Bản dịch của từ Repayment trong tiếng Việt

Repayment

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repayment (Noun)

ɹipˈeimn̩t
ɹipˈeimn̩t
01

Hành động trả lại khoản vay, nợ hoặc tiền đã nợ.

The action of paying back a loan debt or money that was owed.

Ví dụ

The repayment of the loan was made on time.

Việc trả nợ vay được thực hiện đúng hạn.

She struggled with the repayment of her student loans.

Cô ấy gặp khó khăn với việc trả nợ học phí của mình.

The government provided assistance for loan repayments to citizens.

Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho việc trả nợ vay cho công dân.

Dạng danh từ của Repayment (Noun)

SingularPlural

Repayment

Repayments

Kết hợp từ của Repayment (Noun)

CollocationVí dụ

Partial repayment

Thanh toán một phần

She made a partial repayment for her community project.

Cô ấy đã thực hiện một khoản thanh toán một phần cho dự án cộng đồng của mình.

Mortgage repayment

Trả nợ thế chấp

Monthly mortgage repayments can be a burden for low-income families.

Việc trả tiền vay mua nhà hàng tháng có thể là gánh nặng đối với các gia đình có thu nhập thấp.

Regular repayment

Thanh toán đều đặn

Regular repayment of student loans helps build credit history.

Việc trả nợ học phí đều đặn giúp xây dựng lịch sử tín dụng.

Interest repayment

Thanh toán lơi nhuận

Timothy struggled with interest repayment after losing his job.

Timothy đã đấu tranh với việc trả lãi sau khi mất việc.

Early repayment

Thanh toán sớm

Early repayment helps borrowers save on interest payments.

Thanh toán sớm giúp người vay tiết kiệm chi phí lãi suất.

Repayment (Noun Countable)

ɹipˈeimn̩t
ɹipˈeimn̩t
01

Một số tiền được trả lại cho ai đó.

An amount of money that is paid back to someone.

Ví dụ

She made a repayment on her student loan.

Cô ấy đã thực hiện việc trả nợ trên khoản vay sinh viên của mình.

The repayment schedule for the mortgage was monthly.

Lịch trả nợ cho khoản thế chấp là hàng tháng.

The company struggled with its debt repayments.

Công ty đấu tranh với việc trả nợ của mình.

Kết hợp từ của Repayment (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Capital repayment

Trả nợ vốn

The family struggled with capital repayment for the house loan.

Gia đình đã phải đấu tranh với việc trả nợ vốn cho khoản vay nhà.

Early repayment

Thanh toán sớm

Early repayment can save you money in the long run.

Thanh toán sớm có thể tiết kiệm tiền cho bạn trong tương lai.

Partial repayment

Thanh toán một phần

She made a partial repayment of her loan last month.

Cô ấy đã thực hiện việc trả nợ một phần vào tháng trước.

Monthly repayment

Trả tiền hàng tháng

The monthly repayment for the community center is $500.

Số tiền trả hàng tháng cho trung tâm cộng đồng là $500.

Debt repayment

Thanh toán nợ

He struggled with debt repayment after losing his job.

Anh ta gặp khó khăn trong việc trả nợ sau khi mất việc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Repayment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repayment

Không có idiom phù hợp