Bản dịch của từ Facilitate trong tiếng Việt
Facilitate
Facilitate (Verb)
Tạo điều kiện, làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện.
Facilitate, make easy, make convenient.
Community centers facilitate social interactions among residents.
Các trung tâm cộng đồng tạo điều kiện thuận lợi cho sự tương tác xã hội giữa các cư dân.
Volunteers facilitate workshops to help newcomers integrate into society.
Các tình nguyện viên tổ chức các buổi hội thảo để giúp những người mới đến hòa nhập với xã hội.
Online platforms facilitate communication between people from different cultures.
Các nền tảng trực tuyến tạo điều kiện giao tiếp giữa những người thuộc các nền văn hóa khác nhau.
Community centers facilitate social interactions among residents.
Các trung tâm cộng đồng tạo điều kiện thuận lợi cho sự tương tác xã hội giữa các cư dân.
Volunteers facilitate the distribution of food to those in need.
Các tình nguyện viên tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân phối thực phẩm cho những người có nhu cầu.
Events like charity drives facilitate community engagement and support.
Các sự kiện như hoạt động từ thiện tạo điều kiện thuận lợi cho sự tham gia và hỗ trợ của cộng đồng.
Dạng động từ của Facilitate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Facilitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Facilitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Facilitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Facilitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Facilitating |
Kết hợp từ của Facilitate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Help (to) facilitate Giúp đỡ, tạo điều kiện thuận lợi | Volunteers help to facilitate community events for social development. Tình nguyện viên giúp tạo điều kiện cho các sự kiện cộng đồng để phát triển xã hội. |
Be designed to facilitate Được thiết kế để dễ dàng | The new community center is designed to facilitate social interactions. Trung tâm cộng đồng mới được thiết kế để tạo điều kiện cho giao tiếp xã hội. |
Họ từ
"Facilitate" là động từ có nghĩa là làm cho một quá trình, hoạt động hay sự kiện trở nên dễ dàng hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, quản lý và tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "facilitate" có cùng cách viết và ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở âm tiết thứ hai (/fəˈsɪlɪteɪt/), trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn âm ở âm tiết thứ nhất hơn.
Từ “facilitate” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “facilitare”, bắt nguồn từ “facilis”, nghĩa là "dễ dàng". Trong thời kỳ Trung cổ, “facilitare” được sử dụng để chỉ hành động làm cho một việc gì đó trở nên dễ dàng hơn. Ý nghĩa này đã phát triển và được áp dụng trong ngữ cảnh hiện đại, nơi “facilitate” diễn tả quá trình hỗ trợ hoặc tạo điều kiện cho việc thực hiện các nhiệm vụ hay hoạt động, nhấn mạnh vai trò trung gian trong việc tối ưu hóa hiệu suất.
Từ "facilitate" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, với tần suất cao trong các ngữ cảnh thể hiện sự hỗ trợ hoặc tạo điều kiện cho quá trình hoặc hoạt động nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo, và thảo luận về giáo dục, quản lý dự án, hoặc công nghệ thông tin. Đây là một từ ngữ quan trọng để mô tả vai trò của người lãnh đạo hoặc tổ chức trong việc cải thiện hiệu quả công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp