Bản dịch của từ Runner trong tiếng Việt
Runner
Runner (Noun)
Một người chạy, đặc biệt là theo một cách nhất định.
A person that runs, especially in a specified way.
The marathon runner finished first in the race.
Vận động viên chạy marathon về đích đầu tiên trong cuộc đua.
She is a dedicated runner who trains every morning.
Cô ấy là một vận động viên chuyên nghiệp luyện tập mỗi sáng.
The charity event attracted many runners to participate.
Sự kiện từ thiện thu hút nhiều vận động viên tham gia.
The runner fish is a common sight in tropical seas.
Cá runner là cảnh quan phổ biến ở biển nhiệt đới.
The group admired the speed of the runner swimming gracefully.
Nhóm ngưỡng mộ tốc độ của người bơi runner điệu đà.
The runner fish competition drew a large crowd to the event.
Cuộc thi cá runner thu hút đông đảo khán giả đến sự kiện.
The runner of the millstone ground wheat into flour.
Người vận hành cối xay xát lúa thành bột.
The runner rotated smoothly, powered by the waterwheel mechanism.
Cối xay quay mịn màng, được cơ cấu bánh nước động.
The heavy runner needed strong oxen to move the millstone.
Người vận hành nặng cần trâu mạnh để di chuyển cối xay.
The runner chased the suspect down the alley.
Người cảnh sát đuổi theo tên nghi phạm xuống hẻm.
The runner apprehended the criminal after a long pursuit.
Người cảnh sát bắt giữ tên tội phạm sau một cuộc truy đuổi dài.
The runner called for backup when the situation escalated.
Người cảnh sát gọi đến lực lượng hỗ trợ khi tình hình leo thang.
The runner was caught smuggling drugs across the border.
Người chạy đã bị bắt vì buôn lậu ma túy qua biên giới.
The police arrested a group of runners involved in illegal activities.
Cảnh sát bắt giữ một nhóm người chạy liên quan đến hoạt động bất hợp pháp.
The government has increased efforts to crack down on runners.
Chính phủ đã tăng cường nỗ lực trấn áp những người chạy.
The runner in the hallway added elegance to the house.
Chiếc thảm dài trong hành lang tạo thêm vẻ đẹp cho căn nhà.
The red runner on the stairs matched the wall color perfectly.
Chiếc thảm đỏ trên cầu thang phối hợp hoàn hảo với màu tường.
She bought a new runner to freshen up the entrance.
Cô ấy mua một chiếc thảm mới để làm mới lối vào.
The runner of the curtain broke, causing it to fall.
Thanh trượt của rèm bị hỏng, làm rèm rơi.
The runner on the track won the race by a second.
Vận động viên trên đường chạy giành chiến thắng với khoảng cách một giây.
The tablecloth's runner was embroidered with intricate patterns.
Thảm bàn có đường nẹp được thêu với hoa văn phức tạp.
The strawberry runner spread across the garden, forming new plants.
Cây dâu runner lan rộng qua vườn, tạo ra cây mới.
The runner extended from the main plant, seeking fertile soil.
Cây runner mọc từ cây chính, tìm đất màu mỡ.
The gardeners used the runners to propagate more strawberry plants.
Người làm vườn sử dụng runner để nhân giống cây dâu.
Dạng danh từ của Runner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Runner | Runners |
Kết hợp từ của Runner (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fast runner Vận động viên nhanh | The fast runner won the marathon competition. Người chạy nhanh đã giành chiến thắng trong cuộc thi marathon. |
Top runner Người đứng đầu | She is the top runner in the charity marathon. Cô ấy là người dẫn đầu trong cuộc marathon từ thiện. |
Cross-country runner Vận động viên chạy đường dài | The cross-country runner participated in a charity marathon event. Vận động viên chạy đường dài tham gia sự kiện từ thiện. |
Good runner Vận động viên giỏi | She is a good runner who participates in marathons regularly. Cô ấy là một người chạy giỏi thường xuyên tham gia các cuộc marathon. |
Pinch runner Người chạy thay | The baseball team needed a pinch runner for the injured player. Đội bóng chày cần một người chạy thay thế cho cầu thủ bị thương. |
Họ từ
"Runner" là một từ tiếng Anh chỉ người chạy, thường chỉ vận động viên hoặc những người tham gia các hoạt động chạy bộ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh thể thao, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó còn có thể chỉ những người tham gia các cuộc đua, bao gồm cả các cuộc thi nghiệp dư. Phát âm có sự khác biệt giữa hai phiên bản: "runner" trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm 'u' mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này cũng được mở rộng để chỉ những người giao hàng nhanh chóng trong ngữ cảnh kinh doanh.
Từ "runner" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "run", mang nghĩa "chạy". Động từ này có gốc từ tiếng Ấn-Âu cổ *reuh- có nghĩa là "chảy" hoặc "di chuyển nhanh". Thế kỷ 14, "runner" được sử dụng để chỉ người hoặc vật chạy, hoặc di chuyển nhanh chóng. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đề cập đến người tham gia thi đấu thể thao mà còn mở rộng ra cho các ngữ cảnh khác như "người làm việc" hay "người chạy việc".
Từ "runner" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao và sức khỏe. Ở phần Nói và Viết, từ này thường được liên kết với các chủ đề về hoạt động thể chất, lối sống lành mạnh và sự kiện thể thao. Ngoài ra, "runner" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày khi mô tả người tham gia đua hoặc tập luyện chạy bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp