Bản dịch của từ Pronunciation trong tiếng Việt

Pronunciation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pronunciation (Noun)

pɹənˌʌnsiˈeiʃn̩
pɹoʊnˌʌnsiˈeiʃn̩
01

Cách mà một từ được phát âm.

The way in which a word is pronounced.

Ví dụ

Her pronunciation of difficult words is impeccable.

Cách phát âm từ khó của cô ấy rất hoàn hảo.

He improved his pronunciation by practicing with a language tutor.

Anh ấy cải thiện cách phát âm bằng cách luyện tập với một giáo viên ngôn ngữ.

The teacher emphasized the importance of clear pronunciation in communication.

Giáo viên nhấn mạnh về sự quan trọng của cách phát âm rõ ràng trong giao tiếp.

Dạng danh từ của Pronunciation (Noun)

SingularPlural

Pronunciation

Pronunciations

Kết hợp từ của Pronunciation (Noun)

CollocationVí dụ

Correct pronunciation

Phát âm đúng

Correct pronunciation is crucial for ielts speaking test success.

Phát âm đúng là quan trọng cho việc thi ielts nói thành công.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pronunciation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] One of the challenges with English is its complex grammar and but there are many resources available to help learners with these aspects of the language [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages

Idiom with Pronunciation

Không có idiom phù hợp