Bản dịch của từ Repayment trong tiếng Việt
Repayment
Repayment (Noun)
The repayment of the loan was made on time.
Việc trả nợ vay được thực hiện đúng hạn.
She struggled with the repayment of her student loans.
Cô ấy gặp khó khăn với việc trả nợ học phí của mình.
The government provided assistance for loan repayments to citizens.
Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho việc trả nợ vay cho công dân.
Dạng danh từ của Repayment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Repayment | Repayments |
Kết hợp từ của Repayment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Partial repayment Thanh toán một phần | She made a partial repayment for her community project. Cô ấy đã thực hiện một khoản thanh toán một phần cho dự án cộng đồng của mình. |
Mortgage repayment Trả nợ thế chấp | Monthly mortgage repayments can be a burden for low-income families. Việc trả tiền vay mua nhà hàng tháng có thể là gánh nặng đối với các gia đình có thu nhập thấp. |
Regular repayment Thanh toán đều đặn | Regular repayment of student loans helps build credit history. Việc trả nợ học phí đều đặn giúp xây dựng lịch sử tín dụng. |
Interest repayment Thanh toán lơi nhuận | Timothy struggled with interest repayment after losing his job. Timothy đã đấu tranh với việc trả lãi sau khi mất việc. |
Early repayment Thanh toán sớm | Early repayment helps borrowers save on interest payments. Thanh toán sớm giúp người vay tiết kiệm chi phí lãi suất. |
Repayment (Noun Countable)
She made a repayment on her student loan.
Cô ấy đã thực hiện việc trả nợ trên khoản vay sinh viên của mình.
The repayment schedule for the mortgage was monthly.
Lịch trả nợ cho khoản thế chấp là hàng tháng.
The company struggled with its debt repayments.
Công ty đấu tranh với việc trả nợ của mình.
Kết hợp từ của Repayment (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Capital repayment Trả nợ vốn | The family struggled with capital repayment for the house loan. Gia đình đã phải đấu tranh với việc trả nợ vốn cho khoản vay nhà. |
Early repayment Thanh toán sớm | Early repayment can save you money in the long run. Thanh toán sớm có thể tiết kiệm tiền cho bạn trong tương lai. |
Partial repayment Thanh toán một phần | She made a partial repayment of her loan last month. Cô ấy đã thực hiện việc trả nợ một phần vào tháng trước. |
Monthly repayment Trả tiền hàng tháng | The monthly repayment for the community center is $500. Số tiền trả hàng tháng cho trung tâm cộng đồng là $500. |
Debt repayment Thanh toán nợ | He struggled with debt repayment after losing his job. Anh ta gặp khó khăn trong việc trả nợ sau khi mất việc. |
Họ từ
Khái niệm "repayment" chỉ hành động hoàn trả một khoản nợ hoặc tiền đã vay. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kế toán để chỉ quy trình trả lại số tiền đã vay cho bên cho vay, thường kèm theo lãi suất. Ở Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm như nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "repayment" thường mang nghĩa cụ thể hơn trong các văn bản tài chính tại Mỹ, trong khi tại Anh nó có thể bao hàm những nghĩa rộng hơn trong cả các giao dịch và hợp đồng.
Từ "repayment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với thành phần "re-" nghĩa là "trở lại" và "pamentum", từ "pago" nghĩa là "thanh toán". Được hình thành từ thế kỷ 15, khái niệm này thể hiện hành động hoàn trả một khoản tiền đã vay hoặc đã nợ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh rõ tính chất hoàn trả trong kinh tế, cho thấy trách nhiệm và nghĩa vụ tài chính của cá nhân hoặc tổ chức đối với bên cho vay.
Từ "repayment" xuất hiện khá thường xuyên trong thành phần Nghe, Đọc, Viết và Nói của IELTS, chủ yếu liên quan đến các tình huống tài chính như khoá học, vay mượn và các vấn đề kinh tế. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngân hàng, tài chính cá nhân và các cuộc hội thảo về quản lý nợ. Tuy nhiên, mức độ sử dụng không đồng đều, với sự xuất hiện cao hơn trong các tài liệu chuyên môn và giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp