Bản dịch của từ Inquest trong tiếng Việt

Inquest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inquest (Noun)

ˈɪnkwɛst
ˈɪnkwˌɛst
01

Một cuộc điều tra tư pháp để xác định các sự kiện liên quan đến một vụ việc.

A judicial inquiry to ascertain the facts relating to an incident.

Ví dụ

The inquest into the accident revealed crucial details to the public.

Cuộc điều tra về vụ tai nạn tiết lộ chi tiết quan trọng cho công chúng.

The inquest determined the cause of death in a timely manner.

Cuộc điều tra xác định nguyên nhân tử vong một cách kịp thời.

The inquest jury listened to witness testimonies before reaching a verdict.

Hội đồng điều tra lắng nghe lời khai chứng của các nhân chứng trước khi đưa ra phán quyết.

02

Một cuộc thảo luận hoặc điều tra về điều gì đó đã xảy ra, đặc biệt là điều gì đó không mong muốn.

A discussion or investigation into something that has happened, especially something undesirable.

Ví dụ

The inquest into the accident revealed crucial details.

Cuộc điều tra về tai nạn đã tiết lộ chi tiết quan trọng.

The inquest concluded the cause of death was accidental drowning.

Cuộc điều tra kết luận nguyên nhân tử vong là đuối nước tình cờ.

The inquest aimed to uncover the truth behind the mysterious event.

Cuộc điều tra nhằm mục đích làm sáng tỏ sự thật đằng sau sự kiện bí ẩn.

Dạng danh từ của Inquest (Noun)

SingularPlural

Inquest

Inquests

Kết hợp từ của Inquest (Noun)

CollocationVí dụ

Coroner's inquest

Phiên tòa xử phạm chết do nguyên nhân không nguyên tử

The coroner's inquest determined the cause of death accurately.

Ban tuyên án của thẩm phán xác định nguyên nhân tử vong một cách chính xác.

Full inquest

Cuộc điều tra đầy đủ

The full inquest revealed new details about the incident.

Cuộc điều tra đầy đủ tiết lộ chi tiết mới về sự cố.

Fresh inquest

Cuộc điều tra mới

The fresh inquest revealed new evidence about the case.

Cuộc điều tra mới phát hiện chứng cứ mới về vụ án.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inquest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inquest

Không có idiom phù hợp