Bản dịch của từ Wallop trong tiếng Việt

Wallop

Noun [U/C]Verb

Wallop (Noun)

wˈɑləp
wˈɑləp
01

Một đòn hoặc cú đấm nặng nề.

A heavy blow or punch.

Ví dụ

He received a wallop to the face during the fight.

Anh ta nhận được một cú đấm vào mặt trong cuộc đấu.

The wallop left a bruise on his cheek.

Cú đấm để lại vết bầm trên má anh ta.

She felt the wallop of the punch in her stomach.

Cô ấy cảm nhận được cú đấm vào bụng.

02

Đồ uống có cồn, đặc biệt là bia.

Alcoholic drink, especially beer.

Ví dụ

After work, he enjoys a cold wallop with his friends.

Sau giờ làm việc, anh ấy thích uống một ly bia lạnh với bạn bè.

The pub offers a variety of local wallops for customers.

Quán rượu cung cấp nhiều loại bia địa phương cho khách hàng.

At the party, everyone was laughing and sipping their wallops.

Tại bữa tiệc, mọi người đều cười và nhấm nháp bia của mình.

Wallop (Verb)

wˈɑləp
wˈɑləp
01

Đánh hoặc đánh rất mạnh.

Strike or hit very hard.

Ví dụ

He walloped the punching bag to release his stress.

Anh ta đánh mạnh vào bao đấm để giải tỏa căng thẳng của mình.

The boxer walloped his opponent with a powerful right hook.

Vận động viên quyền anh đã đánh mạnh vào đối thủ của mình bằng một cú đấm phải mạnh.

She walloped the intruder with a baseball bat to defend herself.

Cô ấy đã đánh mạnh vào kẻ xâm nhập bằng gậy bóng chày để tự vệ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wallop

pˈæk ə wˈɑləp

Mạnh như vũ bão

To provide a burst of energy, power, or excitement.

Her speech really packed a wallop at the charity event.

Bài phát biểu của cô ấy thực sự gây sốc tại sự kiện từ thiện.

Thành ngữ cùng nghĩa: pack a punch...