Bản dịch của từ Investment trong tiếng Việt
Investment
Investment (Noun)
The company made a significant investment in the new community center.
Công ty đã đầu tư đáng kể vào trung tâm cộng đồng mới.
The local government encouraged more investment in public parks for families.
Chính quyền địa phương khuyến khích đầu tư nhiều hơn vào công viên công cộng cho gia đình.
The charity received a generous investment to support homeless shelters.
Tổ chức từ thiện nhận được một khoản đầu tư hào phóng để hỗ trợ các trại tạm trú cho người vô gia cư.
She made an investment in a local startup company.
Cô ấy đã đầu tư vào một công ty khởi nghiệp địa phương.
The government encourages investment in education for future development.
Chính phủ khuyến khích đầu tư vào giáo dục cho sự phát triển tương lai.
The city's investment in infrastructure improved living conditions for residents.
Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng của thành phố đã cải thiện điều kiện sống cho cư dân.
Dạng danh từ của Investment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Investment | Investments |
Kết hợp từ của Investment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Business investment Đầu tư kinh doanh | Business investment is crucial for economic growth in developing countries. Đầu tư kinh doanh quan trọng cho sự phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển. |
Modest investment Đầu tư khiêm tốn | A modest investment in social programs can yield significant benefits. Một đầu tư khiêm tốn vào các chương trình xã hội có thể mang lại lợi ích đáng kể. |
Real estate investment Đầu tư bất động sản | Real estate investment can provide stable returns for investors. Đầu tư bất động sản có thể cung cấp lợi nhuận ổn định cho nhà đầu tư. |
Large investment Đầu tư lớn | A large investment in education can improve social mobility. Một khoản đầu tư lớn vào giáo dục có thể cải thiện sự di động xã hội. |
Inward investment Đầu tư trực tiếp nước ngoài | Inward investment helps boost social development in rural areas. Đầu tư nội địa giúp thúc đẩy phát triển xã hội ở vùng nông thôn. |
Họ từ
"Đầu tư" là thuật ngữ chỉ hành động phân bổ vốn vào một dự án, tài sản hoặc doanh nghiệp với mong đợi sinh lợi nhuận trong tương lai. Trong tiếng Anh, từ "investment" xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa cơ bản giống nhau. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng ngữ cảnh; trong khi tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào thị trường chứng khoán, tiếng Anh Mỹ lại thiên về đầu tư cá nhân và thương mại. Từ này thường được dùng trong lĩnh vực tài chính, kinh tế và quản trị doanh nghiệp.
Từ "investment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "investire", có nghĩa là "bao bọc" hoặc "mặc vào". Từ này được hình thành từ hai phần: "in-" (vào) và "vestire" (mặc). Trong thế kỷ 16, "investment" bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, nhằm chỉ hành động đầu tư vốn vào tài sản hoặc doanh nghiệp với hy vọng sinh lợi. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến khái niệm đầu tư và sinh lời trong kinh tế.
Từ "investment" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh kinh tế và tài chính. Trong phần Đọc, thuật ngữ này thường được liên kết với các bài báo về thị trường chứng khoán hoặc phân tích tài chính. Trong phần Nói và Viết, người thí sinh có thể phải thảo luận về lợi ích và rủi ro của việc đầu tư. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị và xã hội về đầu tư vào cơ sở hạ tầng và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp