Bản dịch của từ Complain trong tiếng Việt
Complain
Complain (Verb)
Bày tỏ sự không hài lòng hoặc khó chịu về điều gì đó.
Express dissatisfaction or annoyance about something.
She complained about the noisy neighbors.
Cô phàn nàn về những người hàng xóm ồn ào.
He complains that the service at the restaurant is slow.
Anh ấy phàn nàn rằng dịch vụ ở nhà hàng chậm.
The students complained to the school administration about the unfair grading.
Học sinh phàn nàn với ban giám hiệu nhà trường về việc chấm điểm không công bằng.
She complained about the poor service at the restaurant.
Cô phàn nàn về dịch vụ kém ở nhà hàng.
He complains to his friends about the noisy neighbors.
Anh ấy phàn nàn với bạn bè về những người hàng xóm ồn ào.
The customers complained to the manager about the rude staff.
Khách hàng phàn nàn với người quản lý về nhân viên thô lỗ.
Dạng động từ của Complain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Complain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Complained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Complained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Complains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Complaining |
Kết hợp từ của Complain (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Can hardly complain Khó mà phàn nàn | In a supportive community, one can hardly complain about lack of help. Trong một cộng đồng hỗ trợ, người ta khó mà phàn nàn về thiếu sự giúp đỡ. |
Begin to complain Bắt đầu phàn nàn | People in the neighborhood begin to complain about noisy construction. Mọi người trong khu phố bắt đầu phàn nàn về tiếng ồn xây dựng. |
Have cause to complain Có lý do phàn nàn | The noisy neighbors have cause to complain about the party. Hàng xóm ồn ào có lý do để phàn nàn về bữa tiệc. |
Cannot complain Không thể phàn nàn | In a friendly neighborhood, you cannot complain about lack of help. Trong một khu phố thân thiện, bạn không thể phàn nàn về thiếu sự giúp đỡ. |
Have reason to complain Có lý do để phàn nàn | The noisy construction site gives residents reason to complain. Khu vực xây dựng ồn ào khiến cư dân có lý do phàn nàn. |
Họ từ
Từ "complain" được định nghĩa là hành động bày tỏ sự không hài lòng hoặc phàn nàn về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự /kəmˈpleɪn/. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường đi kèm với cụm từ "about" để biểu thị nội dung phàn nàn (ví dụ: "complain about"), trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "of". Sự khác biệt này thể hiện trong thói quen sử dụng nhưng không làm thay đổi nghĩa cốt lõi của từ.
Từ "complain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "complainare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "planare" có nghĩa là "lên tiếng" hoặc "bày tỏ". Trong lịch sử, từ này phát triển trong tiếng Pháp cổ thành "complaindre" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "complain" không chỉ phản ánh việc bày tỏ sự không hài lòng mà còn cho thấy mối liên hệ với cách mà con người giao tiếp và yêu cầu sự chú ý đến những vấn đề mà họ gặp phải.
Từ "complain" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh đề cập đến quan điểm cá nhân hoặc trải nghiệm tiêu cực. Tần suất xuất hiện của từ này trong bài đọc có thể thấp hơn, nhưng nó vẫn thường được tìm thấy trong văn bản liên quan đến ý kiến hoặc thông tin phản hồi. Ngoài ra, "complain" cũng thường xuất hiện trong các tình huống xã hội như khi khách hàng phản ánh vấn đề về dịch vụ hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp