Bản dịch của từ Runner trong tiếng Việt

Runner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Runner (Noun)

ɹˈʌnɚ
ɹˈʌnəɹ
01

Một người chạy, đặc biệt là theo một cách nhất định.

A person that runs, especially in a specified way.

Ví dụ

The marathon runner finished first in the race.

Vận động viên chạy marathon về đích đầu tiên trong cuộc đua.

She is a dedicated runner who trains every morning.

Cô ấy là một vận động viên chuyên nghiệp luyện tập mỗi sáng.

The charity event attracted many runners to participate.

Sự kiện từ thiện thu hút nhiều vận động viên tham gia.

02

Một loài cá bơi nhanh thuộc họ jack, xuất hiện ở vùng biển nhiệt đới.

A fast-swimming fish of the jack family, occurring in tropical seas.

Ví dụ

The runner fish is a common sight in tropical seas.

Cá runner là cảnh quan phổ biến ở biển nhiệt đới.

The group admired the speed of the runner swimming gracefully.

Nhóm ngưỡng mộ tốc độ của người bơi runner điệu đà.

The runner fish competition drew a large crowd to the event.

Cuộc thi cá runner thu hút đông đảo khán giả đến sự kiện.

03

Một cối xay quay.

A revolving millstone.

Ví dụ

The runner of the millstone ground wheat into flour.

Người vận hành cối xay xát lúa thành bột.

The runner rotated smoothly, powered by the waterwheel mechanism.

Cối xay quay mịn màng, được cơ cấu bánh nước động.

The heavy runner needed strong oxen to move the millstone.

Người vận hành nặng cần trâu mạnh để di chuyển cối xay.

04

Một sĩ quan cảnh sát.

A police officer.

Ví dụ

The runner chased the suspect down the alley.

Người cảnh sát đuổi theo tên nghi phạm xuống hẻm.

The runner apprehended the criminal after a long pursuit.

Người cảnh sát bắt giữ tên tội phạm sau một cuộc truy đuổi dài.

The runner called for backup when the situation escalated.

Người cảnh sát gọi đến lực lượng hỗ trợ khi tình hình leo thang.

05

Người buôn lậu hàng hóa cụ thể vào hoặc ra khỏi một quốc gia hoặc khu vực.

A person who smuggles specified goods into or out of a country or area.

Ví dụ

The runner was caught smuggling drugs across the border.

Người chạy đã bị bắt vì buôn lậu ma túy qua biên giới.

The police arrested a group of runners involved in illegal activities.

Cảnh sát bắt giữ một nhóm người chạy liên quan đến hoạt động bất hợp pháp.

The government has increased efforts to crack down on runners.

Chính phủ đã tăng cường nỗ lực trấn áp những người chạy.

06

Một tấm thảm hoặc dải thảm dài và hẹp, đặc biệt dành cho hành lang hoặc cầu thang.

A long, narrow rug or strip of carpet, especially for a hall or stairway.

Ví dụ

The runner in the hallway added elegance to the house.

Chiếc thảm dài trong hành lang tạo thêm vẻ đẹp cho căn nhà.

The red runner on the stairs matched the wall color perfectly.

Chiếc thảm đỏ trên cầu thang phối hợp hoàn hảo với màu tường.

She bought a new runner to freshen up the entrance.

Cô ấy mua một chiếc thảm mới để làm mới lối vào.

07

Một thanh, rãnh hoặc lưỡi dao để vật gì đó trượt trên đó.

A rod, groove, or blade on which something slides.

Ví dụ

The runner of the curtain broke, causing it to fall.

Thanh trượt của rèm bị hỏng, làm rèm rơi.

The runner on the track won the race by a second.

Vận động viên trên đường chạy giành chiến thắng với khoảng cách một giây.

The tablecloth's runner was embroidered with intricate patterns.

Thảm bàn có đường nẹp được thêu với hoa văn phức tạp.

08

Một chồi, thường không có lá, mọc từ gốc cây dọc theo bề mặt đất và có thể bén rễ ở các điểm dọc theo chiều dài của nó.

A shoot, typically leafless, which grows from the base of a plant along the surface of the ground and can take root at points along its length.

Ví dụ

The strawberry runner spread across the garden, forming new plants.

Cây dâu runner lan rộng qua vườn, tạo ra cây mới.

The runner extended from the main plant, seeking fertile soil.

Cây runner mọc từ cây chính, tìm đất màu mỡ.

The gardeners used the runners to propagate more strawberry plants.

Người làm vườn sử dụng runner để nhân giống cây dâu.

Dạng danh từ của Runner (Noun)

SingularPlural

Runner

Runners

Kết hợp từ của Runner (Noun)

CollocationVí dụ

Fast runner

Vận động viên nhanh

The fast runner won the marathon competition.

Người chạy nhanh đã giành chiến thắng trong cuộc thi marathon.

Top runner

Người đứng đầu

She is the top runner in the charity marathon.

Cô ấy là người dẫn đầu trong cuộc marathon từ thiện.

Cross-country runner

Vận động viên chạy đường dài

The cross-country runner participated in a charity marathon event.

Vận động viên chạy đường dài tham gia sự kiện từ thiện.

Good runner

Vận động viên giỏi

She is a good runner who participates in marathons regularly.

Cô ấy là một người chạy giỏi thường xuyên tham gia các cuộc marathon.

Pinch runner

Người chạy thay

The baseball team needed a pinch runner for the injured player.

Đội bóng chày cần một người chạy thay thế cho cầu thủ bị thương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Runner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Runner

Không có idiom phù hợp