Bản dịch của từ Absorbent trong tiếng Việt
Absorbent
Absorbent (Adjective)
The absorbent paper towels quickly cleaned up the spilled drink.
Khăn giấy thấm nước nhanh chóng lau sạch nước đổ.
The absorbent fabric of the new sofa prevented stains from setting.
Chất liệu thấm nước của ghế sofa mới ngăn chặn vết bẩn.
The absorbent sponge in the kitchen is useful for wiping surfaces.
Miếng bọt biển thấm nước trong bếp rất hữu ích để lau bề mặt.
Dạng tính từ của Absorbent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Absorbent Chất hấp thụ | More absorbent Thấm hút nhiều hơn | Most absorbent Thấm hút nhiều nhất |
Absorbent (Noun)
The absorbent in the diaper helps keep the baby dry.
Vật hấp thụ trong tã giúp giữ cho em bé khô.
The absorbent material in the kitchen sponge is very effective.
Vật hấp thụ trong miếng gạt bát ở nhà bếp rất hiệu quả.
The absorbent paper towels are essential for cleaning up spills quickly.
Những tờ giấy lau hấp thụ quan trọng để lau dọn vết tràn nhanh chóng.
Họ từ
Tính từ "absorbent" có nghĩa là có khả năng hút hoặc thấm nước hoặc chất lỏng khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt may, hóa chất và y tế để chỉ các vật liệu có khả năng hấp thụ hiệu quả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "absorbent" giữ nguyên hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm do sự khác nhau trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này vẫn tương đồng trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "absorbent" bắt nguồn từ tiếng Latinh "absorbere", trong đó "ab-" có nghĩa là "ra khỏi" và "sorbere" có nghĩa là "hút". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ khả năng hấp thụ chất lỏng hoặc năng lượng. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh bản chất của vật liệu có khả năng tạo ra sự biến đổi bằng cách tiếp nhận một số lượng lớn chất từ môi trường xung quanh. Từ "absorbent" hiện nay thường được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học, công nghiệp và y tế để chỉ các chất liệu với tính chất tương tự.
Từ "absorbent" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các vật liệu hoặc thuộc tính của sản phẩm. Trong phần Đọc, "absorbent" thường xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc kỹ thuật liên quan đến vật liệu. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng thấm hút của vải hoặc bọt biển trong các tình huống như làm sạch hoặc chăm sóc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp