Bản dịch của từ Borrowing trong tiếng Việt
Borrowing
Borrowing (Verb)
I am borrowing a book from Sarah for my IELTS preparation.
Tôi đang mượn một cuốn sách từ Sarah để chuẩn bị cho IELTS.
They are not borrowing anything from their friends for the project.
Họ không mượn bất cứ thứ gì từ bạn bè cho dự án.
Are you borrowing materials from the library for your speaking test?
Bạn có đang mượn tài liệu từ thư viện cho bài nói không?
Dạng động từ của Borrowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Borrow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Borrowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Borrowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Borrows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Borrowing |
Borrowing (Noun)
Một khoản tiền được vay theo một hệ thống trả nợ đã được thỏa thuận cụ thể.
A sum of money borrowed under a particular agreed repayment system.
Many families rely on borrowing for their children's education expenses.
Nhiều gia đình phụ thuộc vào việc vay mượn cho chi phí giáo dục của con cái.
Borrowing is not always a good option for low-income families.
Việc vay mượn không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt cho gia đình thu nhập thấp.
Is borrowing common among young adults in your community?
Việc vay mượn có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng của bạn không?
Họ từ
"Borrowing" là một thuật ngữ trong ngữ cảnh kinh tế và ngôn ngữ, chỉ hành động mượn tài sản, tiền hoặc ý tưởng từ người khác với sự đồng ý và thường là có nghĩa vụ hoàn trả. Trong ngôn ngữ, "borrowing" cũng đề cập đến việc tiếp nhận từ vựng từ một ngôn ngữ này vào ngôn ngữ khác. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở cách thực hiện các giao dịch tài chính, nhưng trong bối cảnh ngôn ngữ, thuật ngữ này có ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "borrowing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "borrow", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "burða", nghĩa là lấy hoặc mượn. Cụm từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 12 và phản ánh hành động tạm thời sử dụng tài sản hoặc tiền của người khác với nguyện vọng trả lại. Trong ngữ cảnh hiện đại, "borrowing" không chỉ được áp dụng cho tài chính mà còn trong lĩnh vực ngôn ngữ, để chỉ việc tiếp nhận và sử dụng các từ vựng từ ngôn ngữ khác.
Từ "borrowing" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như tài chính, giáo dục và văn hóa. Trong bối cảnh phổ biến, "borrowing" thường được sử dụng để chỉ hành động vay mượn tiền, tài nguyên hoặc ý tưởng. Trong giáo dục, nó còn ám chỉ việc học hỏi từ các nguồn tài liệu hoặc ý tưởng của người khác. Sự hiểu biết về từ này là cần thiết để thảo luận về các vấn đề kinh tế và xã hội hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp