Bản dịch của từ Wallop trong tiếng Việt
Wallop
Wallop (Noun)
He received a wallop to the face during the fight.
Anh ta nhận được một cú đấm vào mặt trong cuộc đấu.
The wallop left a bruise on his cheek.
Cú đấm để lại vết bầm trên má anh ta.
She felt the wallop of the punch in her stomach.
Cô ấy cảm nhận được cú đấm vào bụng.
Đồ uống có cồn, đặc biệt là bia.
After work, he enjoys a cold wallop with his friends.
Sau giờ làm việc, anh ấy thích uống một ly bia lạnh với bạn bè.
The pub offers a variety of local wallops for customers.
Quán rượu cung cấp nhiều loại bia địa phương cho khách hàng.
At the party, everyone was laughing and sipping their wallops.
Tại bữa tiệc, mọi người đều cười và nhấm nháp bia của mình.
Wallop (Verb)
He walloped the punching bag to release his stress.
Anh ta đánh mạnh vào bao đấm để giải tỏa căng thẳng của mình.
The boxer walloped his opponent with a powerful right hook.
Vận động viên quyền anh đã đánh mạnh vào đối thủ của mình bằng một cú đấm phải mạnh.
She walloped the intruder with a baseball bat to defend herself.
Cô ấy đã đánh mạnh vào kẻ xâm nhập bằng gậy bóng chày để tự vệ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp