Bản dịch của từ Complain trong tiếng Việt

Complain

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complain(Verb)

kəmplˈein
kəmplˈein
01

Bày tỏ sự không hài lòng hoặc khó chịu về điều gì đó.

Express dissatisfaction or annoyance about something.

Ví dụ
02

Nói rõ rằng mình đang bị (một cơn đau hoặc một triệu chứng khác của bệnh tật)

State that one is suffering from (a pain or other symptom of illness)

Ví dụ

Dạng động từ của Complain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Complain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Complained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Complained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Complains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Complaining

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ