Bản dịch của từ Cram trong tiếng Việt
Cram
Cram (Verb)
Học tập chuyên sâu trong một khoảng thời gian ngắn ngay trước kỳ thi.
Study intensively over a short period of time just before an examination.
Before the final exam, students cram all night for good grades.
Trước kỳ thi cuối kỳ, học sinh ôn bài suốt đêm để đạt điểm cao.
She crammed for the test by reviewing notes and textbooks.
Cô ôn thi bằng cách xem lại vở và sách giáo khoa.
To pass the exam, he decided to cram the entire textbook content.
Để thi đậu, anh quyết định nhồi nhét toàn bộ nội dung sách giáo khoa.
Đổ đầy (một nơi hoặc thùng chứa) đến mức tràn.
Completely fill (a place or container) to the point of overflowing.
The students cram into the lecture hall for the seminar.
Sinh viên chen chúc vào giảng đường để dự buổi hội thảo.
People cram onto the subway during rush hour.
Mọi người chen chúc trên tàu điện ngầm trong giờ cao điểm.
Families cram into the small restaurant for dinner.
Các gia đình chen chúc vào nhà hàng nhỏ để ăn tối.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp