Bản dịch của từ Waterproof trong tiếng Việt

Waterproof

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Waterproof (Adjective)

wˈɔɾɚpɹˌuf
wˈɑɾəɹpɹˌuf
01

Không thấm nước.

Impervious to water.

Ví dụ

The waterproof jacket kept her dry during the rainy protest.

Chiếc áo chống nước giữ cho cô ấy khô ráo trong cuộc biểu tình mưa.

The waterproof tents were essential for the social event in the park.

Những lều chống nước quan trọng cho sự kiện xã hội ở công viên.

His waterproof phone allowed him to document the social gathering.

Chiếc điện thoại chống nước của anh ấy cho phép anh ấy ghi lại buổi tụ tập xã hội.

Waterproof (Noun)

wˈɔɾɚpɹˌuf
wˈɑɾəɹpɹˌuf
01

Một loại quần áo, đặc biệt là áo khoác, có tác dụng ngăn nước.

A garment especially a coat that keeps out water.

Ví dụ

She wore a waterproof during the rainy protest.

Cô ấy mặc một cái áo chống nước trong cuộc biểu tình mưa.

The activists stayed dry thanks to their waterproofs.

Các nhà hoạt động giữ khô nhờ vào áo chống nước của họ.

The waterproofs were essential for the outdoor demonstration.

Các áo chống nước là cần thiết cho cuộc biểu tình ngoài trời.

Waterproof (Verb)

wˈɔɾɚpɹˌuf
wˈɑɾəɹpɹˌuf
01

Làm không thấm nước.

Make impervious to water.

Ví dụ

She waterproofed her jacket before going hiking.

Cô ấy đã làm cho áo khoác của mình không thấm nước trước khi đi leo núi.

The company waterproofs their products to ensure durability.

Công ty đã làm cho sản phẩm của họ không thấm nước để đảm bảo độ bền.

It's important to waterproof your shoes in rainy weather.

Quan trọng phải làm cho giày của bạn không thấm nước trong thời tiết mưa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waterproof

Không có idiom phù hợp