Bản dịch của từ Waterproof trong tiếng Việt
Waterproof
Waterproof (Adjective)
Không thấm nước.
Impervious to water.
The waterproof jacket kept her dry during the rainy protest.
Chiếc áo chống nước giữ cho cô ấy khô ráo trong cuộc biểu tình mưa.
The waterproof tents were essential for the social event in the park.
Những lều chống nước quan trọng cho sự kiện xã hội ở công viên.
His waterproof phone allowed him to document the social gathering.
Chiếc điện thoại chống nước của anh ấy cho phép anh ấy ghi lại buổi tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Waterproof (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Waterproof Chống thấm nước | More waterproof Chống thấm nước hơn | Most waterproof Chống thấm nước tốt nhất |
Waterproof (Noun)
Một loại quần áo, đặc biệt là áo khoác, có tác dụng ngăn nước.
A garment especially a coat that keeps out water.
She wore a waterproof during the rainy protest.
Cô ấy mặc một cái áo chống nước trong cuộc biểu tình mưa.
The activists stayed dry thanks to their waterproofs.
Các nhà hoạt động giữ khô nhờ vào áo chống nước của họ.
The waterproofs were essential for the outdoor demonstration.
Các áo chống nước là cần thiết cho cuộc biểu tình ngoài trời.
Waterproof (Verb)
Làm không thấm nước.
Make impervious to water.
She waterproofed her jacket before going hiking.
Cô ấy đã làm cho áo khoác của mình không thấm nước trước khi đi leo núi.
The company waterproofs their products to ensure durability.
Công ty đã làm cho sản phẩm của họ không thấm nước để đảm bảo độ bền.
It's important to waterproof your shoes in rainy weather.
Quan trọng phải làm cho giày của bạn không thấm nước trong thời tiết mưa.
Họ từ
Từ "waterproof" có nghĩa là khả năng chống nước, nghĩa là không cho phép nước thấm qua. Từ này được sử dụng như tính từ để miêu tả các vật liệu, sản phẩm hoặc thiết bị được thiết kế để không bị ẩm ướt hoặc hư hỏng khi tiếp xúc với nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nguyên tắc sử dụng và nghĩa của từ này tương tự nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, thường tập trung vào trọng âm, chủ yếu là ở âm "a" trong "a-proof".
Từ "waterproof" có nguồn gốc từ hai từ gốc: "water" (nước) và "proof". Từ "proof" xuất phát từ tiếng Latinh "probare", có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "chứng minh". Ban đầu, "proof" được sử dụng để chỉ tính năng chống lại sự thẩm thấu hoặc ảnh hưởng từ nước. Hiện nay, "waterproof" chỉ khả năng hạn chế sự xâm nhập của nước vào bên trong vật liệu, phù hợp với nhu cầu bảo vệ các sản phẩm, thiết bị khỏi hư hỏng do nước.
Từ "waterproof" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, nhất là trong các phần nghe và nói, liên quan đến các vật liệu và công nghệ chống thấm nước. Nó cũng xuất hiện trong phần đọc khi đề cập đến các sản phẩm, như đồng hồ hay áo khoác, có khả năng chống nước. Trong bối cảnh đời sống thường nhật, từ này thường được sử dụng khi nói về trang thiết bị ngoài trời, thể thao dưới nước hoặc trong ngành công nghiệp thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp