Bản dịch của từ Pronunciation trong tiếng Việt
Pronunciation
Pronunciation (Noun)
Her pronunciation of difficult words is impeccable.
Cách phát âm từ khó của cô ấy rất hoàn hảo.
He improved his pronunciation by practicing with a language tutor.
Anh ấy cải thiện cách phát âm bằng cách luyện tập với một giáo viên ngôn ngữ.
The teacher emphasized the importance of clear pronunciation in communication.
Giáo viên nhấn mạnh về sự quan trọng của cách phát âm rõ ràng trong giao tiếp.
Dạng danh từ của Pronunciation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pronunciation | Pronunciations |
Kết hợp từ của Pronunciation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Variant pronunciation Biến thể cách phát âm | The word 'schedule' has a variant pronunciation in british english. Từ 'lịch trình' có một cách phát âm biến thể trong tiếng anh anh. |
American pronunciation Phát âm theo tiếng mỹ | Her american pronunciation is clear and easy to understand. Phát âm tiếng anh của cô ấy rõ ràng và dễ hiểu. |
Alternative pronunciation Phát âm thay thế | The word 'schedule' has an alternative pronunciation in british english. Từ 'lịch trình' có một cách phát âm thay thế trong tiếng anh anh. |
Incorrect pronunciation Sai cách phát âm | Her incorrect pronunciation affected her communication skills negatively. Phát âm sai của cô ấy ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp của cô ấy một cách tiêu cực. |
Bad pronunciation Phát âm kém | Her bad pronunciation affected her job interview negatively. Phát âm kém ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc phỏng vấn việc làm của cô ấy. |
Họ từ
"Pronunciation" là quá trình phát âm các từ sao cho chính xác và dễ hiểu. Nó bao gồm âm sắc, ngữ điệu và phân đoạn âm, đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, "pronunciation" không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ về viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm một số nguyên âm và phụ âm. Sự nhấn âm trong từ cũng có thể thay đổi tùy theo phương ngữ.
Từ "pronunciation" xuất phát từ tiếng Latinh "pronuntiatio", có nghĩa là "sự phát biểu" hoặc "sự tuyên bố". Trong tiếng Latinh, "pronuntiare" có nghĩa là "nói ra" hoặc "phát biểu". Từ này đã phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mô tả cách một từ được phát âm ra. Sự kết nối giữa gốc Latinh và nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua việc nhấn mạnh tầm quan trọng của cách thức phát âm trong giao tiếp và ngôn ngữ học.
Từ "pronunciation" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng phát âm chính xác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giảng dạy ngôn ngữ, nghiên cứu ngữ âm, và trong các cuộc hội thảo về cải thiện khả năng giao tiếp. Sự chính xác trong phát âm đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và diễn đạt ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp