Bản dịch của từ Pliable trong tiếng Việt

Pliable

Adjective

Pliable (Adjective)

plˈɑɪəbl
plˈɑɪəbl
01

Dễ dàng uốn cong; linh hoạt.

Easily bent flexible.

Ví dụ

Her pliable personality helps her adapt to different social situations smoothly.

Tính cách dẻo dai của cô ấy giúp cô ấy thích nghi với các tình huống xã hội khác nhau một cách mượt mà.

He is not comfortable with the pliable rules of social etiquette.

Anh ấy không thoải mái với các quy tắc dễ uốn nắn của phép tắc xã hội.

Is a pliable attitude important in building strong social connections?

Một thái độ dễ uốn nắn có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?

02

Dễ bị ảnh hưởng.

Easily influenced.

Ví dụ

She is a pliable person, always agreeing with others' opinions.

Cô ấy là người dễ ảnh hưởng, luôn đồng ý với ý kiến của người khác.

He is not pliable and often stands firm on his beliefs.

Anh ấy không dễ ảnh hưởng và thường kiên quyết với niềm tin của mình.

Is being too pliable a disadvantage in social interactions?

Việc quá dễ ảnh hưởng có phải là một bất lợi trong giao tiếp xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pliable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pliable

Không có idiom phù hợp