Bản dịch của từ Squeeze trong tiếng Việt
Squeeze
Squeeze (Noun)
The squeeze on social gatherings affected many people's plans.
Sự nén ép vào các buổi tụ tập xã hội ảnh hưởng đến nhiều kế hoạch của mọi người.
She gave him a friendly squeeze on the shoulder at the party.
Cô ấy ôm chặt vai anh ấy một cách thân thiện tại bữa tiệc.
The financial squeeze made it hard for families to socialize regularly.
Sự nén ép tài chính khiến cho việc giao tiếp xã hội thường xuyên trở nên khó khăn.
Nhu cầu hoặc áp lực tài chính mạnh mẽ, điển hình là hạn chế vay, chi tiêu hoặc đầu tư trong một cuộc khủng hoảng tài chính.
A strong financial demand or pressure, typically a restriction on borrowing, spending, or investment in a financial crisis.
The company faced a squeeze due to the economic downturn.
Công ty đối mặt với áp lực tài chính do suy thoái kinh tế.
People experienced a squeeze in their budgets during the recession.
Mọi người trải qua áp lực trong ngân sách của họ trong thời kỳ suy thoái.
The government implemented measures to alleviate the financial squeeze on citizens.
Chính phủ thực hiện biện pháp để giảm bớt áp lực tài chính đối với công dân.
She kept a squeeze of her favorite celebrity's hand.
Cô ấy giữ lại một cái nắm tay của ngôi sao yêu thích của mình.
The journalist managed to get a squeeze of the exclusive interview.
Nhà báo đã thành công trong việc có được một cuộc phỏng vấn độc quyền.
The politician avoided the media's squeeze during the scandal.
Chính trị gia tránh xa sự ép buộc của truyền thông trong scandal.
Bạn gái hoặc bạn trai của một người.
A person's girlfriend or boyfriend.
She introduced her squeeze to her friends at the party.
Cô ấy đã giới thiệu bạn trai của mình cho bạn bè tại bữa tiệc.
His squeeze surprised him with a romantic dinner date.
Người yêu của anh ấy đã làm bất ngờ anh ấy với một bữa tối lãng mạn.
They have been each other's squeeze for over a year.
Họ đã là người yêu của nhau từ hài năm trước.
The squeeze play in baseball allowed the runner to score.
Chiến thuật squeeze trong bóng chày cho phép người chạy ghi điểm.
The coach called for a squeeze bunt to bring in the run.
Huấn luyện viên gọi cho một cú đánh bóng chày squeeze để ghi điểm.
The successful squeeze brought home the winning run in the game.
Chiến thuật squeeze thành công mang về điểm thắng cuộc trong trận đấu.
Kết hợp từ của Squeeze (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quick squeeze Nhanh chóng bóp nhẹ | A quick squeeze on the shoulder showed his support. Một cái ôm ngắn trên vai thể hiện sự ủng hộ của anh ấy. |
Gentle squeeze Vuốt nhẹ | She gave him a gentle squeeze to show her support. Cô ấy ôm anh ấy một cách nhẹ nhàng để thể hiện sự ủng hộ của mình. |
Cash squeeze Thiếu tiền mặt | The pandemic caused a cash squeeze for many small businesses. Đại dịch gây ra tình trạng kẹt tiền mặt cho nhiều doanh nghiệp nhỏ. |
Credit squeeze Siết tín dụng | The credit squeeze impacted small businesses' ability to expand. Sự siết chặt tín dụng ảnh hưởng đến khả năng mở rộng của các doanh nghiệp nhỏ. |
Reassuring squeeze Ôm ấm an ủi | A reassuring squeeze on the shoulder conveyed support and comfort. Việc nắm chặt vai mang lại sự ủng hộ và an ủi. |
Squeeze (Verb)
Có được (cái gì đó) từ một người gặp khó khăn.
Obtain (something) from someone with difficulty.
She managed to squeeze a confession out of the suspect.
Cô ấy đã thành công trong việc ép lời thú tội từ nghi phạm.
The journalist tried to squeeze information from the reluctant interviewee.
Nhà báo đã cố gắng lấy thông tin từ người được phỏng vấn không hợp tác.
The detective squeezed valuable clues out of the witness.
Thám tử đã lấy được dấu vết quan trọng từ nhân chứng.
She squeezed through the crowded room to find her friend.
Cô ấy bò qua phòng đông người để tìm bạn.
The students squeezed into the small classroom for the lecture.
Các sinh viên chen chúc vào lớp học nhỏ để nghe bài giảng.
He managed to squeeze past the queue to reach the counter.
Anh ấy đã xoay sở để vượt qua hàng đợi để đến quầy.
She squeezed his hand in excitement.
Cô ấy nắm chặt tay anh ta trong hào hứng.
The crowded room made it hard to squeeze through.
Phòng đông người làm cho việc chui qua trở nên khó khăn.
He squeezed out a smile despite feeling nervous.
Anh ấy bóp ra một nụ cười mặc dù cảm thấy lo lắng.
The police officer squeezed the trigger during the operation.
Cảnh sát đã bóp cò súng trong cuộc chiến.
The soldier squeezed off several shots to defend the area.
Người lính đã bắn nhiều phát để bảo vệ khu vực.
The criminal squeezed the trigger, causing panic in the crowd.
Tội phạm đã bóp cò, gây hoảng loạn trong đám đông.
Dạng động từ của Squeeze (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squeeze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squeezed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squeezed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squeezes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squeezing |
Kết hợp từ của Squeeze (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Freshly squeezed Ép tươi | She ordered a freshly squeezed orange juice at the social event. Cô ấy đặt một ly nước cam ép tươi ngon tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "squeeze" có nghĩa là nén, ép hoặc siết chặt một vật gì đó, thường nhằm mục đích chiết xuất chất lỏng hoặc tạo áp lực. Trong tiếng Anh British và American, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. "Squeeze" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, khoa học và các hoạt động thể chất.
Từ "squeeze" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "squēz", có liên quan đến tiếng Latin "exsqueeze", có nghĩa là "ép hay bóp". Người ta cho rằng từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu thể hiện hành động nén vật nào đó. Sự chuyển biến nghĩa từ vật lý sang trừu tượng, như "squeeze" trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc áp lực, phản ánh khả năng của từ này để miêu tả những thay đổi cường độ trong mối quan hệ và trạng thái.
Từ "squeeze" có tần suất sử dụng đa dạng trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động hoặc quá trình, ví dụ như trong đoạn hội thoại hàng ngày. Trong phần Đọc, "squeeze" có thể được tìm thấy trong các bài viết mô tả khoa học hoặc kĩ thuật. Trong phần Viết, học sinh có thể sử dụng từ này để diễn đạt ý tưởng một cách súc tích, còn trong phần Nói, nó thường liên quan đến các chủ đề về ẩm thực hoặc đồ uống. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ "squeeze" thường được sử dụng trong tình huống miêu tả hành động nén hoặc ép các vật thể, như trong công thức nấu ăn hoặc kỹ thuật thể dục thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp