Bản dịch của từ Repayment trong tiếng Việt
Repayment

Repayment(Noun)
Dạng danh từ của Repayment (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Repayment | Repayments |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Khái niệm "repayment" chỉ hành động hoàn trả một khoản nợ hoặc tiền đã vay. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kế toán để chỉ quy trình trả lại số tiền đã vay cho bên cho vay, thường kèm theo lãi suất. Ở Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm như nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "repayment" thường mang nghĩa cụ thể hơn trong các văn bản tài chính tại Mỹ, trong khi tại Anh nó có thể bao hàm những nghĩa rộng hơn trong cả các giao dịch và hợp đồng.
Từ "repayment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với thành phần "re-" nghĩa là "trở lại" và "pamentum", từ "pago" nghĩa là "thanh toán". Được hình thành từ thế kỷ 15, khái niệm này thể hiện hành động hoàn trả một khoản tiền đã vay hoặc đã nợ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh rõ tính chất hoàn trả trong kinh tế, cho thấy trách nhiệm và nghĩa vụ tài chính của cá nhân hoặc tổ chức đối với bên cho vay.
Từ "repayment" xuất hiện khá thường xuyên trong thành phần Nghe, Đọc, Viết và Nói của IELTS, chủ yếu liên quan đến các tình huống tài chính như khoá học, vay mượn và các vấn đề kinh tế. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngân hàng, tài chính cá nhân và các cuộc hội thảo về quản lý nợ. Tuy nhiên, mức độ sử dụng không đồng đều, với sự xuất hiện cao hơn trong các tài liệu chuyên môn và giao tiếp chính thức.
Họ từ
Khái niệm "repayment" chỉ hành động hoàn trả một khoản nợ hoặc tiền đã vay. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kế toán để chỉ quy trình trả lại số tiền đã vay cho bên cho vay, thường kèm theo lãi suất. Ở Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm như nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "repayment" thường mang nghĩa cụ thể hơn trong các văn bản tài chính tại Mỹ, trong khi tại Anh nó có thể bao hàm những nghĩa rộng hơn trong cả các giao dịch và hợp đồng.
Từ "repayment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với thành phần "re-" nghĩa là "trở lại" và "pamentum", từ "pago" nghĩa là "thanh toán". Được hình thành từ thế kỷ 15, khái niệm này thể hiện hành động hoàn trả một khoản tiền đã vay hoặc đã nợ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh rõ tính chất hoàn trả trong kinh tế, cho thấy trách nhiệm và nghĩa vụ tài chính của cá nhân hoặc tổ chức đối với bên cho vay.
Từ "repayment" xuất hiện khá thường xuyên trong thành phần Nghe, Đọc, Viết và Nói của IELTS, chủ yếu liên quan đến các tình huống tài chính như khoá học, vay mượn và các vấn đề kinh tế. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngân hàng, tài chính cá nhân và các cuộc hội thảo về quản lý nợ. Tuy nhiên, mức độ sử dụng không đồng đều, với sự xuất hiện cao hơn trong các tài liệu chuyên môn và giao tiếp chính thức.
