Bản dịch của từ Infield trong tiếng Việt
Infield
Infield (Noun)
The infield of the Smith farm produces corn every summer.
Cánh đồng của trang trại Smith trồng ngô mỗi mùa hè.
The infield near our community center is not well-maintained.
Cánh đồng gần trung tâm cộng đồng của chúng tôi không được bảo trì tốt.
Is the infield of Johnson's farm used for growing vegetables?
Cánh đồng của trang trại Johnson có được sử dụng để trồng rau không?
The infield was crowded during the local baseball game last Saturday.
Khu vực infield đã đông đúc trong trận bóng chày địa phương thứ Bảy vừa qua.
There were no players in the infield during the rain delay.
Không có cầu thủ nào trong khu vực infield trong thời gian tạm dừng vì mưa.
How often do players practice in the infield during training sessions?
Các cầu thủ thường luyện tập trong khu vực infield bao nhiêu lần trong buổi tập?
Infield (Adverb)
The children played infield during the community soccer match last Saturday.
Trẻ em đã chơi ở giữa sân trong trận bóng cộng đồng hôm thứ Bảy.
They did not venture infield during the intense game last week.
Họ đã không dám vào giữa sân trong trận đấu căng thẳng tuần trước.
Did the players move infield to avoid the rain during the event?
Các cầu thủ có di chuyển vào giữa sân để tránh mưa trong sự kiện không?
Họ từ
Từ "infield" thuộc về lĩnh vực thể thao, đặc biệt là bóng chày và bóng đá, chỉ khu vực nằm giữa các khu vực đó hoặc gần với khu vực trung tâm của sân. Trong bóng chày, "infield" thường ám chỉ vùng giữa các căn cứ, nơi cầu thủ phòng thủ tham gia vào việc ngăn chặn bóng. Trong khi "infield" có nghĩa tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Thêm vào đó, từ này không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "infield" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cấu thành từ tiền tố "in-" (trong) và từ "field" (cánh đồng, lĩnh vực). Lịch sử từ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ khu vực chơi bên trong sân bóng. Ý nghĩa hiện tại của "infield" liên quan chặt chẽ đến khái niệm không gian giới hạn, cho thấy sự tập trung và sự tương tác trong hoạt động thể thao, phản ánh bản chất của từ gốc.
Từ "infield" thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ khu vực trong sân giữa các khu vực ngoài sân. Trong kỳ thi IELTS, tỷ lệ sử dụng từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc hoặc nghe liên quan đến thể thao. Ở các tình huống khác, từ có thể được áp dụng trong bối cảnh quân sự hoặc địa lý, mô tả khu vực gần một vị trí hoặc điểm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp