Bản dịch của từ Pliable trong tiếng Việt
Pliable
Pliable (Adjective)
Her pliable personality helps her adapt to different social situations smoothly.
Tính cách dẻo dai của cô ấy giúp cô ấy thích nghi với các tình huống xã hội khác nhau một cách mượt mà.
He is not comfortable with the pliable rules of social etiquette.
Anh ấy không thoải mái với các quy tắc dễ uốn nắn của phép tắc xã hội.
Is a pliable attitude important in building strong social connections?
Một thái độ dễ uốn nắn có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
Dễ bị ảnh hưởng.
Easily influenced.
She is a pliable person, always agreeing with others' opinions.
Cô ấy là người dễ ảnh hưởng, luôn đồng ý với ý kiến của người khác.
He is not pliable and often stands firm on his beliefs.
Anh ấy không dễ ảnh hưởng và thường kiên quyết với niềm tin của mình.
Is being too pliable a disadvantage in social interactions?
Việc quá dễ ảnh hưởng có phải là một bất lợi trong giao tiếp xã hội không?
Họ từ
Từ "pliable" mô tả khả năng của một vật thể hoặc đối tượng có thể dễ dàng uốn cong, thay đổi hình dạng mà không bị gãy. Trong ngữ cảnh con người, từ này thường chỉ tính cách dễ bảo, linh hoạt trong suy nghĩ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "pliable" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn học, có thể thấy sự khác biệt nhẹ về tông màu cảm xúc trong việc sử dụng từ này ở mỗi phương ngữ.
Từ "pliable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plicare", có nghĩa là "gấp lại" hoặc "uốn cong". "Plicare" trở thành "plicabilis" trong tiếng Latin trung đại, ngụ ý khả năng uốn cong hoặc thích ứng. Sự chuyển nghĩa này phản ánh việc từ "pliable" hiện tại chỉ khả năng của một vật hoặc con người trong việc dễ dàng thay đổi hình thức hoặc ý kiến. Từ này được sử dụng phổ biến để mô tả độ linh hoạt, dễ uốn nắn trong cả vật chất và cảm xúc.
Từ "pliable" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bài viết và nói, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vật liệu linh hoạt hoặc khả năng thích ứng của con người. Từ này thường được sử dụng trong các chủ đề về kỹ thuật, thiết kế, và tâm lý học, nhằm diễn tả tính linh hoạt và khả năng thay đổi theo môi trường hoặc yêu cầu nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp