Bản dịch của từ Rucksack trong tiếng Việt

Rucksack

Noun [U/C]

Rucksack (Noun)

01

Một chiếc túi có dây đeo vai cho phép ai đó mang nó trên lưng, thường được làm bằng chất liệu chắc chắn, không thấm nước và được những người đi bộ đường dài sử dụng rộng rãi.

A bag with shoulder straps which allow it to be carried on someones back typically made of a strong waterproof material and widely used by hikers.

Ví dụ

She packed her rucksack with snacks for the hiking trip.

Cô ấy đóng gói ba lô của mình với đồ ăn nhẹ cho chuyến đi leo núi.

He never forgets his rucksack when going on outdoor adventures.

Anh ấy không bao giờ quên ba lô của mình khi đi trải nghiệm ngoại ô.

Do you have a waterproof rucksack for the camping weekend?

Bạn có một chiếc ba lô chống nước cho cuối tuần cắm trại không?

Kết hợp từ của Rucksack (Noun)

CollocationVí dụ

In a/the rucksack

Trong chiếc ba lô

I always carry a notebook in my rucksack for writing ideas.

Tôi luôn mang theo một quyển sổ tay trong ba lô của mình để ghi ý tưởng viết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rucksack

Không có idiom phù hợp