Bản dịch của từ Squeeze trong tiếng Việt

Squeeze

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squeeze (Noun)

skwˈiz
skwˈiz
01

Hành động bóp một cái gì đó.

An act of squeezing something.

Ví dụ

The squeeze on social gatherings affected many people's plans.

Sự nén ép vào các buổi tụ tập xã hội ảnh hưởng đến nhiều kế hoạch của mọi người.

She gave him a friendly squeeze on the shoulder at the party.

Cô ấy ôm chặt vai anh ấy một cách thân thiện tại bữa tiệc.

The financial squeeze made it hard for families to socialize regularly.

Sự nén ép tài chính khiến cho việc giao tiếp xã hội thường xuyên trở nên khó khăn.

02

Nhu cầu hoặc áp lực tài chính mạnh mẽ, điển hình là hạn chế vay, chi tiêu hoặc đầu tư trong một cuộc khủng hoảng tài chính.

A strong financial demand or pressure, typically a restriction on borrowing, spending, or investment in a financial crisis.

Ví dụ

The company faced a squeeze due to the economic downturn.

Công ty đối mặt với áp lực tài chính do suy thoái kinh tế.

People experienced a squeeze in their budgets during the recession.

Mọi người trải qua áp lực trong ngân sách của họ trong thời kỳ suy thoái.

The government implemented measures to alleviate the financial squeeze on citizens.

Chính phủ thực hiện biện pháp để giảm bớt áp lực tài chính đối với công dân.

03

Việc đúc hoặc đúc một vật thể, hoặc một bản in hoặc bản sao của một thiết kế, thu được bằng cách ép một chất dẻo xung quanh hoặc lên trên nó.

A moulding or cast of an object, or an impression or copy of a design, obtained by pressing a pliable substance round or over it.

Ví dụ

She kept a squeeze of her favorite celebrity's hand.

Cô ấy giữ lại một cái nắm tay của ngôi sao yêu thích của mình.

The journalist managed to get a squeeze of the exclusive interview.

Nhà báo đã thành công trong việc có được một cuộc phỏng vấn độc quyền.

The politician avoided the media's squeeze during the scandal.

Chính trị gia tránh xa sự ép buộc của truyền thông trong scandal.

04

Bạn gái hoặc bạn trai của một người.

A person's girlfriend or boyfriend.

Ví dụ

She introduced her squeeze to her friends at the party.

Cô ấy đã giới thiệu bạn trai của mình cho bạn bè tại bữa tiệc.

His squeeze surprised him with a romantic dinner date.

Người yêu của anh ấy đã làm bất ngờ anh ấy với một bữa tối lãng mạn.

They have been each other's squeeze for over a year.

Họ đã là người yêu của nhau từ hài năm trước.

05

Hành động đánh bóng ngắn vào sân để giúp vận động viên chạy ở vị trí thứ ba có thể bắt đầu về nhà ngay khi bóng được ném.

An act of hitting a ball short to the infield to enable a runner on third base to start for home as soon as the ball is pitched.

Ví dụ

The squeeze play in baseball allowed the runner to score.

Chiến thuật squeeze trong bóng chày cho phép người chạy ghi điểm.

The coach called for a squeeze bunt to bring in the run.

Huấn luyện viên gọi cho một cú đánh bóng chày squeeze để ghi điểm.

The successful squeeze brought home the winning run in the game.

Chiến thuật squeeze thành công mang về điểm thắng cuộc trong trận đấu.

Kết hợp từ của Squeeze (Noun)

CollocationVí dụ

Quick squeeze

Nhanh chóng bóp nhẹ

A quick squeeze on the shoulder showed his support.

Một cái ôm ngắn trên vai thể hiện sự ủng hộ của anh ấy.

Gentle squeeze

Vuốt nhẹ

She gave him a gentle squeeze to show her support.

Cô ấy ôm anh ấy một cách nhẹ nhàng để thể hiện sự ủng hộ của mình.

Cash squeeze

Thiếu tiền mặt

The pandemic caused a cash squeeze for many small businesses.

Đại dịch gây ra tình trạng kẹt tiền mặt cho nhiều doanh nghiệp nhỏ.

Credit squeeze

Siết tín dụng

The credit squeeze impacted small businesses' ability to expand.

Sự siết chặt tín dụng ảnh hưởng đến khả năng mở rộng của các doanh nghiệp nhỏ.

Reassuring squeeze

Ôm ấm an ủi

A reassuring squeeze on the shoulder conveyed support and comfort.

Việc nắm chặt vai mang lại sự ủng hộ và an ủi.

Squeeze (Verb)

skwˈiz
skwˈiz
01

Có được (cái gì đó) từ một người gặp khó khăn.

Obtain (something) from someone with difficulty.

Ví dụ

She managed to squeeze a confession out of the suspect.

Cô ấy đã thành công trong việc ép lời thú tội từ nghi phạm.

The journalist tried to squeeze information from the reluctant interviewee.

Nhà báo đã cố gắng lấy thông tin từ người được phỏng vấn không hợp tác.

The detective squeezed valuable clues out of the witness.

Thám tử đã lấy được dấu vết quan trọng từ nhân chứng.

02

Quản lý để đi vào hoặc đi qua một không gian hẹp hoặc bị hạn chế.

Manage to get into or through a narrow or restricted space.

Ví dụ

She squeezed through the crowded room to find her friend.

Cô ấy bò qua phòng đông người để tìm bạn.

The students squeezed into the small classroom for the lecture.

Các sinh viên chen chúc vào lớp học nhỏ để nghe bài giảng.

He managed to squeeze past the queue to reach the counter.

Anh ấy đã xoay sở để vượt qua hàng đợi để đến quầy.

03

Ấn mạnh (thứ gì đó mềm hoặc mềm), thường bằng ngón tay.

Firmly press (something soft or yielding), typically with one's fingers.

Ví dụ

She squeezed his hand in excitement.

Cô ấy nắm chặt tay anh ta trong hào hứng.

The crowded room made it hard to squeeze through.

Phòng đông người làm cho việc chui qua trở nên khó khăn.

He squeezed out a smile despite feeling nervous.

Anh ấy bóp ra một nụ cười mặc dù cảm thấy lo lắng.

04

Bắn một phát đạn hoặc bắn từ súng.

Shoot a round or shot from a gun.

Ví dụ

The police officer squeezed the trigger during the operation.

Cảnh sát đã bóp cò súng trong cuộc chiến.

The soldier squeezed off several shots to defend the area.

Người lính đã bắn nhiều phát để bảo vệ khu vực.

The criminal squeezed the trigger, causing panic in the crowd.

Tội phạm đã bóp cò, gây hoảng loạn trong đám đông.

Dạng động từ của Squeeze (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Squeeze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Squeezed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Squeezed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Squeezes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Squeezing

Kết hợp từ của Squeeze (Verb)

CollocationVí dụ

Freshly squeezed

Ép tươi

She ordered a freshly squeezed orange juice at the social event.

Cô ấy đặt một ly nước cam ép tươi ngon tại sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Squeeze cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squeeze

Không có idiom phù hợp