Bản dịch của từ Infield trong tiếng Việt

Infield

Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infield (Noun)

ˈɪnfild
ˈɪnfild
01

Đất xung quanh hoặc gần trang trại, đặc biệt là đất trồng trọt.

The land around or near a farmstead especially arable land.

Ví dụ

The infield of the Smith farm produces corn every summer.

Cánh đồng của trang trại Smith trồng ngô mỗi mùa hè.

The infield near our community center is not well-maintained.

Cánh đồng gần trung tâm cộng đồng của chúng tôi không được bảo trì tốt.

Is the infield of Johnson's farm used for growing vegetables?

Cánh đồng của trang trại Johnson có được sử dụng để trồng rau không?

02

Phần bên trong của sân thi đấu các môn thể thao khác nhau.

The inner part of the field of play in various sports.

Ví dụ

The infield was crowded during the local baseball game last Saturday.

Khu vực infield đã đông đúc trong trận bóng chày địa phương thứ Bảy vừa qua.

There were no players in the infield during the rain delay.

Không có cầu thủ nào trong khu vực infield trong thời gian tạm dừng vì mưa.

How often do players practice in the infield during training sessions?

Các cầu thủ thường luyện tập trong khu vực infield bao nhiêu lần trong buổi tập?

Infield (Adverb)

ˈɪnfild
ˈɪnfild
01

Vào hoặc hướng về phía trong của sân thi đấu.

Into or towards the inner part of the field of play.

Ví dụ

The children played infield during the community soccer match last Saturday.

Trẻ em đã chơi ở giữa sân trong trận bóng cộng đồng hôm thứ Bảy.

They did not venture infield during the intense game last week.

Họ đã không dám vào giữa sân trong trận đấu căng thẳng tuần trước.

Did the players move infield to avoid the rain during the event?

Các cầu thủ có di chuyển vào giữa sân để tránh mưa trong sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Infield cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infield

Không có idiom phù hợp