Bản dịch của từ Verdict trong tiếng Việt
Verdict
Verdict (Noun)
The jury reached a unanimous verdict in the murder trial.
Ban hội thẩm quyết định đồng lòng về vấn đề giết người.
The judge delivered the final verdict in the court case.
Thẩm phán đưa ra quyết định cuối cùng trong vụ án tòa án.
The coroner's verdict concluded the cause of death was accidental.
Quyết định của thám tử pháp y kết luận nguyên nhân tử vong là tai nạn.
Dạng danh từ của Verdict (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Verdict | Verdicts |
Kết hợp từ của Verdict (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Majority verdict Phần đông quyết định | The jury reached a majority verdict in the social case. Ban hội thẩm quyết định đa số trong vụ án xã hội. |
Murder verdict Kết án vụ án giết người | The jury delivered a murder verdict in the high-profile case. Hội thẩm đưa ra một bản án về vụ án giết người nổi tiếng. |
Favourable/favorable verdict Lời tuyên án bằng lợi ích | The jury reached a favourable verdict in the social case. Hội đồng xét xử đưa ra một phán quyết thuận lợi trong vụ án xã hội. |
Open verdict Bản án không rõ ràng | The coroner returned an open verdict in the recent case. Hội đồng xét nghiệm đã đưa ra một kết luận mở trong vụ án gần đây. |
Unanimous verdict Phán quyết đồng lòng | The social committee reached a unanimous verdict on the charity event. Ủy ban xã hội đạt được một quyết định nhất trí về sự kiện từ thiện. |
Họ từ
"Verdict" là một thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ quyết định chính thức của bồi thẩm đoàn hoặc thẩm phán trong một vụ án, thường liên quan đến việc xác định tội trạng trong các vụ án hình sự hoặc giải quyết tranh chấp trong các vụ án dân sự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "verdict" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ pháp, nhưng trong tiếng Anh Anh có thể nghe qua âm hưởng khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "veredictum", nghĩa là "lời nói thật".
Từ "verdict" có nguồn gốc từ tiếng Latin "veredictum", được hình thành từ "verus" (đúng) và "dicere" (nói). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong các phiên tòa pháp lý để chỉ sự phán quyết của bồi thẩm đoàn về một vụ án. Ý nghĩa hiện tại của "verdict" vẫn giữ nguyên, phản ánh sự tuyên bố hoặc kết luận cuối cùng, thể hiện tính chính xác và xác thực trong tình huống pháp lý.
Từ "verdict" có tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý và tranh luận. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về quyết định, đánh giá hay nhận định trong các tình huống khác nhau. Ngoài ra, "verdict" còn phổ biến trong các bài báo và chương trình truyền hình liên quan đến tư pháp hoặc các chương trình thực tế, diễn đạt sự kết luận cuối cùng về một trường hợp hay vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất