạng tính từ của Intrusive (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Intrusive Xâm nhập | More intrusive Xâm nhập nhiều hơn | Most intrusive Xâm nhập nhiều nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "intrusive" trong tiếng Anh có nghĩa là gây ra sự can thiệp, xâm nhập một cách không mong muốn hoặc phiền phức. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi làm phiền hoặc sự xâm lấn vào không gian riêng tư của người khác. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính chất đột ngột và không mong muốn của sự xâm lấn này. Cả hai biến thể đều có cách phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh các khía cạnh văn hóa và xã hội riêng biệt.
Từ "intrusive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intrusivus", từ động từ "intrudere", có nghĩa là "xâm nhập". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19 để chỉ những hành động hoặc hiện tượng gây xáo trộn hoặc làm phiền mà không được mời gọi. Kết cấu nghĩa hiện tại của từ "intrusive" phản ánh đặc điểm xâm phạm không gian cá nhân hoặc cảm xúc của người khác, thể hiện sự can thiệp một cách không mong muốn.
Từ "intrusive" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng cao trong các bài viết và thảo luận về các khía cạnh xã hội và tâm lý. Trong bối cảnh học thuật, từ này mô tả hành vi hoặc yếu tố gây quấy rối, xâm phạm vào không gian riêng tư của cá nhân. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm pháp lý, nghiên cứu tâm lý học và marketing, nơi việc xâm phạm quyền riêng tư có thể gây ra những lo ngại đáng kể.
Họ từ
Từ "intrusive" trong tiếng Anh có nghĩa là gây ra sự can thiệp, xâm nhập một cách không mong muốn hoặc phiền phức. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi làm phiền hoặc sự xâm lấn vào không gian riêng tư của người khác. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính chất đột ngột và không mong muốn của sự xâm lấn này. Cả hai biến thể đều có cách phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh các khía cạnh văn hóa và xã hội riêng biệt.
Từ "intrusive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intrusivus", từ động từ "intrudere", có nghĩa là "xâm nhập". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19 để chỉ những hành động hoặc hiện tượng gây xáo trộn hoặc làm phiền mà không được mời gọi. Kết cấu nghĩa hiện tại của từ "intrusive" phản ánh đặc điểm xâm phạm không gian cá nhân hoặc cảm xúc của người khác, thể hiện sự can thiệp một cách không mong muốn.
Từ "intrusive" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng cao trong các bài viết và thảo luận về các khía cạnh xã hội và tâm lý. Trong bối cảnh học thuật, từ này mô tả hành vi hoặc yếu tố gây quấy rối, xâm phạm vào không gian riêng tư của cá nhân. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm pháp lý, nghiên cứu tâm lý học và marketing, nơi việc xâm phạm quyền riêng tư có thể gây ra những lo ngại đáng kể.
