Bản dịch của từ Arable trong tiếng Việt
Arable
Arable (Adjective)
The farmer owned several arable fields for planting crops.
Nông dân sở hữu một số cánh đất màu mỡ để trồng cây.
The community worked together to improve the arable soil quality.
Cộng đồng cùng nhau làm việc để cải thiện chất lượng đất màu mỡ.
The arable land produced a bountiful harvest of wheat and corn.
Đất màu mỡ đã sản xuất được một vụ mùa mùa mạng lúa mì và ngô.
Dạng tính từ của Arable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Arable Arable | More arable Nhiều hơn arable | Most arable Most arable |
Arable (Noun)
Đất trồng trọt hoặc cây trồng.
Arable land or crops.
The farmer planted wheat on his arable land.
Nông dân đã trồng lúa trên đất canh tác của mình.
The community relied on arable crops for food production.
Cộng đồng phụ thuộc vào các loại cây canh tác để sản xuất thực phẩm.
The arable fields stretched for miles across the countryside.
Những cánh đồng canh tác trải dài hàng dặm qua vùng quê.
Họ từ
Từ "arable" (được phát âm là /ˈær.ə.bəl/) có nghĩa là có thể canh tác, đặc biệt chỉ các đất đai có thể trồng trọt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và nghĩa của từ này giữ nguyên, tuy nhiên cách phát âm có thể khác đôi chút. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp để miêu tả các khu vực đất đai phù hợp cho việc trồng cây ăn quả hoặc ngũ cốc, nhấn mạnh khả năng sản xuất lương thực của mảnh đất đó.
Từ "arable" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "arabilis", có nghĩa là "có thể gieo trồng", xuất phát từ động từ "arare", nghĩa là "cày". Sự phát triển của từ này đã phản ánh quá trình nông nghiệp và sự quan trọng của đất đai trong việc phát triển các nền văn minh. Hiện nay, "arable" được sử dụng để chỉ những vùng đất có khả năng trồng trọt, đánh dấu mối liên hệ với năng suất nông nghiệp và sự bền vững của nguồn thực phẩm.
Từ "arable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần viết và nói của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về nông nghiệp, đất đai và môi trường. Từ này thường được sử dụng để chỉ đất phù hợp cho việc trồng trọt. Trong đời sống hàng ngày, "arable" thường xuyên xuất hiện trong các báo cáo về sản xuất nông nghiệp, quy hoạch sử dụng đất, và nghiên cứu về an ninh lương thực. Việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh này nhấn mạnh vai trò quan trọng của đất canh tác trong nền kinh tế và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp