Bản dịch của từ Facilitate trong tiếng Việt

Facilitate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facilitate (Verb)

fəˈsɪl.ɪ.teɪt
fəˈsɪl.ə.teɪt
01

Tạo điều kiện, làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện.

Facilitate, make easy, make convenient.

Ví dụ

Community centers facilitate social interactions among residents.

Các trung tâm cộng đồng tạo điều kiện thuận lợi cho sự tương tác xã hội giữa các cư dân.

Volunteers facilitate workshops to help newcomers integrate into society.

Các tình nguyện viên tổ chức các buổi hội thảo để giúp những người mới đến hòa nhập với xã hội.

Online platforms facilitate communication between people from different cultures.

Các nền tảng trực tuyến tạo điều kiện giao tiếp giữa những người thuộc các nền văn hóa khác nhau.

02

Làm cho (một hành động hoặc quá trình) trở nên dễ dàng hoặc dễ dàng hơn.

Make (an action or process) easy or easier.

Ví dụ

Community centers facilitate social interactions among residents.

Các trung tâm cộng đồng tạo điều kiện thuận lợi cho sự tương tác xã hội giữa các cư dân.

Volunteers facilitate the distribution of food to those in need.

Các tình nguyện viên tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân phối thực phẩm cho những người có nhu cầu.

Events like charity drives facilitate community engagement and support.

Các sự kiện như hoạt động từ thiện tạo điều kiện thuận lợi cho sự tham gia và hỗ trợ của cộng đồng.

Dạng động từ của Facilitate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Facilitate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Facilitated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Facilitated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Facilitates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Facilitating

Kết hợp từ của Facilitate (Verb)

CollocationVí dụ

Help (to) facilitate

Giúp đỡ, tạo điều kiện thuận lợi

Volunteers help to facilitate community events for social development.

Tình nguyện viên giúp tạo điều kiện cho các sự kiện cộng đồng để phát triển xã hội.

Be designed to facilitate

Được thiết kế để dễ dàng

The new community center is designed to facilitate social interactions.

Trung tâm cộng đồng mới được thiết kế để tạo điều kiện cho giao tiếp xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Facilitate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] These occasions also tourism and commercial activities that increase job possibilities [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] To begin with, the use of English is an effective way to communication worldwide [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Tourism
[...] Many people these days are interested in learning about different cultures and ways of living, and tourism helps to this experience [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Tourism
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The cocoons, a vital raw material, undergo boiling to the separation of silk threads during the unwinding stage [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Facilitate

Không có idiom phù hợp