Bản dịch của từ Borrowing trong tiếng Việt
Borrowing
Borrowing (Verb)
I am borrowing a book from Sarah for my IELTS preparation.
Tôi đang mượn một cuốn sách từ Sarah để chuẩn bị cho IELTS.
They are not borrowing anything from their friends for the project.
Họ không mượn bất cứ thứ gì từ bạn bè cho dự án.
Are you borrowing materials from the library for your speaking test?
Bạn có đang mượn tài liệu từ thư viện cho bài nói không?
Dạng động từ của Borrowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Borrow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Borrowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Borrowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Borrows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Borrowing |
Borrowing (Noun)
Một khoản tiền được vay theo một hệ thống trả nợ đã được thỏa thuận cụ thể.
A sum of money borrowed under a particular agreed repayment system.
Many families rely on borrowing for their children's education expenses.
Nhiều gia đình phụ thuộc vào việc vay mượn cho chi phí giáo dục của con cái.
Borrowing is not always a good option for low-income families.
Việc vay mượn không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt cho gia đình thu nhập thấp.
Is borrowing common among young adults in your community?
Việc vay mượn có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp