Bản dịch của từ Cram trong tiếng Việt
Cram
Cram (Verb)
Học tập chuyên sâu trong một khoảng thời gian ngắn ngay trước kỳ thi.
Study intensively over a short period of time just before an examination.
Before the final exam, students cram all night for good grades.
Trước kỳ thi cuối kỳ, học sinh ôn bài suốt đêm để đạt điểm cao.
She crammed for the test by reviewing notes and textbooks.
Cô ôn thi bằng cách xem lại vở và sách giáo khoa.
To pass the exam, he decided to cram the entire textbook content.
Để thi đậu, anh quyết định nhồi nhét toàn bộ nội dung sách giáo khoa.
Đổ đầy (một nơi hoặc thùng chứa) đến mức tràn.
Completely fill (a place or container) to the point of overflowing.
The students cram into the lecture hall for the seminar.
Sinh viên chen chúc vào giảng đường để dự buổi hội thảo.
People cram onto the subway during rush hour.
Mọi người chen chúc trên tàu điện ngầm trong giờ cao điểm.
Families cram into the small restaurant for dinner.
Các gia đình chen chúc vào nhà hàng nhỏ để ăn tối.
Dạng động từ của Cram (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cram |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crammed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crammed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cramming |
Họ từ
"Cram" là động từ tiếng Anh có nghĩa là nhét chặt hoặc nhồi nhét một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập để chỉ hành động học nhiều thông tin trong thời gian ngắn trước khi thi cử. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt trong ngữ điệu. Cách phát âm của từ có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào ngữ điệu của người nói, nhưng về cơ bản, không có sự khác biệt rõ rệt trong hình thức viết hay nghĩa.
Từ "cram" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, xuất phát từ động từ Latinh "cramman" có nghĩa là "nhồi nhét" hay "ép chặt". Sự phát triển của từ này đã phản ánh hành động nhét một cách dồn dập, thường là thông qua việc học thuộc lòng hay tích lũy kiến thức trong thời gian ngắn. Ngày nay, "cram" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh học tập mà còn có thể ám chỉ đến việc nhồi nhét đồ vật hoặc thông tin, thể hiện sự cấp bách và thiếu thời gian.
Từ "cram" thường xuất hiện trong bối cảnh học tập và ôn thi, đặc biệt trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn như IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được gặp nhiều nhất trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về phương pháp học tập hoặc chiến lược ôn tập. Ngoài ra, "cram" còn được sử dụng trong các tình huống thông thường liên quan đến việc nhồi nhét thông tin trong thời gian ngắn, ví dụ như trước các kỳ thi. Tần suất sử dụng của từ này thể hiện sự nhấn mạnh vào áp lực học tập trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp