Bản dịch của từ Verdict trong tiếng Việt

Verdict

Noun [U/C]

Verdict (Noun)

vˈɝdɪkt
vˈɝɹdɪkt
01

Quyết định về một vấn đề thực tế trong một vụ án dân sự hoặc hình sự hoặc một cuộc điều tra.

A decision on an issue of fact in a civil or criminal case or an inquest

Ví dụ

The jury reached a unanimous verdict in the murder trial.

Ban hội thẩm quyết định đồng lòng về vấn đề giết người.

The judge delivered the final verdict in the court case.

Thẩm phán đưa ra quyết định cuối cùng trong vụ án tòa án.

The coroner's verdict concluded the cause of death was accidental.

Quyết định của thám tử pháp y kết luận nguyên nhân tử vong là tai nạn.

Kết hợp từ của Verdict (Noun)

CollocationVí dụ

Majority verdict

Phần đông quyết định

The jury reached a majority verdict in the social case.

Ban hội thẩm quyết định đa số trong vụ án xã hội.

Murder verdict

Kết án vụ án giết người

The jury delivered a murder verdict in the high-profile case.

Hội thẩm đưa ra một bản án về vụ án giết người nổi tiếng.

Favourable/favorable verdict

Lời tuyên án bằng lợi ích

The jury reached a favourable verdict in the social case.

Hội đồng xét xử đưa ra một phán quyết thuận lợi trong vụ án xã hội.

Open verdict

Bản án không rõ ràng

The coroner returned an open verdict in the recent case.

Hội đồng xét nghiệm đã đưa ra một kết luận mở trong vụ án gần đây.

Unanimous verdict

Phán quyết đồng lòng

The social committee reached a unanimous verdict on the charity event.

Ủy ban xã hội đạt được một quyết định nhất trí về sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Verdict

Không có idiom phù hợp