Bản dịch của từ Squeezing trong tiếng Việt
Squeezing
Squeezing (Noun Uncountable)
Trích xuất hoặc thu được một cái gì đó bằng cách nén hoặc ép.
Extracting or obtaining something by compressing or squeezing.
The squeezing of information from the witness led to a breakthrough.
Việc ép lấy thông tin từ nhân chứng dẫn đến một bước tiến lớn.
The squeezing of donations from the community helped fund the project.
Việc ép lấy sự đóng góp từ cộng đồng giúp tài trợ cho dự án.
The squeezing of time to finish the task before the deadline was challenging.
Việc ép lấy thời gian để hoàn thành công việc trước hạn chót là thách thức.
Họ từ
Từ "squeezing" có nghĩa là quá trình tác động lực để làm cho một vật thể co lại hoặc chảy ra, thường liên quan đến việc chiết xuất chất lỏng từ một vật rắn. Trong tiếng Anh, "squeezing" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với cách phát âm tương tự, nhưng một số ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở Anh, "squeezing" có thể chỉ việc nặn trái cây để lấy nước, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến việc ép chặt hoặc bóp mạnh một vật.
Từ "squeezing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "squeeze", xuất phát từ tiếng Latin "exquaerere", có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "thuyết phục". Trong thời kỳ Trung cổ, nghĩa của từ dần chuyển sang hành động nén, ép chặt đối tượng nào đó. Nghĩa hiện tại của "squeezing" không chỉ chỉ hành động vật lý mà còn liên quan đến việc khai thác, chắt lọc thông tin hoặc cảm xúc, thể hiện sự ép buộc hoặc chiếm đoạt một cách tinh vi.
Từ "squeezing" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học và tự nhiên, nơi mô tả hành động tạo áp lực để thu thập hoặc chiết xuất. Ngoài ra, "squeezing" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày như trong nấu ăn (ví dụ: vắt nước chanh) hoặc trong thể thao (ví dụ: siết chặt tay hoặc sử dụng thiết bị). Từ này thể hiện hành động mang tính vật lý, thường liên quan đến sự tương tác với đối tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp