Bản dịch của từ Easier trong tiếng Việt
Easier
Easier (Adjective)
Dạng so sánh của dễ dàng: dễ dàng hơn.
Comparative form of easy more easy.
Learning a new language is easier with a supportive community.
Học một ngôn ngữ mới dễ dàng hơn với một cộng đồng hỗ trợ.
Volunteering at local events can make social interactions easier for introverts.
Tình nguyện tại các sự kiện địa phương có thể làm cho giao tiếp xã hội dễ dàng hơn đối với người hướng nội.
Using social media platforms has made communication easier in modern society.
Sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội đã làm cho việc giao tiếp dễ dàng hơn trong xã hội hiện đại.
Dạng tính từ của Easier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Easy Dễ | Easier Dễ hơn | Easiest Dễ nhất |
Họ từ
Từ "easier" là dạng so sánh hơn của tính từ "easy", có nghĩa là "dễ dàng hơn". Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự giảm bớt độ khó khăn hoặc phức tạp của một nhiệm vụ hay tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "easier" giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu hoặc nhấn mạnh khi nói. "Easier" thường được dùng trong ngữ cảnh thông dụng và học thuật để so sánh mức độ khó khăn.
Từ "easier" có gốc từ động từ tiếng Anh "ease", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "aise", có nghĩa là "thoải mái" hoặc "dễ chịu". Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ từ Latin "acedia", chỉ sự lười biếng hoặc không thoải mái. Trong lịch sử, khái niệm về sự dễ dàng đã được mở rộng để chỉ những điều ít khó khăn hơn so với cái gì đó khác. Ngày nay, "easier" được sử dụng để chỉ việc giảm bớt sự khó khăn hoặc phức tạp trong một tình huống cụ thể.
Từ "easier" là một trong những từ thông dụng trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất xuất hiện cao trong các tình huống mô tả sự so sánh về mức độ khó khăn. Trong các ngữ cảnh thông thường, "easier" thường được sử dụng khi thảo luận về việc giải quyết vấn đề, học tập hoặc đưa ra quyết định, nhằm thể hiện rằng một nhiệm vụ hoặc lựa chọn cụ thể thuận lợi hơn so với những lựa chọn khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp