Bản dịch của từ Squeezing trong tiếng Việt

Squeezing

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squeezing (Noun Uncountable)

01

Trích xuất hoặc thu được một cái gì đó bằng cách nén hoặc ép.

Extracting or obtaining something by compressing or squeezing.

Ví dụ

The squeezing of information from the witness led to a breakthrough.

Việc ép lấy thông tin từ nhân chứng dẫn đến một bước tiến lớn.

The squeezing of donations from the community helped fund the project.

Việc ép lấy sự đóng góp từ cộng đồng giúp tài trợ cho dự án.

The squeezing of time to finish the task before the deadline was challenging.

Việc ép lấy thời gian để hoàn thành công việc trước hạn chót là thách thức.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Squeezing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squeezing

Không có idiom phù hợp