Bản dịch của từ Waterproof trong tiếng Việt
Waterproof

Waterproof(Adjective)
Không thấm nước.
Impervious to water.
Dạng tính từ của Waterproof (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Waterproof Chống thấm nước | More waterproof Chống thấm nước hơn | Most waterproof Chống thấm nước tốt nhất |
Waterproof(Verb)
Làm không thấm nước.
Make impervious to water.
Waterproof(Noun)
Một loại quần áo, đặc biệt là áo khoác, có tác dụng ngăn nước.
A garment especially a coat that keeps out water.

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "waterproof" có nghĩa là khả năng chống nước, nghĩa là không cho phép nước thấm qua. Từ này được sử dụng như tính từ để miêu tả các vật liệu, sản phẩm hoặc thiết bị được thiết kế để không bị ẩm ướt hoặc hư hỏng khi tiếp xúc với nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nguyên tắc sử dụng và nghĩa của từ này tương tự nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, thường tập trung vào trọng âm, chủ yếu là ở âm "a" trong "a-proof".
Từ "waterproof" có nguồn gốc từ hai từ gốc: "water" (nước) và "proof". Từ "proof" xuất phát từ tiếng Latinh "probare", có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "chứng minh". Ban đầu, "proof" được sử dụng để chỉ tính năng chống lại sự thẩm thấu hoặc ảnh hưởng từ nước. Hiện nay, "waterproof" chỉ khả năng hạn chế sự xâm nhập của nước vào bên trong vật liệu, phù hợp với nhu cầu bảo vệ các sản phẩm, thiết bị khỏi hư hỏng do nước.
Từ "waterproof" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, nhất là trong các phần nghe và nói, liên quan đến các vật liệu và công nghệ chống thấm nước. Nó cũng xuất hiện trong phần đọc khi đề cập đến các sản phẩm, như đồng hồ hay áo khoác, có khả năng chống nước. Trong bối cảnh đời sống thường nhật, từ này thường được sử dụng khi nói về trang thiết bị ngoài trời, thể thao dưới nước hoặc trong ngành công nghiệp thời trang.
Họ từ
Từ "waterproof" có nghĩa là khả năng chống nước, nghĩa là không cho phép nước thấm qua. Từ này được sử dụng như tính từ để miêu tả các vật liệu, sản phẩm hoặc thiết bị được thiết kế để không bị ẩm ướt hoặc hư hỏng khi tiếp xúc với nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nguyên tắc sử dụng và nghĩa của từ này tương tự nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, thường tập trung vào trọng âm, chủ yếu là ở âm "a" trong "a-proof".
Từ "waterproof" có nguồn gốc từ hai từ gốc: "water" (nước) và "proof". Từ "proof" xuất phát từ tiếng Latinh "probare", có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "chứng minh". Ban đầu, "proof" được sử dụng để chỉ tính năng chống lại sự thẩm thấu hoặc ảnh hưởng từ nước. Hiện nay, "waterproof" chỉ khả năng hạn chế sự xâm nhập của nước vào bên trong vật liệu, phù hợp với nhu cầu bảo vệ các sản phẩm, thiết bị khỏi hư hỏng do nước.
Từ "waterproof" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, nhất là trong các phần nghe và nói, liên quan đến các vật liệu và công nghệ chống thấm nước. Nó cũng xuất hiện trong phần đọc khi đề cập đến các sản phẩm, như đồng hồ hay áo khoác, có khả năng chống nước. Trong bối cảnh đời sống thường nhật, từ này thường được sử dụng khi nói về trang thiết bị ngoài trời, thể thao dưới nước hoặc trong ngành công nghiệp thời trang.
