Bản dịch của từ Infield trong tiếng Việt
Infield

Infield(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "infield" thuộc về lĩnh vực thể thao, đặc biệt là bóng chày và bóng đá, chỉ khu vực nằm giữa các khu vực đó hoặc gần với khu vực trung tâm của sân. Trong bóng chày, "infield" thường ám chỉ vùng giữa các căn cứ, nơi cầu thủ phòng thủ tham gia vào việc ngăn chặn bóng. Trong khi "infield" có nghĩa tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Thêm vào đó, từ này không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "infield" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cấu thành từ tiền tố "in-" (trong) và từ "field" (cánh đồng, lĩnh vực). Lịch sử từ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ khu vực chơi bên trong sân bóng. Ý nghĩa hiện tại của "infield" liên quan chặt chẽ đến khái niệm không gian giới hạn, cho thấy sự tập trung và sự tương tác trong hoạt động thể thao, phản ánh bản chất của từ gốc.
Từ "infield" thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ khu vực trong sân giữa các khu vực ngoài sân. Trong kỳ thi IELTS, tỷ lệ sử dụng từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc hoặc nghe liên quan đến thể thao. Ở các tình huống khác, từ có thể được áp dụng trong bối cảnh quân sự hoặc địa lý, mô tả khu vực gần một vị trí hoặc điểm cụ thể.
Họ từ
Từ "infield" thuộc về lĩnh vực thể thao, đặc biệt là bóng chày và bóng đá, chỉ khu vực nằm giữa các khu vực đó hoặc gần với khu vực trung tâm của sân. Trong bóng chày, "infield" thường ám chỉ vùng giữa các căn cứ, nơi cầu thủ phòng thủ tham gia vào việc ngăn chặn bóng. Trong khi "infield" có nghĩa tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Thêm vào đó, từ này không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "infield" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cấu thành từ tiền tố "in-" (trong) và từ "field" (cánh đồng, lĩnh vực). Lịch sử từ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ khu vực chơi bên trong sân bóng. Ý nghĩa hiện tại của "infield" liên quan chặt chẽ đến khái niệm không gian giới hạn, cho thấy sự tập trung và sự tương tác trong hoạt động thể thao, phản ánh bản chất của từ gốc.
Từ "infield" thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ khu vực trong sân giữa các khu vực ngoài sân. Trong kỳ thi IELTS, tỷ lệ sử dụng từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc hoặc nghe liên quan đến thể thao. Ở các tình huống khác, từ có thể được áp dụng trong bối cảnh quân sự hoặc địa lý, mô tả khu vực gần một vị trí hoặc điểm cụ thể.
