Bản dịch của từ Inquest trong tiếng Việt
Inquest
Inquest (Noun)
The inquest into the accident revealed crucial details to the public.
Cuộc điều tra về vụ tai nạn tiết lộ chi tiết quan trọng cho công chúng.
The inquest determined the cause of death in a timely manner.
Cuộc điều tra xác định nguyên nhân tử vong một cách kịp thời.
The inquest jury listened to witness testimonies before reaching a verdict.
Hội đồng điều tra lắng nghe lời khai chứng của các nhân chứng trước khi đưa ra phán quyết.
Một cuộc thảo luận hoặc điều tra về điều gì đó đã xảy ra, đặc biệt là điều gì đó không mong muốn.
A discussion or investigation into something that has happened, especially something undesirable.
The inquest into the accident revealed crucial details.
Cuộc điều tra về tai nạn đã tiết lộ chi tiết quan trọng.
The inquest concluded the cause of death was accidental drowning.
Cuộc điều tra kết luận nguyên nhân tử vong là đuối nước tình cờ.
The inquest aimed to uncover the truth behind the mysterious event.
Cuộc điều tra nhằm mục đích làm sáng tỏ sự thật đằng sau sự kiện bí ẩn.
Kết hợp từ của Inquest (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Coroner's inquest Phiên tòa xử phạm chết do nguyên nhân không nguyên tử | The coroner's inquest determined the cause of death accurately. Ban tuyên án của thẩm phán xác định nguyên nhân tử vong một cách chính xác. |
Full inquest Cuộc điều tra đầy đủ | The full inquest revealed new details about the incident. Cuộc điều tra đầy đủ tiết lộ chi tiết mới về sự cố. |
Fresh inquest Cuộc điều tra mới | The fresh inquest revealed new evidence about the case. Cuộc điều tra mới phát hiện chứng cứ mới về vụ án. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp